
22/09/2024
23/09/2024
1. **I wish he **would not leave** here tomorrow.**
- *Giải thích:* "would not leave" được sử dụng để diễn tả một mong ước về điều gì đó không xảy ra trong tương lai.
2. **She wishes she **had finished** her homework last night.**
- *Giải thích:* "had finished" là thì quá khứ hoàn thành, được dùng để diễn tả một điều ước về việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng không thành công.
3. **I wish they **had come** here last Sunday.**
- *Giải thích:* "had come" cũng là thì quá khứ hoàn thành, diễn tả mong ước rằng họ đã đến vào Chủ nhật tuần trước.
4. **I wish they **had visited** us last weekend.**
- *Giải thích:* "had visited" tương tự như trên, diễn tả mong muốn rằng họ đã đến thăm vào cuối tuần trước.
5. **I wish the weather **had not been** hot yesterday.**
- *Giải thích:* "had not been" là thì quá khứ hoàn thành, diễn tả mong ước rằng thời tiết đã không nóng vào ngày hôm qua.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
9 giờ trước
07/12/2025
07/12/2025
Top thành viên trả lời