câu 5: : Phương thức biểu đạt chính của văn bản là miêu tả. : Biện pháp tu từ so sánh: "đêm trong lều như trôi trong mây". Tác dụng: làm nổi bật sự mênh mông, rộng lớn và bao la của biển cả. Đồng thời nhấn mạnh về cuộc sống khó khăn, vất vả của những chiến sĩ hải quân khi phải đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt nơi đây. Qua đó thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của nhà thơ Trần Đăng Khoa dành cho những người lính đang ngày đêm canh giữ vùng biển quê hương. : Những hình ảnh đặc trưng của quần đảo Trường Sa được nhắc tới trong bài thơ: lều bạt, nước, trời, chim, cá, bọt sóng,... Đây đều là những hình ảnh quen thuộc, gắn liền với cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người dân trên đảo. Tuy nhiên, điều kiện sống ở đây vô cùng khó khăn, thiếu thốn. Các chiến sĩ phải sống trong lều bạt tạm bợ, chịu đựng sự khắc nghiệt của thời tiết, thiên nhiên. Họ phải đối mặt với nguy hiểm rình rập từ biển khơi, từ kẻ thù xâm lược. Nhưng dù vậy, họ vẫn luôn kiên cường, bất khuất, giữ vững tay súng bảo vệ Tổ quốc. : Bài thơ "Đồng đội tôi trên đảo Thuyền Chài" của Trần Đăng Khoa là một bài thơ hay, giàu ý nghĩa. Bài thơ đã khắc họa thành công hình ảnh những người lính hải quân trên đảo Thuyền Chài. Họ là những người lính trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc. Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, gian khổ nhưng họ vẫn luôn lạc quan, yêu đời. Bài thơ đã góp phần khơi dậy tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền biển đảo của dân tộc Việt Nam.
câu 1: - Số tiếng trong mỗi dòng: 7 tiếng/dòng (câu lục) và 8 tiếng/dòng (câu bát). - Gieo vần: gieo vần chân ở câu lục, gieo vần lưng ở câu bát. - Ngắt nhịp: ngắt nhịp chẵn.
câu 2: Những từ ngữ, hình ảnh diễn tả thiên nhiên khắc nghiệt trên đảo Thuyền Chài: + Sóng bạc đầu, gió táp, mưa chà xát mặt biển. + Gió như một con thú dữ, điên cuồng gào thét. + Mưa đổ xuống, mưa xô vào lèn đá, mưa lao vào cây cối.
câu 3: Từ láy "ngun ngút" được sử dụng trong câu thơ "Sớm mở mắt, nắng lùa ngun ngút" có tác dụng tạo nên hình ảnh sinh động và gợi cảm về không gian rộng lớn, tràn đầy ánh sáng.
- Gợi hình: Từ láy "ngun ngút" miêu tả sự lan tỏa mạnh mẽ của ánh nắng, khiến người đọc tưởng tượng ra một khung cảnh rộng lớn, bao la với những tia nắng vàng rực rỡ chiếu rọi khắp nơi. Hình ảnh này mang đến cho người đọc cảm giác ấm áp, rạng rỡ và tràn đầy sức sống.
- Gợi cảm: Từ láy "ngun ngút" còn thể hiện sự phấn khởi, vui tươi khi đón nhận ánh nắng ban mai. Nó gợi lên niềm tin vào một ngày mới tốt đẹp, tràn đầy hy vọng và năng lượng tích cực.
Tóm lại, việc sử dụng từ láy "ngun ngút" đã góp phần làm tăng tính biểu cảm và sức gợi hình cho câu thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm trạng của con người trước bình minh.
câu 4: Câu thơ "Tổ quốc ơi! Tiếng chúng tôi kêu lên mà mắt chúng tôi nhìn xuống" là một lời khẳng định đầy tự hào và kiêu hãnh của những người con đất Việt. Nó thể hiện sự quyết tâm, lòng yêu nước nồng nàn và tinh thần bất khuất của dân tộc ta trong cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
Câu thơ này có hai tầng nghĩa:
- Tầng nghĩa thứ nhất là tầng nghĩa bề nổi, dễ thấy, đó là tiếng gọi tha thiết, khẩn thiết của tác giả đối với Tổ quốc. Tác giả muốn nói rằng, dù cho hoàn cảnh khó khăn đến đâu, dù cho gian khổ đến mức nào, thì tình yêu quê hương, đất nước vẫn luôn cháy bỏng trong trái tim mỗi người con đất Việt.
- Tầng nghĩa thứ hai là tầng nghĩa sâu xa hơn, ẩn chứa trong từng chữ, từng câu. Đó là tấm lòng kiên trung, son sắt của những người con đất Việt. Họ không chỉ kêu lên bằng tiếng nói, mà còn bằng cả ánh mắt, bằng cả trái tim mình. Ánh mắt ấy nhìn xuống, nhìn vào tương lai, nhìn vào những gì tốt đẹp đang chờ đợi phía trước. Ánh mắt ấy thể hiện niềm tin tưởng vững chắc vào thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến.
Tóm lại, câu thơ "Tổ quốc ơi! Tiếng chúng tôi kêu lên mà mắt chúng tôi nhìn xuống" là một câu thơ hay, giàu ý nghĩa. Nó đã góp phần làm nên thành công của bài thơ "Đất Nước".
câu 5: Biển đảo Việt Nam là một phần lãnh thổ thiêng liêng không thể tách rời của Tổ quốc. Nó có vai trò quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay. Chính vì vậy, mỗi người dân cần nhận thức rõ được tầm quan trọng của biển đảo nước ta để cùng chung tay bảo vệ chủ quyền biển đảo. Mỗi người dân Việt Nam đều phải ý thức được rằng biển đảo là một phần máu thịt của Tổ quốc, chúng ta phải có trách nhiệm gìn giữ và bảo vệ nó. Chúng ta cần tích cực học tập, rèn luyện, nâng cao hiểu biết về pháp luật Việt Nam cũng như các quy định quốc tế về biển đông. Tích cực tham gia tuyên truyền, phổ biến kiến thức về biển đảo cho mọi người xung quanh. Đồng thời, chúng ta cần lên án mạnh mẽ những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam.