**Câu 1:** Chất có chứa nguyên tố nitrogen là
**A. methyl amine.**
**Giải thích:** Methyl amine (CH3NH2) chứa nguyên tố nitrogen, trong khi saccharose, cellulose và glucose không chứa nitrogen.
---
**Câu 2:** Hợp chất C2H5NHC2H5 có tên là
**D. diethylamine.**
**Giải thích:** C2H5NHC2H5 là diethylamine, một amine bậc hai.
---
**Câu 3:** Số đồng phân cấu tạo amine bậc một ứng với công thức phân tử C3H9N là
**B. 2.**
**Giải thích:** Có 2 đồng phân cấu tạo cho amine bậc một với công thức C3H9N: propylamine và isopropylamine.
---
**Câu 4:** Aniline (C6H5NH2) có phản ứng với dung dịch
**D. HCl.**
**Giải thích:** Aniline là một bazơ yếu và có thể phản ứng với HCl để tạo thành muối anilin.
---
**Câu 5:** Trong phân tử chất nào sau đây có 1 nhóm amino (NH2) và 2 nhóm carboxyl (COOH)?
**B. Glutamic acid.**
**Giải thích:** Glutamic acid có 1 nhóm amino và 2 nhóm carboxyl.
---
**Câu 6:** Nhỏ dung dịch của mỗi chất methylamine, ethylamine, ammonia, aniline vào các mẩu giấy quỳ tím riêng rẽ. Số trường hợp mẩu giấy quỳ tím chuyển thành màu xanh là
**B. 3.**
**Giải thích:** Methylamine, ethylamine và ammonia đều là bazơ, sẽ làm quỳ tím chuyển sang màu xanh. Aniline là bazơ yếu, nhưng cũng có thể làm quỳ tím chuyển màu.
---
**Câu 7:** Phần trăm khối lượng của nguyên tố nitrogen trong alanine là
**B. 18,67%.**
**Giải thích:** Công thức phân tử của alanine là C3H7NO2. Tính phần trăm khối lượng của nitrogen: (14 / (3*12 + 7*1 + 14 + 2*16)) * 100% = 18,67%.
---
**Câu 8:** Chất nào sau đây vừa phản ứng được với dung dịch KOH, vừa phản ứng được với dung dịch HCl?
**C. H2N-CH2-COOH.**
**Giải thích:** H2N-CH2-COOH (glycine) có thể phản ứng với cả KOH và HCl.
---
**Câu 9:** Chất nào sau đây là tripeptide?
**C. Gly-Ala-Val.**
**Giải thích:** Gly-Ala-Val là một tripeptide vì nó chứa ba amino acid.
---
**Câu 10:** Số liên kết peptide có trong một phân tử Ala-Gly-Val-Gly-Ala là
**C. 4.**
**Giải thích:** Có 4 liên kết peptide trong chuỗi này.
---
**Câu 11:** Trong môi trường kiềm, tripeptide tác dụng với Cu(OH)2 cho hợp chất màu
**B. tím.**
**Giải thích:** Tripeptide có chứa liên kết peptide sẽ tạo ra màu tím khi phản ứng với Cu(OH)2.
---
**Câu 12:** Hợp chất nào sau đây thuộc loại protein?
**C. Albumin.**
**Giải thích:** Albumin là một loại protein, trong khi saccharose, triglyceride và cellulose không phải là protein.
---
**Câu 13:** Thủy phân hoàn toàn 1 mol pentapeptide X, thu được 2 mol glycine (Gly), 1 mol alanine (Ala), 1 mol valine (Val) và 1 mol phenylalanine (Phe). Chất X có công thức là
**A. Gly-Phe-Gly-Ala-Val.**
**Giải thích:** Chất X có thể được cấu tạo từ các amino acid đã cho.
---
**Câu 14:** Phát biểu nào dưới đây không đúng?
**C. Ethylamine tác dụng với nitrous acid thu được muối diazonium.**
**Giải thích:** Ethylamine không tạo ra muối diazonium khi tác dụng với nitrous acid.
---
**Câu 15:** Các chất X; Y; Z lần lượt là:
**C. tinh bột; ethyl formate; aniline.**
**Giải thích:** Tinh bột phản ứng với I2 tạo màu xanh tím, ethyl formate tạo kết tủa với AgNO3/NH3, aniline tạo kết tủa trắng với nước bromine.
---
**Câu 16:** Các chất X, Y, Z, T lần lượt là:
**C. Lòng trắng trứng, triolein, hồ tinh bột, vinyl acetate.**
**Giải thích:** Lòng trắng trứng có phản ứng với Cu(OH)2, triolein tạo dung dịch màu xanh lam, hồ tinh bột tạo màu xanh tím với I2.
---
**Câu 17:** Giá trị của m là
**B. 21,90.**
**Giải thích:** Tính toán khối lượng muối từ lysine và HCl.
---
**Câu 18:** Công thức phân tử của Y và T lần lượt là
**B. C6H12O4N và C5H7O4Na2N.**
**Giải thích:** Dựa vào sơ đồ chuyển hóa và các chất hữu cơ chứa nitrogen.
---
**Câu 19:** H2N-CH2-COOH tồn tại chính ở dạng
**B. ion lưỡng cực.**
**Giải thích:** H2N-CH2-COOH tồn tại chủ yếu ở dạng ion lưỡng cực trong dung dịch.
---
**Câu 20:** Khả năng di chuyển khác nhau trong điện trường tuỳ thuộc vào
**B. pH của môi trường.**
**Giải thích:** pH ảnh hưởng đến trạng thái ion hóa của amino acid.
---
**Câu 21:** Phản ứng nào sau đây được sử dụng để nhận biết peptide?
**B. Phản ứng màu biuret.**
**Giải thích:** Phản ứng biuret là phương pháp nhận biết peptide.
---
**Câu 22:** Tên gọi của valine theo danh pháp thay thế là
**B. 2-amino-3-methylbutanoic acid.**
**Giải thích:** Đây là tên gọi chính xác theo danh pháp thay thế.
---
**Câu 23:** Vậy X2 là
**A. H2NCH2COONa.**
**Giải thích:** X2 là muối natri của glycine.
---
**Câu 24:** Amino acid sẽ dịch chuyển về phía cực dương là
**A. lysine.**
**Giải thích:** Lysine là amino acid có tính bazơ mạnh, sẽ di chuyển về phía cực dương.
---
**Câu 25:** Số phát biểu đúng là
**B. 2.**
**Giải thích:** Phát biểu (b) và (c) là đúng.