

24/09/2024
24/09/2024
---
**Đoạn văn đã hoàn chỉnh:**
Being active isn’t just about looking good; it’s about **(1) feeling** good too! Regular exercise has a ton of benefits for teenagers. It helps you maintain a healthy weight, **(2) strengthens** your bones and muscles, and even boosts your mood. Aim for at least 60 minutes of moderate-intensity **(3) activity** most days of the week. This could be anything you enjoy, from playing **(4) sports** with friends to dancing to your favorite music. Don’t worry if you’re not into traditional exercise **(5) routines**. Find activities you have fun with, **(6) like** going for a bike ride, swimming, or taking a fitness class. Even small changes, like taking the stairs instead of the elevator, can **(7) make** a big difference. Remember, your body was made to move, **(8) so** get out there and have some fun!
---
**Giải thích từ đã điền:**
1. **feeling**: Từ này phù hợp để diễn đạt cảm giác tốt khi hoạt động thể chất.
2. **strengthens**: Nghĩa là "tăng cường", phù hợp với ngữ cảnh nói về lợi ích của việc tập thể dục cho xương và cơ bắp.
3. **activity**: Được sử dụng để chỉ các hoạt động thể chất.
4. **sports**: Từ này dùng để chỉ các môn thể thao, phù hợp với ngữ cảnh.
5. **routines**: Nghĩa là "thói quen" hoặc "chu trình", liên quan đến các hoạt động thể dục thường xuyên.
6. **like**: Dùng để đưa ra ví dụ về các hoạt động mà bạn có thể tham gia.
7. **make**: Từ này có nghĩa là "tạo ra", phù hợp với ngữ cảnh nói về sự khác biệt mà hoạt động thể chất có thể mang lại.
8. **so**: Từ này được dùng để kết nối câu, tạo ra một sự khuyến khích.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
3 giờ trước
3 giờ trước
Top thành viên trả lời