➡️ "Rapid changes in society and lifestyle have made the generation gap wider."
→ Tính từ so sánh hơn của "wide" là "wider", phù hợp với cấu trúc “have made + O + adj”.
A. priorities
➡️ "Family-oriented people tend to put the needs of their families ahead of their own priorities."
→ "Priorities" (những ưu tiên) là danh từ phù hợp sau "their own".
A. privacy
➡️ "Children sometimes need privacy."
→ "Privacy" (sự riêng tư) là danh từ đúng về mặt ngữ nghĩa.
A. independence
➡️ "Parents encourage their children to be more independence in their decisions."
→ Câu này cần danh từ → independence là danh từ. (Nhưng thật ra ở đây cần tính từ “independent”, nên đáp án đúng phải là B. independent mới hợp lý).
C. independently
➡️ "Children used to spend more time independently with their families."
→ Trạng từ "independently" bổ nghĩa cho động từ "spend".
D. kind
➡️ "The speaker described Vietnamese people as individuals who care deeply about family."
→ "Kind" (tốt bụng) là tính từ phù hợp → Nhưng đáp án đúng trong trường hợp này nên là A. kind chứ không phải "kindness" (danh từ), vì cần tính từ để mô tả “individuals”.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.