07/10/2024
07/10/2024
3.1 Các thành phần tham gia vào quá trình phiên mã
- Mạch mã gốc trên ADN mang thông tin di truyền tôngt hợp nên phân tử ARN.
- Nguyên liệu để tổng hợp mạch ARN là các ribonucleotit tự do trong môi trường ( A, U, G, X)
- Emzim ARN polimeraza giúp nhận biết điểm khởi đầu phiên mã trên mạch ADN gốc, sau đó bám vào và liên kết với mạch ADN gốc đó, tháo xoắn phân tử ADN và để lộ ra mach mã gốc. Các Nu gắn vào mạch mã gốc và tổng hợp nên mạch ARN mới
3.2. Diễn biến
Quá trình phiên mã gồm có 3 giai đoạn là khởi đầu, kéo dài và kết thúc.
Bước 1: Khởi đầu
ADN được cuộn xoắn đồng thời liên kết với protein. Khi nhận biết tín hiệu phiên mã, đoạn ADN gốc sẽ dãn xoắn để lộ ra vùng điều hòa. Lúc này, ARN polimezara phát hiện mạch mã gốc và bám vào trượt trên mạch gốc ADN theo chiều 3' - 5 ' , Yếu tố sigma là nhân tốc giúp nhận biết điểm khởi đầu phiên mã.
Bước 2: Kéo dài chuỗi
Khi bắt đầu tổng hợp ARN , yếu tố sigma rời khỏi phức hệ phiên mã. Tiếp đó, enzym ARN polimezara trượt trên mạch gốc ADn đồng thời các Nucleotit tự do lân lượt liên kết với cac snucleotit trên ADN theo nguyên tắc bổ sung:
A trên mạch gốc ADN = U trên ARN
T trên mạch gốc ADN = A trên ARN
G trên mạch gốc ADN = X trên ARN
X trên mạch gốc ADN = G trên ARN
Để các Nu mới liên kết với nhau bằng liên kết potphodieste, hình thành một chuỗi poliribonucleotit liên tục có chiều 5 ' - 3' cần sử dụng năng lượng ATP.
Các đoạn ARN pol đã đi qua lập tức đóng xoắn lại trả về dạng ADN kép như ban đầu.
Đây là giai đoạn chiếm phần lớn thời gian của quá trình phiên mã.
Bước 3: Kết thúc
Khi tín hiệu kết thúc phiên mã được phát ra, ARN pol ròi khỏi ADN và tái kết với yếu tốc sigma để sử dụng lại ở các lần phiên mã tiếp theo.
Cuối cùng hai mạch của gen liên kết trở lại với nhau.
3.3. Kết quả của quá trình phiên mã
Mỗi lần phiên mã sẽ tạo ra một phân tử ARN có thể là mARN, tARN hoặc r ARN, có trinh tự giống với mạc bổ sung của ADN nhưng thay T bằng U, chúng sẽ tham gia vào quá trình tiếp theo là quá trình dịch mã.
3.4. Ý nghĩa
Tạo ra các loại ARN tham gia trực tiếp vào quá trình sinh tổng hợp proteinm, từ các protein đó sẽ tham gia vào quá trình tính trạng của sinh vật.
07/10/2024
Ngọc LanCơ chế phiên mã (transcription) là quá trình mà DNA được chuyển đổi thành RNA. Dưới đây là một tóm tắt về quy trình này và các loại RNA:
### Cơ chế phiên mã
1. **Khởi đầu**: Enzyme RNA polymerase gắn vào vùng khởi đầu của gen trên DNA. Vùng này thường có các tín hiệu đặc biệt giúp RNA polymerase nhận diện.
2. **Mở DNA**: RNA polymerase tách hai mạch DNA ra, tạo thành một khu vực trống để tổng hợp RNA.
3. **Tổng hợp RNA**: RNA polymerase di chuyển dọc theo mạch DNA, sử dụng một trong các mạch làm khuôn mẫu để tổng hợp RNA. Các nucleotide RNA được thêm vào chuỗi RNA đang hình thành theo nguyên tắc bổ sung.
4. **Kết thúc**: Khi RNA polymerase gặp tín hiệu kết thúc trên DNA, quá trình phiên mã sẽ dừng lại, và RNA mới được giải phóng.
5. **Xử lý RNA**: RNA sơ khai (pre-mRNA) thường cần được xử lý trước khi hoạt động, bao gồm việc thêm mũ 5' và đuôi poly-A, cũng như loại bỏ intron (cắt ghép).
### Các loại RNA
1. **mRNA (messenger RNA)**: Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein.
2. **tRNA (transfer RNA)**: Chuyển các amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã, giúp xây dựng chuỗi protein.
3. **rRNA (ribosomal RNA)**: Là thành phần chính của ribosome, nơi diễn ra quá trình dịch mã.
4. **snRNA (small nuclear RNA)**: Tham gia vào quá trình cắt ghép RNA trong nhân tế bào.
5. **siRNA (small interfering RNA)**: Có vai trò trong việc điều chỉnh hoạt động của gen bằng cách ức chế phiên mã.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hơn về từng loại RNA hoặc quá trình phiên mã, hãy cho tôi biết!
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời