câu 1: Là một học sinh, em có thể thực hiện các hành động sau để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc:
1. Tìm hiểu kiến thức: Chủ động tìm hiểu các tư liệu lịch sử, pháp luật Việt Nam và pháp luật quốc tế để có nhận thức đúng đắn về chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.
2. Quan tâm đến chính trị - xã hội: Theo dõi và quan tâm đến đời sống chính trị - xã hội của địa phương và đất nước, từ đó có cái nhìn tổng quan về tình hình biển đảo.
3. Thực hiện chính sách: Thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của nhà nước, đặc biệt là những chính sách liên quan đến chủ quyền biển đảo. Vận động mọi người xung quanh cùng thực hiện đúng các quy định của pháp luật.
4. Phê phán hành vi xâm phạm: Đấu tranh và phê phán những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam, cũng như những hành vi đi ngược lại lợi ích quốc gia, dân tộc.
5. Tham gia phong trào: Tích cực tham gia và hưởng ứng các phong trào bảo vệ chủ quyền biển đảo như “Vì Trường Sa thân yêu”, “Góp đá xây Trường Sa”, “Đồng hành cùng ngư dân trẻ ra khơi”, “Tuổi trẻ hướng về biển, đảo của Tổ quốc”.
Những hành động này không chỉ giúp em nâng cao nhận thức mà còn góp phần vào việc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.
câu 2: Quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Nhà nước Việt Nam đối với khu vực Biển Đông diễn ra qua nhiều giai đoạn lịch sử và được thể hiện qua các hành động cụ thể như sau:
1. Lịch sử xác lập chủ quyền: Từ thuở cha ông, biển đảo đã là một phần không thể tách rời của lãnh thổ Việt Nam. Các tài liệu lịch sử và khoa học đã chứng minh quá trình khai phá, chiếm hữu và thực thi chủ quyền liên tục của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Những tư liệu này thể hiện rõ ràng quyền sở hữu của Việt Nam từ nhiều thế kỷ trước.
2. Luật Biển Việt Nam: Ngày 21/6/2012, Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật Biển Việt Nam, có hiệu lực từ ngày 01/01/2013, trong đó khẳng định rõ ràng chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Luật này cũng xác định quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trong vùng biển và thềm lục địa.
3. Thực thi chủ quyền: Việt Nam đã thực hiện chủ quyền một cách rõ ràng, liên tục và hòa bình trên các vùng biển, đảo thuộc lãnh thổ của mình. Điều này bao gồm việc duy trì sự hiện diện của lực lượng chức năng, tổ chức các hoạt động nghiên cứu khoa học, bảo vệ môi trường biển, và khai thác tài nguyên hợp pháp trong vùng biển của Việt Nam.
4. Đối phó với các hành động xâm phạm: Trong những năm gần đây, Việt Nam đã phải đối mặt với nhiều hành động xâm phạm từ phía Trung Quốc, như bắt ngư dân Việt Nam, tấn công tàu cá, và xây dựng cơ sở hạ tầng trái phép trên các đảo thuộc quần đảo Hoàng Sa. Việt Nam đã kiên quyết phản đối và đấu tranh bảo vệ chủ quyền thông qua các biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế.
5. Hợp tác quốc tế: Việt Nam cũng đã tích cực tham gia các diễn đàn quốc tế và khu vực để khẳng định chủ quyền của mình, đồng thời tìm kiếm sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trên Biển Đông.
Tóm lại, quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Nhà nước Việt Nam đối với khu vực Biển Đông là một quá trình liên tục, dựa trên lịch sử, pháp lý và các hành động thực tiễn nhằm bảo vệ quyền lợi và an ninh quốc gia.
câu 3: Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam đã đưa ra nhiều chủ trương và biện pháp nhằm bảo vệ chủ quyền và quyền lợi của Việt Nam tại vùng biển Đông. Một số chủ trương và biện pháp chính bao gồm:
1. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình: Việt Nam luôn khẳng định quan điểm giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông thông qua đối thoại, thương lượng hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982.
2. Khẳng định chủ quyền: Việt Nam liên tục khẳng định chủ quyền đối với các vùng biển, đảo và quần đảo như Hoàng Sa và Trường Sa. Điều này được thực hiện thông qua việc thực thi quyền chủ quyền, quyền tài phán đối với vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
3. Tăng cường hợp tác quốc tế: Việt Nam chủ động hợp tác với các nước trong khu vực và quốc tế để bảo vệ chủ quyền, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế trong việc khẳng định quyền lợi của mình tại Biển Đông.
4. Đẩy mạnh tuyên truyền: Nhà nước cũng chú trọng đến việc tuyên truyền, giáo dục cho người dân về chủ quyền biển đảo, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của biển Đông đối với đất nước.
Theo em, biện pháp được Nhà nước ta chú trọng nhất là giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. Giải thích cho điều này, em cho rằng việc giải quyết hòa bình không chỉ giúp bảo vệ chủ quyền mà còn duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực. Điều này rất quan trọng trong bối cảnh Biển Đông đang có nhiều tranh chấp phức tạp, và việc duy trì hòa bình sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế, hợp tác quốc tế và bảo vệ lợi ích của người dân.