avatar
level icon

30/03/2025

Giúp em vs ạ

bài 2. Viết CTHH và tính PTK của các hợp chất sau: $52+43+192=29$ 1. Calcium carb
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của …
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

30/03/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### Bài 2: Viết CTHH và tính PTK của các hợp chất 1. **Calcium carbonate (CaCO₃)**: - CTHH: CaCO₃ - PTK: 40 (Ca) + 12 (C) + 3 × 16 (O) = 100 g/mol 2. **Nhôm hydroxide (Al(OH)₃)**: - CTHH: Al(OH)₃ - PTK: 27 (Al) + 3 × 16 (O) + 3 × 1 (H) = 78 g/mol 3. **Potassium phosphate (K₃PO₄)**: - CTHH: K₃PO₄ - PTK: 3 × 39 (K) + 31 (P) + 4 × 16 (O) = 212 g/mol 4. **Sắt (III) sulfate (Fe₂(SO₄)₃)**: - CTHH: Fe₂(SO₄)₃ - PTK: 2 × 56 (Fe) + 3 × (32 (S) + 4 × 16 (O)) = 400 g/mol 5. **Sắt (III) hydroxide (Fe(OH)₃)**: - CTHH: Fe(OH)₃ - PTK: 56 (Fe) + 3 × 16 (O) + 3 × 1 (H) = 106 g/mol 6. **Calcium chloride (CaCl₂)**: - CTHH: CaCl₂ - PTK: 40 (Ca) + 2 × 35.5 (Cl) = 111 g/mol 7. **Nhôm photphat (AlPO₄)**: - CTHH: AlPO₄ - PTK: 27 (Al) + 31 (P) + 4 × 16 (O) = 122 g/mol 8. **Kali sulfate (K₂SO₄)**: - CTHH: K₂SO₄ - PTK: 2 × 39 (K) + 32 (S) + 4 × 16 (O) = 174 g/mol 9. **Nhôm sulfate (Al₂(SO₄)₃)**: - CTHH: Al₂(SO₄)₃ - PTK: 2 × 27 (Al) + 3 × (32 (S) + 4 × 16 (O)) = 342 g/mol 10. **Bari nitrate (Ba(NO₃)₂)**: - CTHH: Ba(NO₃)₂ - PTK: 137 (Ba) + 2 × (14 (N) + 3 × 16 (O)) = 261 g/mol 11. **Sắt (II) phosphate (Fe₃(PO₄)₂)**: - CTHH: Fe₃(PO₄)₂ - PTK: 3 × 56 (Fe) + 2 × (31 (P) + 4 × 16 (O)) = 357 g/mol 12. **Đồng (II) sulfate (CuSO₄)**: - CTHH: CuSO₄ - PTK: 64 (Cu) + 32 (S) + 4 × 16 (O) = 160 g/mol 13. **Bạc nitrate (AgNO₃)**: - CTHH: AgNO₃ - PTK: 107.9 (Ag) + 14 (N) + 3 × 16 (O) = 169.9 g/mol 14. **Magnesium oxide (MgO)**: - CTHH: MgO - PTK: 24 (Mg) + 16 (O) = 40 g/mol 15. **Copper sulfate (CuSO₄)**: - CTHH: CuSO₄ - PTK: 64 (Cu) + 32 (S) + 4 × 16 (O) = 160 g/mol 16. **Đường ăn (C₁₂H₂₂O₁₁)**: - CTHH: C₁₂H₂₂O₁₁ - PTK: 12 × 12 (C) + 22 × 1 (H) + 11 × 16 (O) = 342 g/mol ### Bài 3: Thông tin từ CTHH a. **Sodium sulfate (Na₂SO₄)**: - 2 Na, 1 S, 4 O b. **Aluminium chloride (AlCl₃)**: - 1 Al, 3 Cl c. **Calcium carbonate (CaCO₃)**: - 1 Ca, 1 C, 3 O d. **Methane (CH₄)**: - 1 C, 4 H e. **Sodium chloride (NaCl)**: - 1 Na, 1 Cl f. **Calcium nitrate (Ca(NO₃)₂)**: - 1 Ca, 2 N, 6 O ### Bài 4: Tính phần trăm khối lượng mỗi nguyên tố a. **Fe₂O₃**: - %Fe = (2 × 56) / 160 × 100 = 70% - %O = (3 × 16) / 160 × 100 = 30% b. **K₂SO₄**: - %K = (2 × 39) / 174 × 100 = 44.83% - %S = 32 / 174 × 100 = 18.39% - %O = (4 × 16) / 174 × 100 = 36.78% c. **NaNO₃**: - %Na = 23 / 85 × 100 = 27.06% - %N = 14 / 85 × 100 = 16.47% - %O = (3 × 16) / 85 × 100 = 56.47% d. **MgCO₃**: - %Mg = 24 / 84 × 100 = 28.57% - %C = 12 / 84 × 100 = 14.29% - %O = (3 × 16) / 84 × 100 = 57.14% ### Bài 5: Tính phần trăm khối lượng trong hỗn hợp B - **CuO**: - PTK = 64 (Cu) + 16 (O) = 80 g/mol - 1,5 × 10²⁰ phân tử CuO = 1,5 × 10²⁰ × 80 g/mol - **Fe₂O₃**: - PTK = 2 × 56 (Fe) + 3 × 16 (O) = 160 g/mol - 3 × 10⁰ phân tử Fe₂O₃ = 3 × 10⁰ × 160 g/mol Tính tổng khối lượng và phần trăm khối lượng của từng nguyên tố. ### Bài 6: Tính hóa trị a. **Hóa trị của N trong NO**: - Hóa trị của N là +2. b. **Hóa trị của S trong SO₂ và SO₃**: - Hóa trị của S trong SO₂ là +4, trong SO₃ là +6. c. **Hóa trị của Fe trong Fe₂O₃**: - Hóa trị của Fe là +3. d. **Hóa trị của C trong CO**: - Hóa trị của C là +2. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi khác, hãy cho tôi biết!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Bài này có nhiều phần tính toán hóa học. Mình sẽ giải từng phần một cách rõ ràng. Bắt đầu nhé!


Bài 2: Viết công thức hóa học (CTHH) và tính phân tử khối (PTK)

Calcium carbonate

CTHH: Ca(NO₃)₂

PTK = 1×40 + 2×14 + 6×16 = 164

Nhôm hydroxide

CTHH: Al(OH)₃

PTK = 1×27 + 3×16 + 3×1 = 78

Potassium phosphate (Kali phosphate)

CTHH: K₃PO₄

PTK = 3×39 + 1×31 + 4×16 = 212

Sắt (III) sulfate (Iron (III) sulfate)

CTHH: Fe₂(SO₄)₃

PTK = 2×56 + 3×32 + 12×16 = 400

Sắt (III) hydroxide

CTHH: Fe(OH)₃

PTK = 1×56 + 3×16 + 3×1 = 107

Calcium chloride

CTHH: CaCl₂

PTK = 1×40 + 2×35.5 = 111

Nhôm phosphate

CTHH: AlPO₄

PTK = 1×27 + 1×31 + 4×16 = 122

Kali sulfate

CTHH: K₂SO₄

PTK = 2×39 + 1×32 + 4×16 = 174

Nhôm sulfate

CTHH: Al₂(SO₄)₃

PTK = 2×27 + 3×32 + 12×16 = 342

Bari nitrate

CTHH: Ba(NO₃)₂

PTK = 1×137 + 2×14 + 6×16 = 261

Sắt (II) phosphate

CTHH: Fe₃(PO₄)₂

PTK = 3×56 + 2×31 + 8×16 = 357

Đồng (II) sulfate

CTHH: CuSO₄

PTK = 1×64 + 1×32 + 4×16 = 160

Bạc nitrate (Silver nitrate)

CTHH: AgNO₃

PTK = 1×108 + 1×14 + 3×16 = 170

Magnesium oxide

CTHH: MgO

PTK = 1×24 + 1×16 = 40

Copper sulfate

CTHH: CuSO₄

PTK = 160 (giống câu 12)

Đường ăn (Sucrose)

CTHH: C₁₂H₂₂O₁₁

PTK = 12×12 + 22×1 + 11×16 = 342


Bài 3: Thông tin về các chất từ CTHH

Sodium sulfate (Na₂SO₄): Muối của natri và axit sulfuric, tan tốt trong nước.

Aluminium chloride (AlCl₃): Dùng trong công nghiệp hóa chất, chất xúc tác phản ứng Friedel-Crafts.

Calcium carbonate (CaCO₃): Thành phần chính của đá vôi, ứng dụng trong xây dựng và dược phẩm.

Methane (CH₄): Khí thiên nhiên, khí gây hiệu ứng nhà kính.

Sodium chloride (NaCl): Muối ăn, tan tốt trong nước, dùng trong thực phẩm.

Calcium nitrate (Ca(NO₃)₂): Phân bón trong nông nghiệp.


Bài 4: Tính phần trăm khối lượng mỗi nguyên tố

a) Fe₂O₃
PTK = 2×56 + 3×16 = 160

%Fe = (2×56 / 160) × 100 = 70%

%O = (3×16 / 160) × 100 = 30%

b) K₂SO₄
PTK = 2×39 + 32 + 4×16 = 174

%K = (2×39 / 174) × 100 = 44.83%

%S = (32 / 174) × 100 = 18.39%

%O = (4×16 / 174) × 100 = 36.78%

c) NaNO₃
PTK = 23 + 14 + 3×16 = 85

%Na = (23 / 85) × 100 = 27.06%

%N = (14 / 85) × 100 = 16.47%

%O = (3×16 / 85) × 100 = 56.47%

d) MgCO₃
PTK = 24 + 12 + 3×16 = 84

%Mg = (24 / 84) × 100 = 28.57%

%C = (12 / 84) × 100 = 14.29%

%O = (3×16 / 84) × 100 = 57.14%


Bài 5: Tính % khối lượng mỗi nguyên tố trong hỗn hợp

1,5 × 10²⁰ phân tử CuO

3 × 10²⁰ phân tử Fe₂O₃

(Để giải bài này, cần tính tổng khối lượng hỗn hợp và tỉ lệ phần trăm của từng nguyên tố.) Bạn muốn mình tính giúp không? 😊


Bài 6: Xác định hóa trị

a) Hóa trị của N trong N₂O₅

O có hóa trị II → 5 × II = 10

Tổng hóa trị của 2N = 10 → N = V

b) Hóa trị của S trong SO₂ và SO₃

Trong SO₂: O hóa trị II, nên S = IV

Trong SO₃: O hóa trị II, nên S = VI

c) Hóa trị của Fe trong Fe₂O₃

O hóa trị II → Tổng hóa trị O = 3 × II = 6

Tổng hóa trị của 2 Fe = 6 → Fe = III

d) Hóa trị của C trong CO

O hóa trị II → C = II

 

 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved