kietlac022
Phần 1: Ngữ âm
Bài tập 1: Khoanh tròn các từ có âm /k/
- Đáp án: knock, key, clock, coat
Bài tập 2: Khoanh tròn các từ có âm /g/
- Đáp án: good, suggest, giant, again
Bài tập 3: Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.
- Câu 1: C. pocket (âm /ɒ/, các từ còn lại âm /ɔː/)
- Câu 2: A. queen (âm /iː/, các từ còn lại âm /ʊ/)
- Câu 3: D. class (âm /ɑː/, các từ còn lại âm /æ/)
- Câu 4: D. character (âm /ˈkærəktər/, các từ còn lại nhấn âm đầu)
- Câu 5: B. give (âm /ɪ/, các từ còn lại âm /eɪ/)
Bài tập 4: Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
- Câu 1: A. costume (nhấn âm thứ hai, các từ còn lại nhấn âm đầu)
- Câu 2: C. highland (nhấn âm thứ hai, các từ còn lại nhấn âm đầu)
- Câu 3: D. religious (nhấn âm thứ hai, các từ còn lại nhấn âm đầu)
- Câu 4: B. plantation (nhấn âm thứ hai, các từ còn lại nhấn âm đầu)
- Câu 5: A. peoples (nhấn âm thứ hai, các từ còn lại nhấn âm đầu)
Phần 2: Từ vựng và ngữ pháp
Bài tập: Nhìn vào hình và điền từ vào chỗ trống.
- Hình 1: terraced field, communal house, garment
- Hình 2: poultry, livestock, costume, gong
- Hình 3: posts, drum
- Hình 4: ornament
Giải thích:
- terraced field: ruộng bậc thang
- communal house: nhà cộng đồng
- garment: quần áo
- poultry: gia cầm
- livestock: vật nuôi
- costume: trang phục
- gong: cồng
- posts: cột
- drum: trống
- ornament: đồ trang trí