Dưới đây là giải pháp cho từng câu hỏi trong đề bài:
**Câu 1:**
Để xác định nồng độ của dung dịch NaOH, ta sử dụng phương trình phản ứng giữa NaOH và HCl:
\[ \text{NaOH} + \text{HCl} \rightarrow \text{NaCl} + \text{H}_2\text{O} \]
Số mol HCl đã dùng:
\[ n_{\text{HCl}} = C \times V = 0,1 \, \text{mol/L} \times 0,014 \, \text{L} = 0,0014 \, \text{mol} \]
Theo tỉ lệ phản ứng, số mol NaOH cũng bằng số mol HCl:
\[ n_{\text{NaOH}} = 0,0014 \, \text{mol} \]
Nồng độ NaOH:
\[ C_{\text{NaOH}} = \frac{n_{\text{NaOH}}}{V_{\text{NaOH}}} = \frac{0,0014 \, \text{mol}}{0,01 \, \text{L}} = 0,14 \, \text{mol/L} \]
**Đáp số:** 0,14 mol/L
---
**Câu 2:**
Tính số mol của HBr và HI:
\[ n_{\text{HBr}} = C \times V = 0,05 \, \text{mol/L} \times 0,050 \, \text{L} = 0,0025 \, \text{mol} \]
\[ n_{\text{HI}} = C \times V = 0,1 \, \text{mol/L} \times 0,150 \, \text{L} = 0,015 \, \text{mol} \]
Tổng số mol H+:
\[ n_{\text{H+}} = n_{\text{HBr}} + n_{\text{HI}} = 0,0025 + 0,015 = 0,0175 \, \text{mol} \]
Tổng thể tích dung dịch:
\[ V_{\text{total}} = 50 \, \text{mL} + 150 \, \text{mL} = 200 \, \text{mL} = 0,2 \, \text{L} \]
Nồng độ H+:
\[ C_{\text{H+}} = \frac{n_{\text{H+}}}{V_{\text{total}}} = \frac{0,0175 \, \text{mol}}{0,2 \, \text{L}} = 0,0875 \, \text{mol/L} \]
Tính pH:
\[ pH = -\log(0,0875) \approx 1,06 \]
**Đáp số:** 1,06
---
**Câu 3:**
Số mol ban đầu của hỗn hợp X:
\[ n_{\text{initial}} = 1 + 3 = 4 \, \text{mol} \]
Số mol giảm 5%:
\[ n_{\text{reduced}} = 0,05 \times 4 = 0,2 \, \text{mol} \]
Số mol sau phản ứng:
\[ n_{\text{final}} = n_{\text{initial}} - n_{\text{reduced}} = 4 - 0,2 = 3,8 \, \text{mol} \]
Hiệu suất phản ứng:
\[ \text{Hiệu suất} = \frac{n_{\text{reduced}}}{n_{\text{initial}}} \times 100\% = \frac{0,2}{4} \times 100\% = 5\% \]
**Đáp số:** 5%
---
**Câu 4:**
Các dung dịch làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ là các dung dịch acid. Trong danh sách:
- HCl
- HNO3
- AlCl3 (có thể tạo ion H+)
- Fe(NO3)3 (có thể tạo ion H+)
Tổng cộng có 4 dung dịch.
**Đáp số:** 4
---
**Câu 5:**
Tính số mol ammonia:
\[ n_{\text{NH3}} = \frac{340 \, \text{kg}}{17 \, \text{g/mol}} = 20000 \, \text{mol} \]
Số mol HNO3 thu được:
\[ n_{\text{HNO3}} = n_{\text{NH3}} \times 1 \text{ (theo tỉ lệ)} \times 0,9 = 20000 \times 0,9 = 18000 \, \text{mol} \]
Khối lượng HNO3 60%:
\[ m_{\text{HNO3}} = n_{\text{HNO3}} \times 63 \, \text{g/mol} = 18000 \times 63 = 1134000 \, \text{g} \]
Khối lượng dung dịch HNO3 60%:
\[ m_{\text{dung dịch}} = \frac{1134000}{0,6} = 1890000 \, \text{g} = 1890 \, \text{kg} \]
**Đáp số:** 1890 kg
---
**Câu 6:**
Số mol HCl đã dùng:
\[ n_{\text{HCl}} = C \times V = 0,044 \, \text{mol/L} \times 0,1 \, \text{L} = 0,0044 \, \text{mol} \]
Phản ứng giữa HCl và CaCO3:
\[ \text{CaCO}_3 + 2\text{HCl} \rightarrow \text{CaCl}_2 + \text{H}_2\text{O} + \text{CO}_2 \]
Số mol CaCO3 phản ứng:
\[ n_{\text{CaCO3}} = \frac{0,0044}{2} = 0,0022 \, \text{mol} \]
Khối lượng CaCO3:
\[ m_{\text{CaCO3}} = n_{\text{CaCO3}} \times 100 \, \text{g/mol} = 0,0022 \times 100 = 0,22 \, \text{g} \]
Phần trăm khối lượng CaCO3 trong vỏ trứng:
\[ \text{Phần trăm} = \frac{0,22}{1,0} \times 100\% = 22\% \]
**Đáp số:** 22%
---
Hy vọng các giải pháp trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề trong đề bài!