a) Đúng - Vùng biển rộng và đường bờ biển dài là điều kiện thuận lợi để nước ta phát triển cả khai thác và nuôi trồng hải sản.
b) Sai - Tổng trữ lượng hải sản của nước ta khoảng 4 triệu tấn, không phải là hàng chục triệu tấn hải sản đánh bắt mỗi năm.
c) Đúng - Sản lượng thủy sản lớn là nguồn hàng xuất khẩu quan trọng của nước ta, mang lại giá trị kinh tế cao.
d) Đúng - Nhiều loại hải sản có giá trị kinh tế đang được nước ta đẩy mạnh khai thác chủ yếu nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường trong nước.
Câu hỏi của bạn đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động khai thác thủy sản ở nước ta. Dưới đây là phân tích cho từng ý:
a) **Vịnh cửa sông, đầm phá và bãi triều ven biển**: Đây là những khu vực có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc nuôi trồng thủy sản nước mặn. Chúng cung cấp môi trường sống lý tưởng cho nhiều loại thủy sản, đồng thời cũng là nơi có nguồn thức ăn phong phú.
b) **Điều kiện đánh bắt**: Nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hoạt động khai thác thủy sản chính là điều kiện đánh bắt, bao gồm các yếu tố như thời tiết, độ sâu của nước, và sự phân bố của các loài thủy sản. Những điều kiện này quyết định đến khả năng và hiệu quả của hoạt động đánh bắt.
c) **Khai thác thủy sản xa bờ**: Hoạt động này đang được chú trọng phát triển vì nó không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn góp phần vào an ninh quốc phòng. Việc khai thác xa bờ giúp khai thác nguồn lợi thủy sản phong phú hơn và giảm áp lực lên các nguồn lợi gần bờ.
d) **Nâng cao nhận thức về chủ quyền lãnh thổ**: Để tăng cường hoạt động đánh bắt thủy sản, việc nâng cao nhận thức của người dân về chủ quyền lãnh thổ là rất quan trọng. Điều này giúp người dân hiểu rõ hơn về trách nhiệm và quyền lợi của mình trong việc bảo vệ và khai thác tài nguyên biển một cách bền vững.
Tóm lại, các yếu tố tự nhiên, điều kiện đánh bắt, phát triển khai thác xa bờ và nâng cao nhận thức về chủ quyền lãnh thổ đều đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành thủy sản ở nước ta.
Câu hỏi của bạn liên quan đến thông tin về rừng ở Việt Nam. Dưới đây là các thông tin chi tiết cho từng phần:
a) **Theo mục đích sử dụng, rừng của nước ta được chia thành nhiều loại.**
Rừng ở Việt Nam được chia thành nhiều loại dựa trên mục đích sử dụng, bao gồm:
- Rừng tự nhiên: Là rừng phát triển tự nhiên, không bị can thiệp nhiều của con người.
- Rừng trồng: Là rừng được trồng bởi con người với mục đích sản xuất gỗ, bảo vệ môi trường, hoặc phục vụ cho các mục đích khác.
- Rừng phòng hộ: Được trồng để bảo vệ đất đai, nguồn nước và môi trường sống.
- Rừng sản xuất: Được trồng để khai thác gỗ và các sản phẩm rừng khác.
b) **Diện tích rừng của nước ta rất lớn, độ che phủ rừng khá cao do địa hình nước ta 3/4 là đồi núi.**
Việt Nam có diện tích rừng lớn, với tỷ lệ che phủ rừng đạt 42,0%. Địa hình chủ yếu là đồi núi, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của rừng. Đồi núi giúp giữ nước, bảo vệ đất và tạo môi trường sống cho nhiều loài động thực vật.
c) **Diện tích rừng tự nhiên của nước ta lớn do chủ trương của Nhà nước trong việc phục hồi và phát triển vốn rừng.**
Nhà nước Việt Nam đã có nhiều chính sách và chương trình nhằm phục hồi và phát triển rừng tự nhiên, như trồng rừng, bảo vệ rừng và quản lý tài nguyên rừng một cách bền vững. Điều này đã góp phần làm tăng diện tích rừng tự nhiên.
d) **Biện pháp để bảo vệ tài nguyên rừng ở nước ta là trồng rừng trên đất trống, đồi trọc, giao quyền sử dụng đất rừng cho người dân.**
Để bảo vệ tài nguyên rừng, Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp như:
- Trồng rừng trên các khu vực đất trống, đồi trọc để phục hồi rừng.
- Giao quyền sử dụng đất rừng cho người dân, khuyến khích họ tham gia vào việc bảo vệ và phát triển rừng.
- Tăng cường công tác quản lý và bảo vệ rừng, ngăn chặn nạn chặt phá rừng trái phép.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về một phần nào đó, hãy cho tôi biết!
Dựa trên thông tin bạn cung cấp, dưới đây là phân tích cho từng câu hỏi:
a) **Xu hướng phát triển ngành khai thác thủy sản ở nước ta là tăng cường đánh bắt xa bờ.**
- Đúng. Chính sách hỗ trợ từ nhà nước nhằm phát triển đội tàu cá đánh bắt xa bờ cho thấy xu hướng này.
b) **Khó khăn về mặt tự nhiên tác động đến hoạt động khai thác hải sản là gió mùa đông bắc và hoạt động của bão.**
- Đúng. Gió mùa đông bắc và bão là những yếu tố tự nhiên có thể gây khó khăn cho hoạt động khai thác hải sản.
c) **Việc đẩy mạnh phát triển đội tàu cá ở nhiều địa phương ven biển đã góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm đánh bắt.**
- Đúng. Sự phát triển đội tàu cá không chỉ tăng sản lượng mà còn có thể nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua việc sử dụng công nghệ hiện đại và thiết bị tốt hơn.
d) **Hoạt động đánh bắt hải sản xa bờ gần đây phát triển mạnh chủ yếu do thu hút vốn đầu tư nước ngoài.**
- Không hoàn toàn chính xác. Mặc dù vốn đầu tư nước ngoài có thể đóng góp vào sự phát triển, nhưng chính sách hỗ trợ từ nhà nước và nhu cầu thị trường cũng là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển này.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi khác, hãy cho tôi biết!
Dựa trên thông tin bạn cung cấp, dưới đây là phân tích cho từng điểm:
a) **Sản lượng thủy sản nuôi trồng của nước ta tăng nhanh hơn sản lượng thủy sản khai thác.**
Điều này có thể đúng, vì Việt Nam đang chú trọng phát triển nuôi trồng thủy sản để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước và xuất khẩu. Sự phát triển công nghệ và kỹ thuật nuôi trồng cũng góp phần vào việc tăng sản lượng.
b) **Nước ta có khả năng nuôi được các loại thủy sản nước mặn, nước ngọt và nước lợ.**
Đúng, với điều kiện tự nhiên đa dạng, Việt Nam có thể nuôi trồng nhiều loại thủy sản khác nhau, từ nước ngọt đến nước mặn và nước lợ.
c) **Sản phẩm nuôi trồng ngày càng đa dạng nhằm nâng cao giá trị sản xuất, đáp ứng nhu cầu của thị trường.**
Điều này cũng đúng, khi nhu cầu thị trường ngày càng cao, các sản phẩm thủy sản nuôi trồng cũng ngày càng đa dạng để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
d) **Đồng bằng sông Hồng có diện tích nuôi trồng thủy sản lớn nhất do có diện tích mặt nước lớn.**
Điều này có thể không hoàn toàn chính xác. Mặc dù Đồng bằng sông Hồng có diện tích mặt nước lớn, nhưng các khu vực khác như Đồng bằng sông Cửu Long cũng có diện tích nuôi trồng thủy sản rất lớn và phát triển mạnh mẽ.
Tóm lại, các thông tin a, b, c đều đúng, trong khi thông tin d có thể cần xem xét lại.
a) Điều kiện thuận lợi nhất cho phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt ở nước ta là có nhiều ao, hồ, sông suối, kênh rạch. Điều này tạo ra môi trường tự nhiên phong phú, giúp cho việc nuôi trồng thủy sản phát triển tốt hơn. Nguồn nước dồi dào và đa dạng sinh học trong các hệ thống nước ngọt là yếu tố quan trọng để phát triển các loại thủy sản như cá, tôm, và các loại động vật thủy sinh khác.
b) Sản lượng thủy sản nuôi trồng của nước ta hiện nay đã tăng cao hơn so với khai thác do điều kiện sản xuất được cải thiện, bao gồm việc áp dụng công nghệ mới, giống thủy sản chất lượng cao, và các phương pháp nuôi trồng hiệu quả hơn. Ngoài ra, việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản cũng góp phần vào sự gia tăng sản lượng nuôi trồng, giúp đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ngày càng cao của thị trường.