câu 1: Dấu hiệu để xác định thể thơ của văn bản là: số tiếng trong mỗi dòng thơ không bằng nhau; gieo vần ở cuối dòng thơ.
câu 2: Từ "bàn giao" trong nhan đề bài thơ mang ý nghĩa là trao lại quyền hành, nhiệm vụ hoặc trách nhiệm nào đó từ người này sang người khác.
câu 3: Trong đoạn thơ "Ông Bàn Giao", tác giả Vũ Quần Phương sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Việc liệt kê hàng loạt những hình ảnh cụ thể như "tháng giêng hương bưởi", "mùa xuân xanh dưới chân giày", "những mặt người đầm nắng", "đầm yêu thương trên trái đất" đã góp phần:
* Tăng tính gợi hình: Tạo ra một bức tranh sinh động về cuộc sống, về tình cảm ấm áp, về sự gắn kết giữa con người với thiên nhiên.
* Nhấn mạnh ý nghĩa: Nhấn mạnh vào sự chuyển giao thế hệ, vào trách nhiệm của người đi trước đối với thế hệ trẻ, đồng thời khẳng định giá trị của tình yêu thương, của sự đoàn kết, của tinh thần cống hiến.
* Thể hiện chủ đề: Thể hiện rõ ràng thông điệp mà tác giả muốn truyền tải: Sự tiếp nối, kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp của thế hệ đi trước.
Bên cạnh đó, việc sử dụng phép liệt kê còn giúp tăng cường sức biểu đạt, tạo nhịp điệu cho lời thơ, khiến cho bài thơ trở nên giàu cảm xúc và ấn tượng hơn.
câu 4: Bàn Giao là một tác phẩm tiêu biểu của nhà thơ Vũ Quần Phương. Trong đó, khổ thơ thứ ba để lại ấn tượng sâu sắc nhất trong lòng độc giả bởi cách diễn tả cảm xúc tinh tế cùng những triết lí sâu sắc mà tác giả gửi gắm.
“Bàn giao rồi ông sẽ bàn giao cho cháu bàn giao gió heo may bàn giao góc phố có mùi ngô nướng bay ông sẽ chẳng bàn giao những ngày vất vả sương muối đêm bay lạnh mặt người đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi ông bàn giao tháng giêng hương bưởi có mùa xuân xanh dưới chân giày bàn giao những mặt người đầm nắng đẫm yêu thương trên trái đất này ông chỉ bàn giao một chút buồn, ngậm ngùi một chút, chút cô đơn”.
Bài thơ mở đầu bằng cụm từ “bàn giao rồi”, như một lời khẳng định chắc nịch rằng mọi thứ đã kết thúc, không còn cách nào để cứu vãn hay thay đổi được nữa. Điều này khiến cho giọng điệu của toàn bộ bài thơ trở nên trầm buồn, nặng nề hơn.
Tiếp theo, tác giả liệt kê hàng loạt những điều mà nhân vật trữ tình muốn “bàn giao” cho người khác. Đó là những thứ tưởng chừng rất đỗi bình thường, giản dị nhưng lại vô cùng quý giá đối với ông. Đó là mùa thu với đặc trưng thời tiết se lạnh, gió heo may thổi vi vu; là những con phố nhỏ xinh xắn, thơm nức mùi ngô nướng; là tháng Giêng rực rỡ sắc xuân;… Tất cả những điều ấy đều gợi lên trong lòng ta bao nhiêu kỉ niệm đẹp đẽ về quê hương, đất nước.
Tuy nhiên, bên cạnh những điều vui vẻ, hạnh phúc thì cũng có những điều khiến nhân vật trữ tình cảm thấy buồn bã, tiếc nuối. Đó là những ngày tháng vất vả, cực nhọc; là cảnh tượng đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc; là ngọn đèn mờ ảo, mưa bụi rơi;… Tất cả những điều ấy đều khiến cho tâm hồn của nhân vật trữ tình trở nên u ám, trống rỗng.
Sự tương phản giữa hai phần của bài thơ đã góp phần thể hiện rõ nét tâm trạng của nhân vật trữ tình. Ông đang dần phải chấp nhận sự thật rằng mình sắp phải rời xa những gì thân thuộc nhất, để nhường chỗ cho thế hệ sau tiếp quản. Đây là một quá trình đầy khó khăn, thử thách, đòi hỏi mỗi người phải có bản lĩnh và nghị lực phi thường.
Về nghệ thuật, bài thơ Bàn Giao có nhịp điệu chậm rãi, đều đặn, tạo nên không khí trầm lắng, suy tư. Bên cạnh đó, tác giả còn sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, liệt kê,... giúp cho bài thơ thêm sinh động, hấp dẫn.
Có thể nói, Bàn Giao là một bài thơ hay, giàu ý nghĩa. Bài thơ đã gợi lên trong lòng độc giả nhiều suy ngẫm về cuộc sống, về sự thay đổi, mất mát và tìm kiếm ý nghĩa đích thực của cuộc đời.