Các biện pháp tu từ trong văn học:
1. So sánh: Là đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
- Tác dụng: Giúp người đọc dễ dàng hình dung, tưởng tượng và cảm nhận rõ nét hơn về hình ảnh được miêu tả.
- Ví dụ: "Anh em như thể tay chân" (Ca dao) - so sánh tình cảm anh em với mối quan hệ giữa tay và chân, nhấn mạnh sự gắn bó, yêu thương.
2. Nhân hóa: Là dùng những từ ngữ, hình ảnh gắn với con người để miêu tả các đồ vật, con vật, cảnh vật… giúp cho các đối tượng cần miêu tả trở nên sinh động, có sức sống và gần gũi với con người.
- Tác dụng: Làm cho các đối tượng cần miêu tả trở nên sinh động, có sức sống và gần gũi với con người.
- Ví dụ: "Con mèo nằm ngủ ngon lành trên ghế" (Nhân hóa con mèo bằng cách gọi nó là "con", sử dụng hành động của con người như "nằm ngủ").
3. Ẩn dụ: Là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
- Tác dụng: Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc/người nghe.
- Ví dụ: "Bác đã đi rồi sao Bác ơi!" (Tố Hữu) - ẩn dụ "Bác" cho Hồ Chí Minh, thể hiện lòng kính trọng và tiếc thương sâu sắc.
4. Hoán dụ: Là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
- Tác dụng: Tạo hiệu quả nghệ thuật độc đáo, tăng sức biểu cảm cho lời nói, câu văn.
- Ví dụ: "Bàn tay ta làm nên tất cả" (Văn Cao) - hoán dụ "bàn tay" cho người lao động, khẳng định vai trò to lớn của người lao động.
5. Nói quá: Là phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của một sự vật, sự việc hay hiện tượng có thật trong thực tế.
- Tác dụng: Cường điệu giúp biểu đạt dễ dàng hơn bản chất của đối tượng, góp phần tạo ấn tượng, tăng sức biểu cảm cho lời nói, câu văn, gây ấn tượng cho người nghe, người đọc.
- Ví dụ: "Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội / Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi" (Nguyễn Trãi) - phóng đại tội ác của giặc Minh, thể hiện lòng căm thù sâu sắc.
6. Nói giảm nói tránh: Là biểu đạt một cách nhẹ nhàng, tế nhị, tránh gây cảm giác quá đau buồn, ghê sợ, nặng nề; tránh thô tục, thiếu lịch sự.
- Tác dụng: Thể hiện sự tôn trọng, tế nhị, lịch sự trong giao tiếp.
- Ví dụ: "Ông ấy đã ra đi thanh thản" (thay vì nói "ông ấy đã chết") - tránh gây đau buồn cho gia đình.
7. Chơi chữ: Là lợi dụng đặc sắc về âm, về nghĩa của từ ngữ để tạo sắc thái dí dỏm, hài hước,... làm câu văn hấp dẫn và thú vị.
- Tác dụng: Tạo hiệu quả nghệ thuật độc đáo, tăng sức biểu cảm cho lời nói, câu văn.
- Ví dụ: "Ăn cơm với cá, ăn cá với cơm" (Câu đố dân gian) - chơi chữ dựa vào hiện tượng đồng âm, tạo tiếng cười vui vẻ.