Minh Quân Lê
Phân tích đoạn thơ về bà Tú
Mở bài
Trong dòng chảy của văn học, những tác phẩm viết về tình nghĩa vợ chồng, sự thủy chung son sắt luôn để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc. Đoạn thơ trên là một lời ai oán đầy xúc động, thể hiện nỗi đau đớn tột cùng của một người chồng khi mất đi người bạn đời gắn bó suốt gần nửa thế kỷ. Không chỉ là một tiếng khóc tiễn biệt, bài thơ còn là một bản tình ca muộn màng về tình yêu, sự trân trọng và niềm tiếc thương vô hạn dành cho người phụ nữ cả đời hy sinh vì gia đình.
Thân bài
1. Nỗi bàng hoàng, đau đớn khi mất đi người vợ yêu dấu
Mở đầu bài thơ là tiếng gọi tha thiết, nức nở:
"Bà Tú ơi! Bà Tú ơi!
Té ra bà đã qua đời, thực ư?"
Tiếng gọi ấy như xé lòng, đầy đau đớn và tuyệt vọng. Hai chữ "thực ư" thể hiện sự ngỡ ngàng, không tin vào sự thật nghiệt ngã. Dường như tác giả vẫn còn đang cố níu giữ hy vọng rằng đây chỉ là một cơn ác mộng.
"Tôi cứ tưởng nằm mơ quái ác,
Vùng dậy là tỉnh giấc chiêm bao."
Giấc mơ về sự mất mát quá lớn khiến tác giả choáng váng, chới với, như muốn vùng dậy để thoát khỏi nỗi đau đang siết chặt tâm hồn. Nhưng sự thật phũ phàng vẫn hiện hữu:
"Tỉnh dậy, nào thấy đâu nào,
Nào đâu bóng dáng ra vào hôm mai."
Sự lặp lại của từ "nào" nhấn mạnh nỗi trống trải mênh mông. Hình ảnh "bóng dáng ra vào hôm mai" gợi lên thói quen sinh hoạt quen thuộc của bà Tú – một người phụ nữ luôn tảo tần, lo toan cho gia đình. Nay tất cả chỉ còn là hoài niệm, chỉ còn lại khoảng không gian quạnh quẽ, lạnh lẽo.
2. Hình ảnh bà Tú – người vợ hiền, đảm đang, giàu đức hy sinh
Những câu thơ tiếp theo là hình ảnh đầy yêu thương và trân trọng về người vợ quá cố:
"Đâu bóng dáng con người thùy mị,
Tuy tuổi già xấp xỉ bảy mươi,
Vẫn còn khỏe mạnh, vui tươi,
Le te, nhanh nhẹn như thời xuân xanh."
Hình ảnh bà Tú hiện lên đầy dịu dàng, đằm thắm với phẩm chất "thùy mị", đúng như chuẩn mực của người phụ nữ Việt Nam truyền thống. Dù đã bước sang tuổi xế chiều, bà vẫn giữ được sự "vui tươi", tháo vát, nhanh nhẹn như thời son trẻ. Tác giả không chỉ yêu thương mà còn vô cùng tự hào về người vợ của mình.
"Nhìn sau lưng vô tình cứ ngỡ
Một cô nào thiếu nữ thanh tân."
Câu thơ đầy hình tượng và lãng mạn, thể hiện cái nhìn trìu mến của tác giả dành cho vợ. Trong mắt ông, bà Tú luôn đẹp đẽ, trẻ trung, tràn đầy sức sống. Đây không chỉ là một lời khen mà còn là sự trân quý đối với người bạn đời đã cùng ông đi qua biết bao thăng trầm của cuộc đời.
3. Nỗi xót xa khi bà Tú ra đi mãi mãi
Sự ra đi của bà Tú không chỉ là một mất mát, mà còn là một cú sốc lớn đối với tác giả:
"Vậy mà cái chết bất thần
Cướp bà đi mất, vô ngần xót xa!"
Hai chữ "bất thần" nhấn mạnh sự đột ngột, bất ngờ của cái chết. Từ "cướp" diễn tả sự đau đớn, tiếc nuối tột cùng, như thể số phận đã nhẫn tâm tước đoạt đi người vợ yêu dấu mà ông chưa kịp chuẩn bị tinh thần.
4. Tình nghĩa vợ chồng thủy chung, sâu nặng
Những câu thơ cuối cùng là sự hoài niệm về quãng thời gian hạnh phúc bên nhau:
"Kể từ thuở đôi ta kết tóc,
Thấm thoát gần năm chục năm qua
Thủy chung chồng thuận vợ hòa,
Gia đình hạnh phúc thật là ấm êm."
Tác giả hồi tưởng lại những năm tháng vợ chồng bên nhau, từ thuở "kết tóc" – hình ảnh ẩn dụ cho sự gắn bó bền lâu, đến khi cùng nhau đi qua gần năm mươi năm cuộc đời. Tình nghĩa ấy không chỉ là tình yêu mà còn là sự "thủy chung, thuận hòa", là chỗ dựa tinh thần vững chắc. Bốn câu thơ cuối không chỉ là lời tri ân dành cho người đã khuất mà còn là sự trân trọng dành cho một cuộc hôn nhân viên mãn, tròn đầy.
Kết bài
Đoạn thơ không chỉ là tiếng khóc tiễn biệt mà còn là bản tình ca đầy xúc động về tình nghĩa vợ chồng. Những câu chữ giản dị nhưng chân thành, tha thiết, thể hiện rõ nỗi đau mất mát và lòng trân quý vô hạn dành cho người bạn đời. Qua đó, tác giả đã khắc họa một hình tượng người vợ Việt Nam truyền thống – hiền hậu, đảm đang, tận tụy hy sinh vì gia đình. Bài thơ để lại trong lòng người đọc không chỉ sự xót thương mà còn là sự ngưỡng mộ trước tình nghĩa vợ chồng sâu đậm, đáng trân trọng. Dù thời gian có trôi qua, tình yêu ấy vẫn vẹn nguyên, không thể phai mờ.