11/09/2024
11/09/2024
**Hợp chất hữu cơ:**
1. **Metan (CH₄)** - Một loại khí được tìm thấy trong khí tự nhiên.
2. **Ethanol (C₂H₅OH)** - Là cồn, được sử dụng trong đồ uống có cồn và dung môi.
3. **Axit axetic (CH₃COOH)** - Là thành phần chính của giấm.
4. **Glucose (C₆H₁₂O₆)** - Một loại đường đơn có vai trò quan trọng trong trao đổi chất.
5. **Axit benzoic (C₇H₆O₂)** - Thường được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm.
6. **Naphthalene (C₁₀H₈)** - Được dùng trong các sản phẩm chống ẩm mốc, chẳng hạn như viên naphthalene.
7. **Aspirin (C₉H₈O₄)** - Một loại thuốc giảm đau và hạ sốt.
8. **Propanol (C₃H₇OH)** - Một loại rượu thường được dùng trong công nghiệp và y tế.
9. **Urea (CO(NH₂)₂)** - Một chất thải hữu cơ trong nước tiểu và cũng được dùng làm phân bón.
10. **Acetone (C₃H₆O)** - Một dung môi phổ biến trong sơn móng tay và các ứng dụng công nghiệp khác.
**Hợp chất vô cơ:**
1. **Natri clorua (NaCl)** - Còn được gọi là muối ăn, dùng để nêm gia vị thực phẩm.
2. **Nước (H₂O)** - Một hợp chất cơ bản cho sự sống và nhiều quá trình hóa học.
3. **Axit sulfuric (H₂SO₄)** - Một axit mạnh thường được sử dụng trong công nghiệp.
4. **Canxi carbonate (CaCO₃)** - Có trong đá vôi và được dùng trong sản xuất xi măng.
5. **Kali permanganat (KMnO₄)** - Dùng làm chất oxy hóa trong phòng thí nghiệm.
6. **Nhôm oxit (Al₂O₃)** - Một hợp chất chính của nhôm, dùng trong sản xuất gốm sứ và chất liệu mài mòn.
7. **Hydroclorid (HCl)** - Một axit mạnh được tìm thấy trong dạ dày và được dùng trong công nghiệp.
8. **Oxit sắt (Fe₂O₃)** - Một hợp chất của sắt, thường thấy trong gỉ sắt.
9. **Nitrat kali (KNO₃)** - Dùng trong phân bón và thuốc nổ.
10. **Magnesium sulfate (MgSO₄)** - Còn được gọi là muối Epsom, được dùng trong y tế và nông nghiệp.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời