Anh chị có suy nghĩ gì về bi kịch của thuý kiều từ nội dung đoạn trích

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của quyên phạm

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

15/03/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
câu 1: . Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm/ Nghị luận.
. Hai hình ảnh ẩn dụ "hoa", "lệ":
+ Hoa: tượng trưng cho tuổi trẻ, nhan sắc, hạnh phúc lứa đôi của Thúy Kiều.
+ Lệ: giọt nước mắt của sự đớn đau, tuyệt vọng.
=> Sự kết hợp giữa "hoa" và "lệ" tạo nên một bức tranh đầy ám ảnh về cuộc đời Thúy Kiều bị vùi dập không thương tiếc.
. Biện pháp tu từ liệt kê:
+ Liệt kê những hành động của Mã Giám Sinh: "gần xem vẻ mặt màu da", "cò kè bớt một thêm hai", "giờ lâu ngã giá vàng ngoài bốn trăm".
+ Tác dụng: Nhấn mạnh sự tàn nhẫn, vô nhân tính của Mã Giám Sinh; đồng thời thể hiện tâm trạng đau khổ, bất lực của Thúy Kiều trước số phận nghiệt ngã.
. Ý nghĩa của câu thơ "Đã sinh ra số long đong/ Còn mang lấy kiếp má hồng được sao?":
+ Thể hiện niềm tin vào thuyết định mệnh của Nguyễn Du. Ông cho rằng con người sinh ra đã phải chịu sự chi phối của số phận, không thể thay đổi được.
+ Đồng thời, câu thơ cũng là tiếng thở dài đầy chua chát của tác giả trước số phận bất hạnh của Thúy Kiều.

câu 2: : Những hình ảnh “phẩm tiên”, “tay hèn”, “người tình chung” được dùng để gợi nhắc những nhân vật nào trong tác phẩm?

* Phẩm tiên: Gợi nhớ đến Kim Trọng, chàng thư sinh tài hoa, tuấn tú, là mối tình đầu đẹp đẽ của Kiều.
* Tay hèn: Gợi nhớ đến Mã Giám Sinh, tên buôn người xảo quyệt, tàn nhẫn, là người đã đẩy Kiều vào cuộc đời lưu lạc.
* Người tình chung: Gợi nhớ đến Thúc Sinh, người đàn ông tốt bụng, hào phóng nhưng cũng là người đã phản bội Kiều, khiến nàng phải chịu nhiều đau khổ.

Kết luận:

Việc sử dụng các hình ảnh ẩn dụ như "phẩm tiên", "tay hèn", "người tình chung" giúp Nguyễn Du thể hiện rõ nét tâm trạng phức tạp của Thúy Kiều sau khi trao duyên. Nàng vừa tiếc nuối mối tình đẹp đẽ với Kim Trọng, vừa căm phẫn Mã Giám Sinh, vừa day dứt về sự phản bội của Thúc Sinh. Đồng thời, qua việc sử dụng các hình ảnh ẩn dụ, Nguyễn Du cũng thể hiện sự đồng cảm sâu sắc đối với số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

câu 3: : Đoạn trích trên thuộc phần thứ nhất "Gặp gỡ và đính ước" trong Truyện Kiều.
: Thúy Kiều bị đẩy vào hoàn cảnh khó khăn phải bán mình chuộc cha và em trai. Nàng quyết định nhờ cậy Thúy Vân thay mình trả nghĩa với Kim Trọng.
: Những câu thơ thể hiện tâm trạng đau đớn, tuyệt vọng của Thúy Kiều trước bi kịch tình yêu tan vỡ:
+ "Đau lòng kẻ ở người đi, lệ rơi thấm đá tơ chia rũ tằm."
+ "Trời hôm máy kéo tối sầm, dầu dầu ngọn cỏ đầm đầm cành sương."
+ "Rước nàng về đến trú phường,"
+ "Bốn bề xuân khóa một nàng ở trong."
+ "Ngập ngừng thẹn lục e hồng."
+ "Nghĩ lòng lại xót xa lòng đòi phan."
+ "Hoài công nắng giữ mưa gìn với ai!"
+ "Thiệt lỏng khí ở đau lòng khi đi."
Những câu thơ này miêu tả sự đau khổ, buồn bã, tiếc nuối của Thúy Kiều khi phải rời bỏ mối tình đầu đẹp đẽ để cứu gia đình. Nàng cảm thấy cô đơn, lạc lõng giữa dòng đời đầy bất trắc. Tâm trạng của Thúy Kiều là biểu tượng cho những người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa, họ phải chịu nhiều áp lực, bất công và không có quyền tự do lựa chọn hạnh phúc của bản thân.
: Biện pháp tu từ đối được sử dụng trong hai câu thơ "Đau lòng kẻ ở người đi, lệ rơi thấm đá tơ chia rũ tằm." là đối xứngtương phản.
* Đối xứng: Hai vế câu thơ đối nhau về ngữ pháp, tạo nên sự cân bằng về mặt cấu trúc.
* Tương phản: Hai vế câu thơ đối lập nhau về ý nghĩa, thể hiện sự trái ngược giữa tâm trạng của Thúy Kiều và hành động của nàng.
Tác dụng của biện pháp tu từ đối:
* Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung được tâm trạng đau khổ, buồn bã của Thúy Kiều.
* Nhấn mạnh sự tương phản giữa tâm trạng và hành động của nhân vật, làm nổi bật nỗi đau đớn, tuyệt vọng của Thúy Kiều trước bi kịch tình yêu tan vỡ.
* Tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo, khiến câu thơ trở nên sâu sắc, ám ảnh hơn.
Reflection:
Alternative Reasoning:
Phương pháp tiếp cận ban đầu tập trung vào việc xác định loại đối và nêu tác dụng chung của nó. Tuy nhiên, phương pháp này chưa đủ để khai thác hết giá trị nghệ thuật của biện pháp tu từ đối trong trường hợp cụ thể này.

