Phạm Xuân Cần là một nhà thơ nổi tiếng với nhiều tác phẩm mang đậm chất trữ tình, lãng mạn. Bài thơ “Trái Cau Hoa” là một trong những sáng tác tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật của ông. Bài thơ đã khắc họa thành công hình ảnh trái cau hoa, một loài cây quen thuộc ở làng quê Việt Nam, đồng thời thể hiện những suy tư, trăn trở của nhân vật trữ tình về cuộc sống, tình yêu và thời gian.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã giới thiệu về hình ảnh trái cau hoa, một loại quả đặc trưng của vùng nông thôn Việt Nam. Trái cau hoa không chỉ là một loài cây bình dị mà còn ẩn chứa biết bao nhiêu kỷ niệm, hồi ức đẹp đẽ của nhân vật trữ tình.
“Trái cau hoa vườn xưa rụng trái cau hoa
Tuổi thơ ta nhặt
Hoa cau rụng trắng ngoài thềm
Mẹ bảo: “Hoa cau thì trắng, lòng mẹ trắng hơn”
Hình ảnh trái cau hoa rụng trắng ngoài thềm gợi lên một khung cảnh thanh bình, yên ả của làng quê. Nó cũng gợi nhắc về những kỉ niệm tuổi thơ hồn nhiên, vô tư của nhân vật trữ tình. Mẹ là người luôn bên cạnh, che chở, yêu thương con. Mẹ bảo rằng hoa cau trắng, lòng mẹ trắng hơn, đó là lời khẳng định về tấm lòng bao dung, vị tha của người mẹ.
Trong khổ thơ tiếp theo, tác giả đã bộc lộ trực tiếp nỗi nhớ nhung, hoài niệm về quá khứ:
“Ta lớn lên bên nhau
Cau non mở mắt
Chờ ngày trổ buồng
Lớn xuống
Ta hái dâng mẹ
Buồng cau lấp ló đầu cành
Như mẹ đang mỉm cười
Sau lưng giậu bạc trắng hoa lau”
Nhân vật trữ tình nhớ về hình ảnh trái cau hoa, một loài cây quen thuộc ở làng quê Việt Nam. Trái cau hoa gắn liền với tuổi thơ của nhân vật trữ tình, nó là chứng nhân cho những kỉ niệm đẹp đẽ của hai mẹ con. Hình ảnh trái cau non mở mắt chờ ngày trổ buồng gợi lên sự ngây thơ, hồn nhiên của trẻ thơ. Buồng cau lấp ló đầu cành như nụ cười hiền hậu của mẹ, đó là biểu tượng của sự ấm no, hạnh phúc. Sau lưng giậu bạc trắng hoa lau là khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, thơ mộng của làng quê. Tất cả những hình ảnh ấy đều gợi lên một không gian bình yên, thanh bình, nơi nuôi dưỡng tâm hồn của mỗi con người.
Khổ thơ thứ ba là lời bộc bạch trực tiếp của nhân vật trữ tình về tình cảm dành cho mẹ:
“Con đi đánh giặc mười năm
Trở về quê mẹ
Giếng nước gốc đa
Vẫn còn xanh một màu tóc mẹ
Ngồi bên bếp lửa
Nghe bà kể chuyện
Ngày xưa…”
Nhân vật trữ tình ra đi đánh giặc, rời xa vòng tay yêu thương của mẹ. Mười năm sau, anh trở về quê hương, gặp lại mẹ già. Giếng nước gốc đa vẫn còn đó, nhưng mẹ đã già yếu đi nhiều. Mái tóc mẹ bạc trắng như cước, gợi lên vẻ đẹp thuần khiết, cao quý của người phụ nữ Việt Nam. Trong khổ thơ này, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh để nhấn mạnh sự hi sinh thầm lặng của người mẹ. Mẹ già như giếng nước gốc đa, vẫn âm thầm, lặng lẽ dõi theo từng bước chân của con.
Khổ thơ cuối cùng là lời khẳng định về tình mẫu tử thiêng liêng, bất diệt:
“Mẹ ơi, mẹ!
Con đã về rồi đây
Mẹ có nghe tiếng con gọi
Từ ngàn xa vọng về…”
Nhân vật trữ tình gọi mẹ bằng giọng điệu tha thiết, nghẹn ngào. Anh muốn được mẹ ôm vào lòng, được mẹ vỗ về, an ủi. Tiếng gọi của anh vang vọng khắp núi rừng, như muốn lay động đất trời.
Bài thơ “Trái Cau Hoa” của Phạm Xuân Cần đã thể hiện thành công diễn biến tâm trạng và cảm xúc của nhân vật trữ tình. Qua bài thơ, chúng ta cảm nhận được tình cảm sâu sắc, tha thiết của nhân vật trữ tình dành cho mẹ, cho quê hương. Đồng thời, bài thơ cũng ca ngợi vẻ đẹp của tình mẫu tử thiêng liêng, bất diệt.