12 giờ trước
Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
12 giờ trước
10 giờ trước
12 giờ trước
a) Phương trình hóa học
Phản ứng giữa axit axetic (CH₃COOH) và natri hiđrocacbonat (NaHCO₃) tạo thành muối natri axetat (CH₃COONa), khí carbon dioxide (CO₂) và nước (H₂O):
CH₃COOH + NaHCO₃ → CH₃COONa + CO₂ + H₂O
b) Tính giá trị của a (khối lượng dung dịch CH₃COOH)
Tính số mol CO₂:
n(CO₂) = V/22.4 = 6.72/22.4 = 0.3 mol
Theo phương trình, số mol CH₃COOH bằng số mol CO₂:
n(CH₃COOH) = n(CO₂) = 0.3 mol
Tính khối lượng CH₃COOH:
m(CH₃COOH) = n * M = 0.3 * 60 = 18 gam
Tính khối lượng dung dịch CH₃COOH:
m(dd CH₃COOH) = m(CH₃COOH) / ω(%) = 18 / 15% = 120 gam
Vậy a = 120 gam.
c) Tính khối lượng este thu được
Các bước giải:
Tính số mol rượu etylic:
Khối lượng rượu etylic: m(C₂H₅OH) = V * ρ = 46 * 0.8 = 36.8 gam
Số mol rượu etylic: n(C₂H₅OH) = m/M = 36.8/46 = 0.8 mol
Xác định chất hết, chất dư:
Từ phương trình este hóa: CH₃COOH + C₂H₅OH → CH₃COOC₂H₅ + H₂O
Ta thấy tỉ lệ mol CH₃COOH : C₂H₅OH = 0.3 : 0.8 = 3:8.
Vậy CH₃COOH hết, C₂H₅OH dư.
Tính số mol este:
Số mol este (CH₃COOC₂H₅) bằng số mol CH₃COOH = 0.3 mol.
Tính khối lượng este:
m(CH₃COOC₂H₅) = n * M = 0.3 * 88 = 26.4 gam
Vậy khối lượng este thu được là 26.4 gam.
12 giờ trước
$ a)$
Phương trình phản ứng:
$ CH_3COOH+NaHCO_3\to CH_3COONa+CO_2+H_2O$
$ b)$
$n_{CO_2}=\dfrac{6,72}{22,4}=0,3\ (mol)$
Theo phương trình: $ n_{CH_3COOH}=n_{CO_2}=0,3\ (mol)$
$\to a=m_{dd\ CH_3COOH}=\dfrac{0,3×60}{15\%}=120\ (g)$
$ c)$
$m_{C_2H_5OH}=46×25\%×0,8=9,2\ (g)$
$n_{C_2H_5OH}=\dfrac{9,2}{46}=0,2\ (mol)$
Phương trình phản ứng:
$ CH_3COOH+C_2H_5OH\overset{H_2SO_4\ đ,\ t^o}\leftrightarrows CH_3COOC_2H_5+H_2O$
Vì $ n_{CH_3COOH}>n_{C_2H_5OH}\to$ Tính theo $ C_2H_5OH$.
$ n_{CH_3COOC_2H_5}=n_{C_2H_5OH}=0,2\ (mol)$
$\to m_{CH_3COOC_2H_5}=0,2×88=17,6\ (g)$
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời