câu 1: Chủ thể trần thuật trong đoạn trích là một người lính, cụ thể là liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc. Người lính này đang trải qua những cảm xúc, suy nghĩ và tâm trạng trong bối cảnh chiến tranh, khi anh đang chuẩn bị cho một cuộc chiến đấu. Qua những dòng chữ, ta có thể cảm nhận được sự hồi hộp, quyết tâm và cả nỗi nhớ quê hương, cuộc sống yên bình trước khi tham gia vào cuộc chiến. Chủ thể trần thuật không chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân mà còn phản ánh tâm tư chung của những người lính trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
câu 2: Trong đoạn trích, có nhiều chi tiết miêu tả vẻ đẹp của cánh rừng. Dưới đây là một số chi tiết nổi bật:
1. Mùa hoa dẻ: "lại mùa hoa dẻ. hoa dẻ rừng trắng pha vàng như hoa nhãn, như hoa hồng bì..."
2. Mùi hương: "cả rừng như mở ra cho vô vàn mùi hương lạ lùng thì thào cùng anh bộ đội."
3. Cây cối: "cây mua lá xanh mềm như nhung, cây khế rừng lá tím..."
4. Đàn dê: "đàn dê đi lẫn trong vạt cây thấp, cây mua lá xanh mềm như nhung..."
5. Tiếng chuông: "tiếng chuông thơ ngây trên cổ lũ dê rung lên bỡ ngỡ..."
6. Sương sớm: "rơm gác lên đống rạ, mềm đi vì sương sớm..."
7. Khung cảnh đêm: "đêm rủ bức màn lốm đốm sáng, đồi chìm vào chân mây, đất và trời bị xóa nhòa ranh giới..."
Những chi tiết này không chỉ tạo nên vẻ đẹp của cánh rừng mà còn gợi lên cảm xúc và tâm trạng của nhân vật, thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người trong bối cảnh chiến tranh.
câu 3: Trong đoạn văn trích từ "Mãi mãi tuổi hai mươi", việc sử dụng kết hợp ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật có tác dụng rất lớn trong việc thể hiện tâm tư, tình cảm và tinh thần của nhân vật, cũng như tạo ra sự kết nối với người đọc.
1. Ngôn ngữ trang trọng: Cụm từ như "kia đúng là thằng Mỹ, là kẻ thù" thể hiện sự nghiêm túc và quyết tâm trong cuộc chiến. Ngôn ngữ trang trọng giúp nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của tình huống mà nhân vật đang đối mặt, đồng thời thể hiện lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu của người lính. Câu "cuộc sống yên lành và ngân nga như lời thơ kia bị cào xé bởi ánh lửa ghê tởm trước mắt anh" cũng mang tính chất trang trọng, thể hiện sự trân trọng đối với cuộc sống hòa bình và sự đau đớn khi phải đối mặt với chiến tranh.
2. Ngôn ngữ thân mật: Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật như "anh hãy nghĩ", "đừng lo bắn vào quả tim người, chúng nó chẳng có tim đâu!" tạo ra sự gần gũi, thân thiết giữa người nói và người nghe. Điều này không chỉ giúp nhân vật cảm thấy được động viên, mà còn tạo ra một không khí thân mật, như một cuộc trò chuyện giữa những người bạn, đồng đội. Ngôn ngữ thân mật cũng thể hiện sự đồng cảm và chia sẻ nỗi đau, nỗi lo lắng của người lính.
3. Tác dụng tổng thể: Sự kết hợp giữa ngôn ngữ trang trọng và thân mật tạo ra một bức tranh sinh động về tâm trạng của người lính. Nó thể hiện sự căng thẳng, quyết tâm trong cuộc chiến, đồng thời cũng thể hiện sự gần gũi, ấm áp trong tình đồng đội. Điều này giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về những cảm xúc phức tạp mà người lính phải trải qua, từ nỗi sợ hãi, lo lắng đến lòng yêu nước, quyết tâm chiến đấu vì lý tưởng cao đẹp.
Tóm lại, việc kết hợp ngôn ngữ trang trọng và thân mật trong đoạn văn không chỉ làm nổi bật tâm tư của nhân vật mà còn tạo ra sự kết nối mạnh mẽ với người đọc, giúp họ hiểu và cảm nhận sâu sắc hơn về cuộc sống và chiến tranh.
câu 4: Đoạn trích từ "Mãi mãi tuổi hai mươi" của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc thể hiện một cách quan sát và ghi chép rất tinh tế và sâu sắc về những sự kiện diễn ra trong ngày 22.11.1971. Dưới đây là một số nhận xét về cách quan sát và ghi chép của người viết:
1. Cảm xúc chân thật: Người viết thể hiện rõ cảm xúc của mình trong bối cảnh chiến tranh. Câu mở đầu "không có ai cầu nguyện cho mình cả" cho thấy sự cô đơn và nỗi lo lắng của người lính. Điều này tạo ra một bầu không khí nặng nề, đồng thời cũng thể hiện sự kiên cường và quyết tâm của anh.
2. Hình ảnh sống động: Các hình ảnh được mô tả rất sinh động, từ "những ngọn đèn nhấp nháy trên sườn đồi" cho đến "mùa hoa dẻ" và "tiếng chuông thơ ngây trên cổ lũ dê". Những hình ảnh này không chỉ tạo ra bức tranh thiên nhiên tươi đẹp mà còn làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và sự tàn khốc của chiến tranh.
3. Sự đối lập giữa thiên nhiên và chiến tranh: Người viết khéo léo kết hợp giữa mô tả thiên nhiên và bối cảnh chiến tranh. Khi mô tả vẻ đẹp của rừng, của mùa gặt, người viết cũng không quên nhắc đến kẻ thù và sự tàn phá mà chiến tranh mang lại. Điều này tạo ra một cảm giác xung đột nội tâm, giữa khát khao sống và thực tại khốc liệt.
4. Tâm trạng hồi hộp và quyết tâm: Cảm giác hồi hộp của người lính khi chuẩn bị bắn kẻ thù được thể hiện rõ qua những câu như "anh hãy nghĩ: kia đúng là thằng mỹ, là kẻ thù và ghìm súng vào ngực nó". Sự chỉ dẫn và động viên từ người viết cho thấy tinh thần quyết tâm và trách nhiệm của người lính trong cuộc chiến.
5. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và biểu cảm: Ngôn ngữ trong đoạn trích rất giàu hình ảnh và biểu cảm, từ "đêm rủ bức màn lốm đốm sáng" đến "đạn phá rách toang bia". Những hình ảnh này không chỉ tạo ra sự sống động mà còn thể hiện được tâm trạng và cảm xúc của người viết.
6. Tư tưởng yêu nước và tự hào: Cuối đoạn trích, người viết thể hiện niềm tự hào khi được bảo vệ quê hương, mặc dù cuộc sống còn nhiều khó khăn. Câu "còn ai hạnh phúc hơn ta nữa" thể hiện một tinh thần lạc quan và yêu nước mạnh mẽ.
Tóm lại, cách quan sát và ghi chép của Nguyễn Văn Thạc trong đoạn trích này không chỉ phản ánh thực tế của cuộc chiến mà còn thể hiện tâm tư, tình cảm và tinh thần của người lính. Những hình ảnh sống động, cảm xúc chân thật và tư tưởng yêu nước mạnh mẽ đã tạo nên một bức tranh sinh động về cuộc sống của người lính trong thời kỳ kháng chiến.
câu 5: Đoạn trích từ "Mãi mãi tuổi hai mươi" của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc thể hiện một tâm trạng đầy tự hào và khát khao sống, đồng thời cũng mang theo nỗi buồn về sự vô cảm của con người trước những hy sinh cao cả.
1. Tự hào và trách nhiệm: Câu "tự hào lắm, khi được lang thang trên mảnh đất mẹ hiền này và bảo vệ nó" cho thấy một tinh thần yêu nước mãnh liệt. Người viết cảm nhận được niềm vinh dự khi được sống và chiến đấu cho quê hương, đất nước. Điều này gợi lên trong tôi cảm giác về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với tổ quốc, rằng mỗi người đều có một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và xây dựng đất nước.
2. Hạnh phúc và ý nghĩa cuộc sống: Câu "còn ai hạnh phúc hơn ta nữa" thể hiện một niềm hạnh phúc giản dị nhưng sâu sắc. Dù trong hoàn cảnh chiến tranh khắc nghiệt, người lính vẫn tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong việc cống hiến cho quê hương. Điều này khiến tôi suy nghĩ về giá trị của cuộc sống, rằng hạnh phúc không chỉ đến từ những điều lớn lao mà còn từ những hành động nhỏ bé, cao đẹp.
3. Nỗi buồn và sự lãng quên: Câu "tiếc thay, đã mấy ai nhận thấy!" mang đến một nỗi buồn sâu sắc. Nó gợi lên sự trăn trở về việc nhiều người không nhận ra hoặc không trân trọng những hy sinh của thế hệ đi trước. Điều này khiến tôi cảm thấy cần phải suy ngẫm về cách mà xã hội nhìn nhận và ghi nhớ những đóng góp của những người đã hy sinh vì tự do và độc lập.
Tóm lại, đoạn trích không chỉ thể hiện tâm tư của một người lính trẻ tuổi mà còn là tiếng nói của cả một thế hệ. Nó khơi gợi trong tôi những suy nghĩ về lòng yêu nước, trách nhiệm, hạnh phúc và sự trân trọng đối với những hy sinh của cha ông.