hãy phân biệt sự khác nhau giữa kim loại và phi kim loại

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Quang An Nguyễn
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

06/11/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Kim loại và phi kim loại là hai nhóm nguyên tố trong bảng tuần hoàn, và chúng có những đặc điểm khác nhau rõ rệt: 1. **Tính chất vật lý**: - **Kim loại**: Thường có độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, có độ bóng, dễ uốn và kéo dài. Kim loại thường có nhiệt độ nóng chảy và sôi cao. - **Phi kim loại**: Thường không dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, có thể ở trạng thái rắn, lỏng hoặc khí. Phi kim loại thường có nhiệt độ nóng chảy và sôi thấp hơn so với kim loại. 2. **Tính chất hóa học**: - **Kim loại**: Thường có xu hướng mất electron để tạo thành ion dương (cation) trong phản ứng hóa học. Chúng thường phản ứng với axit và có khả năng tạo thành hợp chất với phi kim loại. - **Phi kim loại**: Thường có xu hướng nhận electron để tạo thành ion âm (anion) hoặc chia sẻ electron trong phản ứng hóa học. Chúng có thể phản ứng với kim loại để tạo thành muối. 3. **Vị trí trong bảng tuần hoàn**: - **Kim loại**: Thường nằm ở bên trái và giữa của bảng tuần hoàn. - **Phi kim loại**: Thường nằm ở bên phải của bảng tuần hoàn. 4. **Ví dụ**: - **Kim loại**: Sắt (Fe), đồng (Cu), nhôm (Al). - **Phi kim loại**: Oxy (O), carbon (C), lưu huỳnh (S). Tóm lại, kim loại và phi kim loại có những đặc điểm vật lý và hóa học khác nhau, ảnh hưởng đến cách chúng tương tác và ứng dụng trong thực tế.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Fiu Fiu

06/11/2024

 

Tính chấtKim loạiPhi kim
Trạng thái ở điều kiện thườngThường ở trạng thái rắn (trừ thủy ngân ở thể lỏng)Có thể ở trạng thái rắn, lỏng hoặc khí
Tính dẫn điệnDẫn điện tốtDẫn điện kém hoặc không dẫn điện
Tính dẫn nhiệtDẫn nhiệt tốtDẫn nhiệt kém
Tính dẻoDễ kéo dài thành sợi, dát mỏngGiòn, dễ vỡ
Ánh kimCó ánh kimKhông có ánh kim
Khối lượng riêngThường lớnThường nhỏ
Điểm nóng chảyCaoThấp
Tính chất hóa họcDễ nhường electron để tạo thành ion dươngDễ nhận electron để tạo thành ion âm
Tính chất vật lýCứng, bền, có tính dẻo, dễ uốnMềm, giòn, dễ vỡ
Ví dụSắt, đồng, nhôm, vàng...Oxi, lưu huỳnh, clo, carbon...

 

 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved