

11/10/2024
11/10/2024
1. **footprint**: "Reducing our carbon footprint can help combat climate change and protect the environment."
- Giải thích: "Carbon footprint" đề cập đến tổng lượng khí carbon dioxide mà một cá nhân hoặc hoạt động tạo ra, ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu.
2. **cardboard**: "Instead of throwing away cardboard boxes, you can recycle them or use them for crafts."
- Giải thích: "Cardboard" là vật liệu có thể tái chế và thường được sử dụng trong đóng gói.
3. **peel**: "You can add fruit peel to your compost bin along with other organic materials."
- Giải thích: "Peel" (vỏ trái cây) là một loại chất thải hữu cơ có thể phân hủy và được sử dụng trong phân compost.
4. **leftover**: "Properly sorting our leftover waste can help reduce the amount of waste that goes to landfills."
- Giải thích: "Leftover" đề cập đến thực phẩm thừa, thường có thể tái sử dụng hoặc phân hủy.
5. **layer**: "When making a compost bin, it's important to add a layer of brown materials like dried leaves."
- Giải thích: "Layer" chỉ một lớp vật liệu, trong trường hợp này là vật liệu nâu cần thiết cho quá trình phân hủy.
6. **household**: "Instead of wasting household food, consider using it for another meal or donating it."
- Giải thích: "Household" liên quan đến thực phẩm có trong gia đình, mà có thể được tái sử dụng hoặc quyên góp.
7. **pile**: "To start composting, create a pile of organic materials like vegetable scraps and garden waste."
- Giải thích: "Pile" chỉ một đống vật liệu, trong trường hợp này là các chất hữu cơ cần thiết cho quá trình composting.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
12/12/2025
12/12/2025
12/12/2025
12/12/2025
12/12/2025
Top thành viên trả lời