Một cách tiếp cận thay thế là phân tích chi tiết từng cặp câu thơ, chỉ rõ sự đối xứng và tương phản về mặt ngữ pháp, ý nghĩa và tác dụng cụ thể của mỗi cặp câu. Điều này sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn cơ chế hoạt động của biện pháp tu từ đối và cách nó góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cho câu thơ.

Follow-up Reasoning:
Để nâng cao khả năng phân tích biện pháp tu từ đối, học sinh cần nắm vững khái niệm và tác dụng của nó. Từ đó, họ có thể vận dụng kiến thức vào việc phân tích các bài thơ khác, đặc biệt là những bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ đối.

Ví dụ, hãy xem xét đoạn thơ sau:

> "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
> Con thuyền xuôi mái nước song song.
> Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
> Củi một cành khô lạc mấy dòng."

Trong đoạn thơ này, tác giả Huy Cận cũng sử dụng biện pháp tu từ đối để tạo nên hiệu quả nghệ thuật riêng biệt. Cặp câu thơ đầu tiên "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp, Con thuyền xuôi mái nước song song" đối về mặt ngữ pháp, tạo nên sự cân bằng về mặt cấu trúc. Tuy nhiên, sự đối lập về ý nghĩa lại thể hiện sự cô đơn, trống trải của con người trước thiên nhiên rộng lớn. Cặp câu thơ cuối cùng "Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả; Củi một cành khô lạc mấy dòng" đối về mặt ý nghĩa, thể hiện sự chia lìa, tan rã của vạn vật.

câu 4: Đoạn trích "Trao duyên" là một trong những đoạn thơ đặc sắc nhất trong Truyện Kiều của Nguyễn Du. Đoạn trích đã thể hiện rõ nét tâm trạng đau đớn, tuyệt vọng của Thúy Kiều khi phải bán mình chuộc cha, đồng thời cũng thể hiện sự hi sinh cao cả của nàng dành cho gia đình.
Mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình trong đoạn trích được thể hiện qua hai giai đoạn chính:
Giai đoạn đầu: Thúy Kiều đang sống trong cảnh hạnh phúc viên mãn bên Kim Trọng. Nàng đang ở độ tuổi đẹp nhất của đời người, tuổi thanh xuân tràn đầy sức sống. Thế nhưng, biến cố bất ngờ ập đến, gia đình Kiều bị vu oan, cha và em trai bị bắt giam. Để cứu cha và em trai, Kiều buộc phải bán mình chuộc cha.
Trong hoàn cảnh ấy, Kiều vô cùng đau khổ, dằn vặt. Nàng không muốn rời xa Kim Trọng, không muốn bỏ lỡ tình yêu của mình. Tuy nhiên, nàng cũng hiểu rằng, trách nhiệm với gia đình quan trọng hơn tất cả. Vì vậy, Kiều đã quyết định trao duyên cho Thúy Vân, nhờ em gái thay mình tiếp tục mối lương duyên với Kim Trọng.
Quyết định trao duyên của Kiều là một quyết định vô cùng khó khăn. Nó thể hiện sự hi sinh cao cả của nàng dành cho gia đình. Kiều đã chấp nhận hy sinh hạnh phúc cá nhân để đổi lấy hạnh phúc cho cha và em trai.
Giai đoạn thứ hai: Sau khi trao duyên cho Thúy Vân, Kiều càng thêm đau khổ, tuyệt vọng. Nàng nhớ lại những kỷ niệm đẹp đẽ bên Kim Trọng, càng thêm tiếc nuối, day dứt. Nàng tự hỏi tại sao cuộc đời mình lại gặp nhiều bất hạnh như vậy.
Nỗi đau của Kiều càng thêm sâu sắc khi nàng phải chứng kiến cảnh gia đình tan nát, cha mẹ già yếu, bệnh tật. Nàng lo lắng cho tương lai của cha mẹ, lo lắng cho tương lai của bản thân. Nỗi lo lắng ấy khiến Kiều càng thêm tuyệt vọng, chán chường.
Cuối cùng, Kiều đã chọn cách quyên sinh để giải thoát cho bản thân. Cái chết của Kiều là một kết thúc bi thương, nhưng nó cũng là một cách để nàng giải thoát khỏi những đau khổ, dằn vặt.
Tóm lại, đoạn trích "Trao duyên" đã thể hiện rõ nét tâm trạng đau đớn, tuyệt vọng của Thúy Kiều khi phải bán mình chuộc cha. Đồng thời, đoạn trích cũng thể hiện sự hi sinh cao cả của nàng dành cho gia đình.

câu 8: . Phương thức biểu đạt chính là nghị luận.
. Theo tác giả, "bi kịch lớn nhất đời Thúy Kiều không phải là việc cô bị bán vào lầu xanh hay việc cô đánh mất chữ hiếu, mà nằm ở chỗ cô chấp nhận buông bỏ mối lương duyên đẹp đẽ với Kim Trọng để làm tròn chữ hiếu."
. Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê: nhấn mạnh những khó khăn, thử thách mà Thúy Kiều phải trải qua; đồng thời bộc lộ sự cảm thương sâu sắc của nhà thơ Nguyễn Du dành cho nhân vật.
. Thông điệp rút ra từ đoạn trích:
+ Trân trọng hạnh phúc mình đang có.
+ Không nên hi sinh bản thân mình vì bất cứ điều gì.
+ Phải luôn sống hết mình với tuổi trẻ...
II. Làm văn
Viết bài văn nghị luận xã hội trình bày suy nghĩ của anh/chị về ý kiến: "Bi kịch lớn nhất đời Thúy Kiều không phải là việc cô bị bán vào lầu xanh hay việc cô đánh mất chữ hiếu, mà nằm ở chỗ cô chấp nhận buông bỏ mối lương duyên đẹp đẽ với Kim Trọng để làm tròn chữ hiếu."
Gợi ý làm bài:
a. Đảm bảo cấu trúc bài văn nghị luận xã hội
b. Xác định đúng vấn đề cần nghị luận: Bi kịch lớn nhất đời Thúy Kiều không phải là việc cô bị bán vào lầu xanh hay việc cô đánh mất chữ hiếu, mà nằm ở chỗ cô chấp nhận buông bỏ mối lương duyên đẹp đẽ với Kim Trọng để làm tròn chữ hiếu.
c. Triển khai vấn đề nghị luận thành các luận điểm phù hợp, các luận điểm được triển khai theo trình tự hợp lí, có sự liên kết chặt chẽ; sử dụng tốt các thao tác lập luận để phân tích, bàn luận, bác bỏ, ...
* Giải thích:
- Bi kịch: Nỗi buồn khổ tột cùng, không tìm thấy lối thoát.
- Bi kịch lớn nhất đời Thúy Kiều: Bi kịch mà Thúy Kiều phải chịu đựng nhiều hơn cả, khiến cuộc đời nàng chìm trong đau đớn, tủi nhục.
=> Ý kiến khẳng định bi kịch lớn nhất đời Thúy Kiều là việc nàng buộc phải hy sinh tình yêu đầu đời để cứu cha và em trai khỏi cảnh tù tội.
* Bàn luận:
- Bi kịch lớn nhất đời Thúy Kiều là việc nàng buộc phải hy sinh tình yêu đầu đời để cứu cha và em trai khỏi cảnh tù tội bởi lẽ:
+ Tình yêu giữa Thúy Kiều và Kim Trọng là một tình yêu đẹp, chân thành, tha thiết. Hai người đã thề nguyền, đính ước dưới trăng, hẹn ước trăm năm bạc đầu.
+ Tuy nhiên, do gia đình gặp biến cố, cha và em trai Thúy Kiều bị bắt giam, phải nộp tiền chuộc mới được thả. Trong hoàn cảnh ấy, Thúy Kiều đành phải gạt bỏ tình riêng, bán mình chuộc cha và em trai.
+ Việc Thúy Kiều phải hy sinh tình yêu đầu đời để cứu cha và em trai là một hành động cao cả, thể hiện tấm lòng hiếu thảo của nàng.
- Tuy nhiên, bi kịch lớn nhất đời Thúy Kiều cũng có thể là việc nàng bị bán vào lầu xanh. Bởi lẽ, trong xã hội phong kiến xưa kia, người phụ nữ bị coi như món hàng, bị mua bán, trao đổi. Thúy Kiều là một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng lại bị đẩy vào chốn lầu xanh nhơ nhớp, phải chịu đựng bao nhiêu cay đắng, tủi nhục.
=> Như vậy, bi kịch lớn nhất đời Thúy Kiều là việc nàng phải chịu đựng những tổn thương tinh thần to lớn, khiến cuộc đời nàng chìm trong đau đớn, tủi nhục.
d. Chính tả, dùng từ, đặt câu: Đảm bảo quy tắc chính tả, dùng từ, đặt câu.
e. Sáng tạo: Thể hiện suy nghĩ sâu sắc về vấn đề nghị luận; có cách diễn đạt mới mẻ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved