câu 1: Những tên da đen bẩn thiủ, những tên an-nam-mít bẩn thỉu được nói đến trong đoạn trích là những người lính thuộc địa bị bắt đi đánh thuê cho Pháp trong chiến tranh thế giới thứ nhất.
câu 2: Thái độ của các quan cai trị thực dân đối với những người dân thuộc địa ở hai thời điểm trước chiến tranh và khi cuộc chiến tranh nổ ra: - Trước chiến tranh: + Người dân thuộc địa bị coi thường, khinh rẻ, gọi là "giống người bẩn thỉu", "đáng kinh tởm", "không được ai chú ý đến". Họ chỉ là những tên "da đen bẩn thỉu", những tên "Annam mít bẩn thỉu", giỏi lắm thì cũng chỉ biết kéo xe tay và ăn đòn của các quan cai trị nhà ta. - Khi chiến tranh xảy ra: + Những người dân thuộc địa bỗng nhiên trở thành "những đứa con yêu", "những người bạn hiền" của các quan cai trị. + Họ được phong danh hiệu tối cao là "chiến sĩ bảo vệ công lí và tự do". + Họ phải rời bỏ quê hương, vợ con, xa lìa mảnh ruộng hoặc đàn cừu, vượt đại dương, đi phơi thây trên các chiến trường châu Âu. + Nhiều người bỏ mạng ở một xứ lạ, nơi mảnh đất của người khác, không phải nơi chôn nhau cắt rốn của mình.
câu 3: - Cách đặt tên chương I "Thuế máu" cho tác phẩm Bản án chế độ thực dân Pháp thể hiện sự tố cáo tội ác của chủ nghĩa thực dân Pháp đối với nhân dân thuộc địa. Chương này phản ánh rõ ràng sự bóc lột, áp bức và bất công mà người dân Việt Nam nói riêng và các nước thuộc địa nói chung phải chịu đựng dưới chế độ thực dân Pháp.
câu 4: Phân tích hiệu quả của nghệ thuật châm biếm đả kích sắc sảo, tài tình của tác giả ở văn bản trên.
* Nghệ thuật châm biếm đả kích sắc sảo, tài tình của tác giả thể hiện rõ nét nhất ở đoạn trích này:
+ Tác giả sử dụng biện pháp tương phản đối lập giữa thái độ của bọn thực dân với người dân thuộc địa trước và sau khi xảy ra chiến tranh. Trước chiến tranh, họ bị coi như những kẻ mọi rợ, thấp kém, hèn hạ, đáng khinh bỉ. Sau chiến tranh, họ trở thành những "đứa con yêu", "người bạn hiền" của chúng. + Sử dụng thủ pháp cường điệu, nói quá để vạch trần bộ mặt tráo trở, bịp bợm của bọn thực dân. Chúng lợi dụng xương máu của người dân thuộc địa để phục vụ mục đích xâm lược của mình, nhưng lại sẵn sàng quên đi tất cả, quay lưng lại với họ khi chiến tranh kết thúc. + Sử dụng ngôn ngữ mỉa mai, châm biếm để tố cáo tội ác của bọn thực dân. Chúng bắt người dân thuộc địa phải xa lìa gia đình, quê hương, phải chịu đựng những hiểm nguy, gian khổ nơi chiến trường, nhưng lại không hề quan tâm đến số phận của họ sau khi chiến tranh kết thúc.
câu 5: Đề số 1:
Đọc văn bản sau:
Chương I. Thuế máu
I - Chiến tranh và "người bản xứ"
Trước năm 1914, họ chỉ là những tên da đen bẩn thỉu, những tên "An-nam-mít" bẩn thỉu, giỏi lắm thì cũng chỉ biết kéo xe tay và ăn đòn của các quan cai trị nhà ta. Ấy thế mà cuộc chiến tranh vui tươi vừa bùng nổ, thì lập tức họ biến thành những đứa "con yêu", những người bạn hiền, thậm chí thành những bậc "chiến sĩ bảo vệ công lí và tự do". Nào ai ngờown được chỉmười ngày sau, họ lại bị coi như những viên phấn viết bảng bị mòn, những vật dụng bằng củi dễ thay thế, những bao bố đựng bột mì, những thùng gỗ đóng giày... Tóm lại, họ lại trở về với vị trí ban đầu, nghĩa là vị trí của những tên da đen bẩn thỉu, giốnh "An-nam-mít bẩn thỉu".
II - Chế độ lính tình nguyện
1. Trói buộc người ta đến nỗi không cựa quậy được
a) Bắt lính
Bắt lính là một thủ đoạn cướp đoạt trực tiếp nhất, trắng trợn nhất của chủ nghĩa đế quốc đối với người dân thuộc địa. Người ta bắt lính một cách tùy tiện, bừa bãi, vô nhân đạo:
- Không phân biệt tuổi tác: từ mười tám đến bốn mươi lăm tuổi.
- Không phân biệt giai cấp: "Những người đủ tiêu chuẩn đều phải đi bộ đội, bất kể con cháu các quan, những người giàu có và các phần tử ngỗ ngược".
- Không phân biệt nghề nghiệp: thợ thuyền, học sinh, sinh viên, thầy tu, linh mục,...
Người ta dùng mọi thủ đoạn để bắt lính:
- Lừa bịp: hứa hẹn sẽ đào tạo chuyên môn, dạy nghề, giao ruộng đất canh tác.
- Đe dọa: cắt hộ khẩu, đuổi ra khỏi nhà, đánh đập, tra tấn dã man.
- Mua chuộc: dụ dỗ bằng rượu thịt, thuốc phiện, gái đẹp,...
b) Đi lính tình nguyện
Đi lính tình nguyện thực chất là một hình thức lừa bịp, bóc lột trắng trợn. Người ta bày ra một cuộc bầu cử Quốc hội kiểu dân chủ tư sản để hợp thức hóa việc cưỡng bức người dân thuộc địa đi lính. Họ được tuyên truyền rằng đây là một đặc ân, một sự ưu đãi của Chính phủ Pháp dành cho họ. Nhưng thực tế thì họ bị tước hết mọi quyền lợi, bị đối xử tàn tệ, bị hành hạ, bị giết hại.
c) Kết quả
Kết quả là hàng trăm ngàn người dân thuộc địa đã bị bắt lính, bị đưa vào trận mạc, bị hy sinh một cách thảm thương. Nhiều người đã ngã xuống trên chiến trường, nhiều người đã bị tàn phế suốt đời. Những người may mắn sống sót trở về thì bị đầu độc bởi khói lửa chiến tranh, bị nhiễm bệnh, bị ốm yếu, bị tàn tật.
2. Tác động của chiến tranh đến người dân thuộc địa
Chiến tranh đã gây ra những tổn thất to lớn cho người dân thuộc địa:
- Về tính mạng: Hàng chục vạn người đã ngã xuống trên chiến trường.
- Về tài sản: Nhà cửa, ruộng vườn, trâu bò, tiền bạc,... bị phá hủy.
- Về tinh thần: Bị mất mát người thân, bị ám ảnh bởi chiến tranh, bị khủng hoảng tinh thần,...
Tuy nhiên, chiến tranh cũng có những tác động tích cực đối với người dân thuộc địa:
- Thức tỉnh ý thức dân tộc: Nhiều người đã nhận ra bộ mặt thật của chủ nghĩa thực dân, đã căm thù chúng sâu sắc.
- Nâng cao ý thức giác ngộ cách mạng: Nhiều người đã tham gia các hoạt động yêu nước, đấu tranh chống áp bức, bóc lột.
III - Kết luận
Tóm lại, chương I của Bản án chế độ thực dân Pháp đã vạch trần bộ mặt giả dối, tàn bạo của chủ nghĩa thực dân, đồng thời thể hiện lòng căm thù sâu sắc của Nguyễn Ái Quốc đối với chúng. Đồng thời, tác phẩm cũng thể hiện niềm tin tưởng của ông vào tương lai tươi sáng của dân tộc Việt Nam.
. Qua văn bản trên, em học tập được điều gì ở tấm gương Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh?
Trả lời:
Qua văn bản trên, em học tập được rất nhiều điều ở tấm gương Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh. Ông là một nhà cách mạng vĩ đại, một lãnh tụ thiên tài của dân tộc Việt Nam. Ông đã cống hiến trọn đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước.
Ông là một người có lòng yêu nước nồng nàn, luôn đau đáu trước nỗi thống khổ của nhân dân. Ông đã sớm nhận ra bộ mặt thật của chủ nghĩa thực dân, đã quyết tâm tìm đường cứu nước, giải phóng dân tộc.
Ông là một người có tầm nhìn xa, có tư duy sắc sảo, có khả năng phân tích, tổng hợp vấn đề một cách logic, chặt chẽ. Ông đã vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam, đưa ra đường lối cách mạng đúng đắn, phù hợp với thực tiễn của đất nước.
Ông là một người có đức tính khiêm tốn, giản dị, gần gũi với quần chúng nhân dân. Ông luôn quan tâm đến đời sống của nhân dân, luôn chăm lo đến sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.