Dựa vào bảng số liệu mà bạn cung cấp, chúng ta có thể phân tích từng câu như sau:
a. **Sản lượng điện của nước ta tăng trong giai đoạn 2010-2021.**
- Đúng. Sản lượng điện đã tăng từ 91,7 tỉ kWh năm 2010 lên 244,9 tỉ kWh năm 2021.
b. **Nhiệt điện luôn chiếm tỉ trọng cao hơn thủy điện.**
- Đúng. Tỉ trọng của nhiệt điện là 56,0% năm 2010, 63,8% năm 2015 và 56,2% năm 2021, trong khi tỉ trọng của thủy điện giảm từ 38,0% năm 2010 xuống 30,6% năm 2021.
c. **Thủy điện đóng vai trò quan trọng và chủ yếu nhất trong cơ cấu sản lượng điện.**
- Sai. Mặc dù thủy điện có tỉ trọng cao trong giai đoạn trước (2010), nhưng từ năm 2015 trở đi, tỉ trọng của nhiệt điện đã cao hơn và thủy điện không còn là nguồn chủ yếu nhất.
d. **Năng lượng tái tạo tăng do nhu cầu phát triển kinh tế- xã hội bền vững.**
- Đúng. Năng lượng tái tạo đã tăng từ 0% năm 2010 và 2015 lên 12,3% năm 2021, cho thấy sự chuyển dịch trong cơ cấu năng lượng để đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững.
Tóm lại:
- a: Đúng
- b: Đúng
- c: Sai
- d: Đúng
Dựa vào thông tin bạn cung cấp, chúng ta có thể phân tích các câu sau:
a. **Nước ta có nguồn lợi hải sản ít.** - Câu này không đúng, vì thông tin cho biết nước ta có nguồn lợi hải sản phong phú và đa dạng.
b. **Nước ta có điều kiện tự nhiên thuận lợi để nuôi trồng thuỷ sản.** - Câu này đúng, vì với đường bờ biển dài, nhiều đảo và ngư trường lớn, nước ta có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc nuôi trồng thủy sản.
c. **Ngư trường là nơi có thủy sản phong phú.** - Câu này đúng, vì ngư trường được định nghĩa là khu vực có nhiều thủy sản, và thông tin đã nêu rõ rằng nước ta có nhiều ngư trường lớn.
d. **Ngành nuôi trồng thuỷ sản có vai trò ngày càng quan trọng do nhu cầu thị trường và chủ động hơn trong sản xuất.** - Câu này cũng đúng, vì nhu cầu thị trường ngày càng tăng và việc chủ động trong sản xuất là yếu tố quan trọng trong sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản.
Tóm lại:
- Câu a sai.
- Câu b đúng.
- Câu c đúng.
- Câu d đúng.
Câu 3 của bạn đề cập đến sự phát triển của ngành dịch vụ tại Việt Nam, với các thông tin cụ thể như sau:
a. **Xuất hiện nhiều loại hình dịch vụ mới**: Điều này cho thấy sự đa dạng hóa trong ngành dịch vụ, phản ánh nhu cầu ngày càng cao và sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng của người dân.
b. **Nguyên nhân xuất hiện các loại hình dịch vụ mới**: Nhu cầu của sản xuất và đời sống đa dạng là yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển này. Khi xã hội phát triển, nhu cầu của người tiêu dùng cũng thay đổi, dẫn đến việc hình thành các dịch vụ mới để đáp ứng.
c. **Ưu tiên phát triển các ngành có giá trị gia tăng lớn**: Điều này cho thấy sự chuyển dịch trong chiến lược phát triển kinh tế, tập trung vào các ngành có hàm lượng tri thức và công nghệ cao, nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.
d. **Đóng góp của ngành dịch vụ cho GDP**: Ngành dịch vụ ngày càng đóng góp lớn cho GDP, điều này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và tiềm năng của ngành này trong nền kinh tế. Ngành dịch vụ thường có chi phí đầu tư thấp và khả năng sinh lợi cao, làm cho nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều doanh nghiệp.
Tóm lại, ngành dịch vụ tại Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện của nhiều loại hình dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội và đóng góp tích cực vào nền kinh tế.
Câu hỏi của bạn liên quan đến cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ và sự phát triển của các vùng kinh tế - xã hội ở Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin liên quan đến các điểm bạn đã nêu:
a) **Cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ của nước ta chuyển dịch theo hướng tích cực**: Điều này có nghĩa là các vùng kinh tế đang dần chuyển mình từ các ngành kinh tế truyền thống sang các ngành có giá trị gia tăng cao hơn, như công nghiệp, dịch vụ và công nghệ cao. Sự chuyển dịch này giúp nâng cao năng suất lao động và cải thiện chất lượng cuộc sống.
b) **Một trong những mục đích của chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ là nhằm tạo ra không gian phát triển mới**: Việc tạo ra không gian phát triển mới giúp khai thác tối đa tiềm năng của từng vùng, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế đồng đều và bền vững hơn.
c) **Các vùng kinh tế thực hiện chuyên môn hóa sản xuất nhằm mang lại hiệu quả kinh tế cao và giải quyết việc làm**: Chuyên môn hóa sản xuất giúp các vùng tập trung vào những lĩnh vực mà họ có lợi thế cạnh tranh, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
d) **Việc hình thành các vùng chuyên canh nông nghiệp thu hút vốn đầu tư lớn, chuyển dịch cơ cấu không gian sản xuất nông nghiệp**: Các vùng chuyên canh nông nghiệp không chỉ giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp mà còn thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp, góp phần vào sự phát triển kinh tế nông thôn.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về từng điểm hoặc có câu hỏi khác, hãy cho tôi biết!
Câu hỏi của bạn liên quan đến quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin và phân tích liên quan đến các điểm mà bạn đã nêu:
a) **Tăng tỉ trọng ngành dịch vụ**: Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng tỉ trọng của ngành dịch vụ trong GDP. Ngành dịch vụ, bao gồm du lịch, thương mại, và dịch vụ tài chính, đã trở thành một trong những động lực chính cho tăng trưởng kinh tế.
b) **Tốc độ chuyển dịch chậm**: Mặc dù quá trình chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế diễn ra tích cực, nhưng tốc độ chuyển dịch vẫn còn chậm so với yêu cầu phát triển. Điều này có thể do nhiều yếu tố như hạ tầng chưa đồng bộ, nguồn nhân lực chưa đáp ứng kịp thời, và sự cạnh tranh từ các nước khác.
c) **Phát triển ngành công nghiệp hiện đại**: Việc chuyển sang phát triển các ngành công nghiệp hiện đại không chỉ giúp tạo ra nhiều việc làm mà còn nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống của người dân. Các ngành công nghiệp như công nghệ thông tin, chế biến thực phẩm, và sản xuất hàng tiêu dùng đang ngày càng phát triển.
d) **Thu hút đầu tư nước ngoài**: Để đẩy mạnh quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, việc thu hút đầu tư nước ngoài là một trong những giải pháp quan trọng. Đầu tư nước ngoài không chỉ mang lại nguồn vốn mà còn chuyển giao công nghệ, kinh nghiệm quản lý và mở rộng thị trường cho các doanh nghiệp trong nước.
Tóm lại, quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam đang diễn ra nhưng cần có những giải pháp mạnh mẽ hơn để tăng tốc độ và hiệu quả của quá trình này.
Để trả lời các câu hỏi liên quan đến bảng số liệu về diện tích cây công nghiệp lâu năm ở nước ta, chúng ta sẽ phân tích từng câu hỏi một.
a) **Năm 2020 diện tích cây cao su lớn nhất.**
- Theo bảng số liệu, diện tích cây cao su năm 2020 là 932,4 nghìn ha, lớn hơn so với các loại cây khác trong cùng năm. Do đó, câu này là đúng.
b) **Diện tích cây cà phê có tốc độ tăng nhanh hơn hồ tiêu.**
- Diện tích cây cà phê năm 2010 là 554,8 nghìn ha và năm 2020 là 695,5 nghìn ha. Tăng thêm 140,7 nghìn ha.
- Diện tích cây hồ tiêu năm 2010 là 51,3 nghìn ha và năm 2020 là 131,8 nghìn ha. Tăng thêm 80,5 nghìn ha.
- Tốc độ tăng của cà phê là 140,7/554,8 ≈ 25,3% và của hồ tiêu là 80,5/51,3 ≈ 156,8%. Như vậy, hồ tiêu có tốc độ tăng nhanh hơn cà phê. Câu này là sai.
c) **Tỉ lệ diện tích các cây công nghiệp đều tăng.**
- Từ năm 2010 đến 2020, diện tích tổng thể cây công nghiệp lâu năm tăng từ 2010,5 nghìn ha lên 2185,8 nghìn ha. Các loại cây cụ thể cũng đều có sự tăng trưởng. Do đó, câu này là đúng.
d) **Diện tích cây công nghiệp lâu năm tăng là do mang lại giá trị kinh tế cao.**
- Mặc dù không có số liệu cụ thể để chứng minh, nhưng thông thường, diện tích cây công nghiệp lâu năm tăng thường liên quan đến giá trị kinh tế cao mà chúng mang lại. Câu này có thể được coi là đúng.
Tóm lại:
- a) Đúng
- b) Sai
- c) Đúng
- d) Đúng
Dựa trên thông tin bạn cung cấp, dưới đây là phân tích cho từng câu:
a) **Địa hình là một trong các thế mạnh tự nhiên để phát triển nông nghiệp nước ta.**
Đúng, địa hình đồi núi và các cao nguyên tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp, đặc biệt là các loại cây công nghiệp và cây ăn quả.
b) **Địa hình đồi núi với đất feralit chiếm diện tích lớn thuận lợi cho phát triển các loại cây lâu năm.**
Đúng, đất feralit có đặc tính tốt cho việc trồng các loại cây lâu năm như cao su, cà phê, chè, và các loại cây ăn quả.
c) **Chăn nuôi gia súc lớn tập trung chủ yếu ở vùng núi trên cơ sở các đồng cỏ rộng, phân bố chủ yếu ở các cao nguyên.**
Đúng, các đồng cỏ lớn ở vùng núi và cao nguyên là điều kiện thuận lợi cho việc chăn nuôi gia súc lớn.
d) **Cao su là cây công nghiệp phát triển chủ yếu trên đất đá vôi và đất xám trên phù sa cổ ở nước ta.**
Sai, cao su thường phát triển tốt trên đất feralit và đất đỏ bazan, không phải chủ yếu trên đất đá vôi và đất xám.
Tóm lại, các câu a, b, c là đúng, trong khi câu d là sai.
Dựa trên thông tin bạn cung cấp, chúng ta có thể phân tích các câu a, b, c, d như sau:
a) **Nông sản của Việt Nam đã xâm nhập được nhiều thị trường khó tính trên thế giới.**
- Đây là một nhận định đúng. Thông tin cho thấy nhiều sản phẩm nông nghiệp Việt Nam đã đáp ứng được tiêu chuẩn toàn cầu và có mặt ở các thị trường lớn như Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản.
b) **Do quá trình toàn cầu hóa nên thị trường nông sản của nước ta ngày càng thu hẹp.**
- Nhận định này không chính xác. Thực tế, quá trình toàn cầu hóa đã mở rộng thị trường cho nông sản Việt Nam, không phải thu hẹp.
c) **Việc mở rộng thị trường làm cho diện tích các cây trồng hàng hóa nước ta tăng.**
- Nhận định này có thể coi là đúng. Khi thị trường được mở rộng, nhu cầu về sản phẩm nông nghiệp tăng lên, dẫn đến việc tăng diện tích trồng cây hàng hóa.
d) **Khó khăn lớn nhất của yếu tố thị trường đối với nông sản nước ta là yêu cầu về chất lượng sản phẩm luôn rất cao.**
- Đây cũng là một nhận định đúng. Yêu cầu về chất lượng sản phẩm là một thách thức lớn đối với nông sản Việt Nam khi xâm nhập vào các thị trường quốc tế.
Tóm lại:
- a) Đúng
- b) Sai
- c) Đúng
- d) Đúng
Dựa trên thông tin bạn cung cấp, dưới đây là phân tích cho từng ý:
a) **Cơ cấu sản xuất nông nghiệp nước ta chuyển dịch theo hướng hiện đại.**
- Điều này thể hiện sự chuyển mình của nông nghiệp từ sản xuất nhỏ lẻ sang sản xuất hàng hóa tập trung, quy mô lớn. Việc áp dụng công nghệ mới và phương pháp sản xuất hiện đại giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
b) **Việc chuyển dịch cơ cấu sản xuất nông nghiệp nhằm mang lại hiệu quả cao và đáp ứng nhu cầu của thị trường.**
- Sự chuyển dịch này không chỉ nhằm tăng năng suất mà còn để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường trong và ngoài nước. Điều này giúp nông sản Việt Nam có thể cạnh tranh tốt hơn trên thị trường toàn cầu.
c) **Việc sản xuất tập trung thành nông trường góp phần tạo thêm nhiều sản phẩm hàng hóa có giá trị cao.**
- Sản xuất tập trung giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và tăng khả năng sản xuất hàng hóa chất lượng cao. Điều này cũng tạo ra nhiều sản phẩm có giá trị gia tăng, đáp ứng nhu cầu của thị trường.
d) **Việc thu hút đầu tư của các doanh nghiệp đã tạo ra nhiều cơ hội cho nông nghiệp nước ta trong thời kì hội nhập.**
- Đầu tư từ các doanh nghiệp không chỉ cung cấp vốn mà còn mang lại công nghệ, kinh nghiệm quản lý và thị trường tiêu thụ. Điều này giúp nông nghiệp Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Tóm lại, các ý trên đều phản ánh sự phát triển và chuyển mình của nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hiện đại hóa và hội nhập kinh tế toàn cầu.
Dựa trên thông tin bạn cung cấp, dưới đây là phân tích cho từng câu hỏi:
a) **Cơ cấu sản phẩm của ngành chăn nuôi chuyển dịch theo hướng tăng các sản phẩm không qua giết thịt.**
- Điều này có thể đúng, vì ngành chăn nuôi hiện nay đang chú trọng vào việc phát triển các sản phẩm như trứng, sữa, và các sản phẩm phụ khác thay vì chỉ tập trung vào sản phẩm thịt.
b) **Các dịch vụ thú y phát triển đã ngăn chặn hoàn toàn sự lây lan của dịch bệnh trong chăn nuôi.**
- Đây có thể là một tuyên bố hơi quá, vì mặc dù dịch vụ thú y đã phát triển và có thể giúp kiểm soát dịch bệnh, nhưng không thể khẳng định rằng đã ngăn chặn hoàn toàn sự lây lan của dịch bệnh.
c) **Mô hình nuôi gà công nghiệp được đẩy mạnh ở các vùng đồng bằng lớn do có thị trường tiêu thụ, thức ăn và cơ sở chế biến.**
- Điều này là hợp lý, vì các vùng đồng bằng lớn thường có điều kiện thuận lợi cho việc nuôi gà công nghiệp nhờ vào thị trường tiêu thụ lớn và cơ sở hạ tầng phát triển.
d) **Nguyên nhân ngành chăn nuôi nước ta gần đây phát triển nhanh là cơ sở thức ăn đảm bảo hơn, nhu cầu tăng nhanh.**
- Đây là một lý do chính xác, vì sự phát triển của ngành chăn nuôi thường phụ thuộc vào nguồn thức ăn và nhu cầu thị trường. Khi nguồn thức ăn được đảm bảo và nhu cầu tăng, ngành chăn nuôi sẽ phát triển nhanh chóng.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi khác, hãy cho tôi biết!