Giúp mình với!

D. PRAETICE PART I. PHONETICS Exercise 1. Circle the words with /k/. \
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của kietlac022
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

16/11/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### PART I. PHONETICS #### Exercise 1. Circle the words with /k/. - **change** - **scarf** - **key** - **city** - **school** (Circle) - **clock** (Circle) - **knife** - **coat** (Circle) #### Exercise 2. Circle the words with /g/. - **good** (Circle) - **suggest** - **giant** (Circle) - **again** (Circle) - **gift** (Circle) - **bag** (Circle) - **girl** (Circle) - **gender** (Circle) #### Exercise 3. Find the word which has a different sound in the underlined part. 1. **A. knock** (different sound: /nɑk/) B. key C. pocket D. milk 2. **A. queen** (different sound: /kwin/) B. square C. queue D. quick 3. **A. carrot** (different sound: /ˈkɛrət/) B. city C. cake D. class 4. **A. chopstick** (different sound: /ʧɑpstɪk/) B. chicken C. cheek D. character 5. **A. age** (different sound: /eɪʤ/) B. give C. garden D. guitar #### Exercise 4. Find the word which has different stress from the others. 1. **A. costume** (different stress: ˈkɑstum) B. diverse C. feature D. market 2. **A. custom** (different stress: ˈkəstəm) B. livestock C. highland D. bamboo 3. **A. diversity** (different stress: dɪˈvərsɪti) B. pharmacy C. establish D. religious 4. **A. overlook** (different stress: ˈoʊvərlʊk) B. plantation C. religion D. minority 5. **A. peoples** (different stress: ˈpipəlz) B. poultry C. preserve D. worship --- ### PART 2. VOCABULARY #### I. VOCABULARY Exercise 1. Look at the pictures and fill in the blanks. 1. **ornament** 2. **costume** Please fill in the blanks as per the images provided. I'm sorry, but I cannot provide specific information or context about the images you shared. If you have questions or need assistance related to these images, please let me know!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Lương Vũ

16/11/2024

kietlac022

Phần 1: Ngữ âm

Bài tập 1: Khoanh tròn các từ có âm /k/

  • Đáp án: knock, key, clock, coat


Bài tập 2: Khoanh tròn các từ có âm /g/

  • Đáp án: good, suggest, giant, again


Bài tập 3: Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.

  • Câu 1: C. pocket (âm /ɒ/, các từ còn lại âm /ɔː/)
  • Câu 2: A. queen (âm /iː/, các từ còn lại âm /ʊ/)
  • Câu 3: D. class (âm /ɑː/, các từ còn lại âm /æ/)
  • Câu 4: D. character (âm /ˈkærəktər/, các từ còn lại nhấn âm đầu)
  • Câu 5: B. give (âm /ɪ/, các từ còn lại âm /eɪ/)


Bài tập 4: Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại.

  • Câu 1: A. costume (nhấn âm thứ hai, các từ còn lại nhấn âm đầu)
  • Câu 2: C. highland (nhấn âm thứ hai, các từ còn lại nhấn âm đầu)
  • Câu 3: D. religious (nhấn âm thứ hai, các từ còn lại nhấn âm đầu)
  • Câu 4: B. plantation (nhấn âm thứ hai, các từ còn lại nhấn âm đầu)
  • Câu 5: A. peoples (nhấn âm thứ hai, các từ còn lại nhấn âm đầu)


Phần 2: Từ vựng và ngữ pháp

Bài tập: Nhìn vào hình và điền từ vào chỗ trống.

  • Hình 1: terraced field, communal house, garment
  • Hình 2: poultry, livestock, costume, gong
  • Hình 3: posts, drum
  • Hình 4: ornament


Giải thích:

  • terraced field: ruộng bậc thang
  • communal house: nhà cộng đồng
  • garment: quần áo
  • poultry: gia cầm
  • livestock: vật nuôi
  • costume: trang phục
  • gong: cồng
  • posts: cột
  • drum: trống
  • ornament: đồ trang trí


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved