Để tính số phân tử khí nitrogen trong thể tích 1,0 cm³ ở áp suất 9,0 × 10⁻¹⁰ Pa và nhiệt độ 27,0 °C, chúng ta sẽ sử dụng phương trình trạng thái khí lý tưởng:
\[ PV = nRT \]
Trong đó:
- \( P \) là áp suất (Pa)
- \( V \) là thể tích (m³)
- \( n \) là số mol
- \( R \) là hằng số khí (8,314 J/(mol·K))
- \( T \) là nhiệt độ (K)
**Bước 1: Chuyển đổi các đơn vị**
- Thể tích \( V = 1,0 \, \text{cm}^3 = 1,0 \times 10^{-6} \, \text{m}^3 \)
- Nhiệt độ \( T = 27,0 \, \text{°C} = 27 + 273,15 = 300,15 \, \text{K} \)
**Bước 2: Tính số mol \( n \)**
Áp suất \( P = 9,0 \times 10^{-10} \, \text{Pa} \)
Áp dụng vào phương trình trạng thái khí lý tưởng:
\[
n = \frac{PV}{RT}
\]
Thay các giá trị vào:
\[
n = \frac{(9,0 \times 10^{-10} \, \text{Pa}) \cdot (1,0 \times 10^{-6} \, \text{m}^3)}{(8,314 \, \text{J/(mol·K)}) \cdot (300,15 \, \text{K})}
\]
Tính toán:
\[
n = \frac{9,0 \times 10^{-16}}{2497,2} \approx 3,61 \times 10^{-19} \, \text{mol}
\]
**Bước 3: Tính số phân tử**
Số phân tử \( N \) được tính bằng công thức:
\[
N = n \cdot N_A
\]
Trong đó \( N_A \) là hằng số Avogadro, khoảng \( 6,022 \times 10^{23} \, \text{phân tử/mol} \).
Thay giá trị vào:
\[
N = (3,61 \times 10^{-19} \, \text{mol}) \cdot (6,022 \times 10^{23} \, \text{phân tử/mol}) \approx 2,17 \times 10^5 \, \text{phân tử}
\]
**Kết luận:**
Số phân tử khí nitrogen trong thể tích 1,0 cm³ là khoảng \( 2,17 \times 10^5 \) phân tử.