06/11/2024

06/11/2024
06/11/2024
| Tính chất | Kim loại | Phi kim |
|---|---|---|
| Trạng thái ở điều kiện thường | Thường ở trạng thái rắn (trừ thủy ngân ở thể lỏng) | Có thể ở trạng thái rắn, lỏng hoặc khí |
| Tính dẫn điện | Dẫn điện tốt | Dẫn điện kém hoặc không dẫn điện |
| Tính dẫn nhiệt | Dẫn nhiệt tốt | Dẫn nhiệt kém |
| Tính dẻo | Dễ kéo dài thành sợi, dát mỏng | Giòn, dễ vỡ |
| Ánh kim | Có ánh kim | Không có ánh kim |
| Khối lượng riêng | Thường lớn | Thường nhỏ |
| Điểm nóng chảy | Cao | Thấp |
| Tính chất hóa học | Dễ nhường electron để tạo thành ion dương | Dễ nhận electron để tạo thành ion âm |
| Tính chất vật lý | Cứng, bền, có tính dẻo, dễ uốn | Mềm, giòn, dễ vỡ |
| Ví dụ | Sắt, đồng, nhôm, vàng... | Oxi, lưu huỳnh, clo, carbon... |
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
14/12/2025
13/12/2025
13/12/2025
13/12/2025
12/12/2025
Top thành viên trả lời