Dưới đây là giải chi tiết cho các câu hỏi trong đề bài mà bạn đã cung cấp:
**Câu 12:** Khi nhiệt độ trong một bình tăng cao, áp suất của khối khí trong bình cũng tăng lên vì
- **Đáp án:** C. phân tử khí chuyển động nhanh hơn.
- **Giải thích:** Khi nhiệt độ tăng, năng lượng động học của các phân tử khí tăng lên, dẫn đến việc các phân tử va chạm với thành bình nhiều hơn và mạnh hơn, từ đó làm tăng áp suất.
**Câu 13:** Nhiệt độ của vật không phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
- **Đáp án:** D. Khoảng cách giữa các phân tử cấu tạo nên vật.
- **Giải thích:** Nhiệt độ chủ yếu phụ thuộc vào vận tốc trung bình của các phân tử, không phụ thuộc vào khoảng cách giữa chúng.
**Câu 14:** Áp suất của chất khí tác dụng lên thành bình chứa không phụ thuộc vào
- **Đáp án:** C. vị trí của phân tử.
- **Giải thích:** Áp suất là lực tác dụng trên một đơn vị diện tích và không phụ thuộc vào vị trí cụ thể của các phân tử trong bình.
**Câu 15:** Các vật rắn giữ được hình dạng và thể tích của chúng là do loại lực nào sau đây?
- **Đáp án:** C. Lực tương tác phân tử.
- **Giải thích:** Lực tương tác giữa các phân tử trong vật rắn giúp chúng giữ được hình dạng và thể tích.
**Câu 16:** Theo thuyết động học phân tử, các phân tử vật chất luôn chuyển động không ngừng. Thuyết này áp dụng cho
- **Đáp án:** B. chất rắn, lỏng và khí.
- **Giải thích:** Tất cả các trạng thái của vật chất đều có chuyển động phân tử, mặc dù ở trạng thái rắn, chuyển động này bị hạn chế hơn.
**Câu 17:** Khi dùng pit-tông nén khí trong một xi lanh kín thì
- **Đáp án:** B. khoảng cách giữa các phân tử khí giảm.
- **Giải thích:** Khi nén khí, thể tích của khí giảm, dẫn đến khoảng cách giữa các phân tử cũng giảm.
**Câu 18:** Số Avogadro có giá trị khác với
- **Đáp án:** B. số phân tử chứa trong 16 gam khí oxygen.
- **Giải thích:** Số Avogadro là số phân tử trong 1 mol chất, tương đương với khoảng 6,022 x 10^23 phân tử. 16 gam khí oxygen tương đương với 0,5 mol, tức là có khoảng 3,011 x 10^23 phân tử.
**Câu 19:** Lượng chất (số mol) chứa trong 1 kg khí $CO_2$ là
- **Đáp án:** D. 2,27 mol.
- **Giải thích:** Khối lượng mol của $CO_2$ là 44 g/mol. 1 kg = 1000 g, do đó số mol = 1000 g / 44 g/mol ≈ 22,73 mol.
**Câu 20:** Số phân tử chứa trong 0,2 kg nước là
- **Đáp án:** B. $N=6,689.10^{24}$ phân tử.
- **Giải thích:** Khối lượng mol của nước là 18 g/mol. 0,2 kg = 200 g, do đó số mol = 200 g / 18 g/mol ≈ 11,11 mol. Số phân tử = 11,11 mol x $6,022 x 10^{23}$ phân tử/mol ≈ $6,689 x 10^{24}$ phân tử.
**Câu 21:** Người ta ghi chép rằng tại cửa sông Amadon đã tìm thấy một thỏi vàng thiên nhiên có khối 3kg. Nếu khối lượng mol của vàng là 197 g/mol thì số mol của thỏi vàng này gần giá trị nào nhất sa
- **Đáp án:** A. 15,23 mol.
- **Giải thích:** 3 kg = 3000 g, số mol = 3000 g / 197 g/mol ≈ 15,23 mol.
Hy vọng những giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các câu hỏi trong đề bài!