câu 1: Dấu hiệu để nhận biết thể thơ của văn bản là: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.
câu 2: Người con trong bài thơ "chỉ biết" là vui mỗi độ trăng tròn, mỗi Tết đến nghe áo hoa sột soạt; "chưa biết" là mẹ thêm nếp nhăn đuôi mắt vì lo lắng nhiều vất vả sớm hôm, mẹ ngồi khâu lại áo khi bên thềm xào xạc gió heo may.
câu 3: Tình cảm của nhân vật trữ tình dành cho mẹ là sự trân trọng, nâng niu chiếc áo mẹ may; thấu hiểu nỗi vất vả của mẹ để làm ra chiếc áo đẹp đẽ đó; luôn ghi nhớ công ơn của mẹ và mong muốn mẹ sống lâu trăm tuổi cùng mình.
câu 4: Hai câu thơ "Tuổi thơ đâu những trưa hè xanh thẳm/ Tuổi thơ nằm trong áo nhỏ yêu thương" sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ chuyển đổi cảm giác. Tác giả không miêu tả trực tiếp về tuổi thơ bằng hình ảnh cụ thể mà thay vào đó là những từ ngữ mang tính chất trừu tượng như "trưa hè xanh thẳm", "áo nhỏ yêu thương". Điều này tạo ra một hiệu quả nghệ thuật đặc biệt, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về sự gắn bó mật thiết giữa tuổi thơ với những kỷ niệm đẹp đẽ, ấm áp.
- Tác dụng:
+ Gợi hình: Tạo nên một bức tranh tuổi thơ đầy màu sắc, âm thanh và cảm xúc. Hình ảnh "trưa hè xanh thẳm" gợi lên khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Còn "áo nhỏ yêu thương" lại gợi liên tưởng đến sự bao bọc, che chở của gia đình, của những người thân yêu.
+ Gợi cảm: Thể hiện tình cảm yêu thương, trân trọng của tác giả đối với tuổi thơ. Câu thơ khiến người đọc cảm thấy bồi hồi, xao xuyến trước những kỷ niệm ngọt ngào của thời thơ ấu.
Biện pháp tu từ ẩn dụ chuyển đổi cảm giác trong hai câu thơ trên góp phần làm tăng sức biểu đạt, tạo nên một lời thơ giàu cảm xúc, lay động lòng người. Nó giúp người đọc hiểu rõ hơn về giá trị thiêng liêng của tuổi thơ, đồng thời khẳng định tình cảm sâu nặng của tác giả dành cho quê hương, đất nước.
câu 5: I. Yêu cầu về kĩ năng:
- Nắm vững phương pháp làm bài nghị luận xã hội.
- Bố cục rõ ràng, mạch lạc. Hệ thống ý sáng rõ.
- Biết vận dụng, phối hợp nhiều thao tác nghị luận (giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận, so sánh, bác bỏ,...).
- Văn trôi chảy, lập luận chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục. Không mắc lỗi diễn đạt; không sai lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp; trình bày bài rõ ràng.
II. Yêu cầu về nội dung:
1. Giải thích:
- "Những điều mỗi người cần làm cho mẹ": là sự quan tâm, chăm sóc, yêu thương, báo đáp công ơn sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ đối với mình.
2. Bàn luận:
a. Biểu hiện của việc làm cho mẹ:
- Chăm sóc chu đáo, tận tình, hiếu thảo với mẹ.
- Luôn luôn quan tâm tới sức khỏe, tinh thần của mẹ.
- Cố gắng học tập thật tốt để mẹ vui lòng.
b. Ý nghĩa của việc làm cho mẹ:
- Thể hiện được đạo lí "uống nước nhớ nguồn" của dân tộc ta.
- Là cách đền đáp công lao to lớn của mẹ.
c. Mở rộng vấn đề:
- Phê phán những kẻ bất hiếu, vô cảm với mẹ.
3. Bài học nhận thức và hành động:
- Nhận thức được tầm quan trọng của việc làm cho mẹ.
- Có những hành động cụ thể để báo đáp công ơn của mẹ.