
02/09/2024
02/09/2024
1. **(1)**: "The Thomson family has been trying to eat (1) ___ meals for a very long time..."
- **Đáp án**: **A. healthier**
- **Giải thích**: Câu này cần một từ miêu tả tính chất của bữa ăn. "Healthier" (có lợi cho sức khỏe hơn) là lựa chọn phù hợp nhất, vì nó miêu tả bữa ăn mà gia đình đang cố gắng duy trì.
2. **(2)**: "Mr and Mrs Thomson work long hours at the hospital, and feel exhausted (2) ___ they arrive home."
- **Đáp án**: **B. while**
- **Giải thích**: "While" (trong khi) là từ nối hợp lý ở đây, vì nó chỉ ra rằng họ cảm thấy mệt mỏi trong khoảng thời gian làm việc cho đến khi họ về nhà.
3. **(3)**: "(3) ___ months, Mrs Thomson has been ordering food during the week..."
- **Đáp án**: **C. For**
- **Giải thích**: "For months" (trong nhiều tháng) là cách diễn đạt chính xác để chỉ khoảng thời gian mà bà Thomson đã đặt hàng thức ăn.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời