câu 10: Nội dung không phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng là: a. hoàn thành thống nhất đất nước về mặt lãnh thổ.
Cuộc cải cách hành chính của vua Minh Mạng chủ yếu tập trung vào việc cải cách bộ máy hành chính, tăng cường hiệu quả hoạt động của chính quyền các cấp, thể hiện tài năng và tâm huyết của nhà vua, cũng như để lại di sản quan trọng trong nền hành chính quốc gia, nhưng không trực tiếp liên quan đến việc hoàn thành thống nhất lãnh thổ.
câu 11: Nội dung không phản ánh đúng về bối cảnh thực hiện cuộc cải cách của vua Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) là: d. chế độ quân chủ đang trong thời kì thịnh trị.
Trong thực tế, chế độ quân chủ thời Minh Mạng đang đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm tình trạng lạm quyền của quan lại địa phương, mâu thuẫn xã hội gay gắt và bộ máy nhà nước chưa hoàn chỉnh.
câu 12: Hàn lâm viện có chức năng, nhiệm vụ chủ yếu là khởi thảo văn kiện cho triều đình và giảng dạy kinh sử, đào tạo nhân tài. Do đó, câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:
a. khởi thảo văn kiện cho triều đình.
b. giảng dạy kinh sử, đào tạo nhân tài.
Các chức năng khác như chăm sóc sức khỏe cho quan lại hay làm lịch, xem ngày giờ không thuộc nhiệm vụ chính của Hàn lâm viện.
câu 13: Câu trả lời đúng là: d. giám sát việc thi hành luật pháp và quy định của triều đình.
Nội các được thành lập với nhiệm vụ chính là tiếp nhận và xử lý công văn, giúp vua khởi thảo văn bản hành chính, và coi giữ ấn tín, lưu trữ châu bản, nhưng không có nhiệm vụ giám sát việc thi hành luật pháp và quy định của triều đình.
câu 14: Điểm tương đồng trong cải cách về tổ chức bộ máy chính quyền của Minh Mạng và Lê Thánh Tông là: tăng cường chế độ kiểm tra, giám sát và hỗ trợ lẫn nhau giữa các cơ quan. Cả hai vị vua đều chú trọng đến việc củng cố quyền lực của triều đình thông qua việc tổ chức lại bộ máy hành chính, đảm bảo sự phối hợp và giám sát lẫn nhau giữa các cơ quan để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
câu 15: Câu trả lời đúng là: C. thành lập các cơ quan nội các và cơ mật viện.
Cuộc cải cách của vua Minh Mạng (nửa đầu thế kỷ XIX) và cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông (thế kỷ XV) có nhiều điểm tương đồng trong việc củng cố quyền lực của nhà vua và thiết lập các cơ quan chính quyền, nhưng việc thành lập các cơ quan nội các và cơ mật viện là đặc trưng riêng của cuộc cải cách dưới triều Minh Mạng.
bài 12: Biển Đông có vị trí tầm quan trọng đặc biệt đối với Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Dưới đây là những điểm nổi bật về vai trò của Biển Đông:
1. Tuyến phòng thủ chiến lược: Biển Đông là tuyến phòng thủ hướng đông của Việt Nam, với các đảo và quần đảo như Hoàng Sa và Trường Sa đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các tuyến đường biển qua lại.
2. Kinh tế và tài nguyên: Biển Đông cung cấp nguồn tài nguyên quý giá, bao gồm thủy sản, dầu khí, và các khoáng sản như titan, zircon, thiếc, vàng, và đất hiếm. Điều này tạo điều kiện cho Việt Nam phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn như thủy sản, giao thông hàng hải, và du lịch.
3. Giao thương quốc tế: Biển Đông là cửa ngõ giao thương giữa Việt Nam với các thị trường khu vực và quốc tế, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và hội nhập văn hóa.
4. Địa lý chiến lược: Vị trí địa lý của Biển Đông nằm giữa hai đại dương (Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương) và hai lục địa (Á - Âu và Ô-xtrây-li-a), làm cho nó trở thành một điểm giao thoa quan trọng cho các hoạt động hàng hải.
5. Bảo vệ chủ quyền: Biển Đông không chỉ là nguồn sống mà còn là không gian sinh tồn của người dân Việt Nam. Việc bảo vệ chủ quyền biển đảo là nhiệm vụ quan trọng, đòi hỏi sự đoàn kết của toàn dân tộc.
6. Phát triển bền vững: Biển Đông tạo điều kiện cho Việt Nam phát triển bền vững, đảm bảo an ninh và ổn định cho tương lai.
Tóm lại, Biển Đông không chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế mà còn là yếu tố then chốt trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia của Việt Nam.
câu 1: Biển Đông là vùng biển thuộc b. Thái Bình Dương.
câu 2: Về vị trí địa lý, Biển Đông được coi là cầu nối giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Do đó, câu trả lời đúng là b. ấn độ dương.
câu 3: Biển Đông không phải là vùng biển chung của 9 quốc gia ở châu Á, nhưng có liên quan đến nhiều quốc gia trong khu vực. Trong số các quốc gia có tranh chấp chủ quyền và lợi ích tại Biển Đông, Trung Quốc là một trong những quốc gia chính. Tuy nhiên, Lào, Ấn Độ và Nhật Bản không phải là những quốc gia có tranh chấp chủ quyền trực tiếp tại Biển Đông. Các quốc gia có liên quan chủ yếu bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Philippines, Malaysia và Brunei.
câu 4: Phía tây nam của Biển Đông nối với biển An-đa-man của Ấn Độ Dương thông qua eo biển Ma-lắc-ca.