i:
câu 1. : Dấu hiệu để xác định câu văn nêu luận điểm của đoạn (1): Câu văn "Cuộc sống của chúng ta không phải bao giờ cũng suôn sẻ, thuận buồm xuôi gió."
Phân tích:
- Câu văn này đưa ra nhận định về tính chất của cuộc sống, khẳng định rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng, thuận lợi.
- Đây là luận điểm chính của đoạn văn, mở đầu cho việc trình bày nội dung chính của đoạn.
- Các câu văn tiếp theo sẽ bổ sung, chứng minh cho luận điểm này bằng cách đưa ra những ví dụ cụ thể về những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
câu 2. Tố chất tuyệt vời mà Tạo Hóa đã ban tặng cho con người được nhắc đến trong đoạn trích là "Óc sáng tạo".
câu 3. Câu văn "Chính óc sáng tạo đó đã giúp cho con người, trong những tình huống nguy nan nhất, lại luôn bật ra những giải pháp để vượt qua thách thức" sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ. Tác giả sử dụng hình ảnh "óc sáng tạo" để ám chỉ khả năng tư duy, tìm kiếm giải pháp, sáng tạo của con người. Hình ảnh "tình huống nguy nan nhất" được sử dụng để miêu tả những hoàn cảnh khó khăn, thử thách mà con người phải đối mặt. Câu văn nhấn mạnh vai trò quan trọng của óc sáng tạo trong việc giúp con người vượt qua những khó khăn, thách thức.
Phân tích hiệu quả nghệ thuật:
- Gợi hình: Hình ảnh "óc sáng tạo" gợi lên sự linh hoạt, nhạy bén, khả năng suy nghĩ độc lập, sáng tạo của con người. Hình ảnh "tình huống nguy nan nhất" tạo nên cảm giác căng thẳng, áp lực, đòi hỏi con người phải nỗ lực hết mình để tìm ra giải pháp.
- Gợi cảm: Câu văn khẳng định sức mạnh của trí tuệ con người, đồng thời truyền tải thông điệp rằng con người có thể vượt qua mọi khó khăn bằng sự sáng tạo và tinh thần lạc quan.
Kết luận:
Biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu văn "Chính óc sáng tạo đó đã giúp cho con người, trong những tình huống nguy nan nhất, lại luôn bật ra những giải pháp để vượt qua thách thức" góp phần tăng sức biểu đạt, tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc. Nó giúp người đọc dễ dàng hình dung được vai trò quan trọng của óc sáng tạo trong việc giúp con người vượt qua những khó khăn, thách thức.
câu 4. Phần đọc hiểu
: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là nghị luận.
: Biện pháp tu từ lặp cấu trúc được sử dụng trong đoạn văn là "chính óc sáng tạo đó". Việc lặp lại cụm từ này nhằm nhấn mạnh vai trò quan trọng của óc sáng tạo đối với con người. Nó giúp con người vượt qua khó khăn, bứt phá, tạo nên thế giới như chúng ta có ngày nay.
: Hiệu quả nghệ thuật của việc lặp cấu trúc:
- Nhấn mạnh: Nhấn mạnh vai trò then chốt của óc sáng tạo trong việc giúp con người vượt qua thử thách, bứt phá và tạo nên những giá trị to lớn.
- Tăng tính biểu cảm: Tạo nên nhịp điệu dồn dập, tăng sức thuyết phục cho lập luận.
- Gợi liên tưởng: Gợi lên hình ảnh về khả năng phi thường của con người khi sở hữu óc sáng tạo.
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Qua việc phân tích biện pháp tu từ lặp cấu trúc trong đoạn văn, chúng ta thấy rằng việc xác định loại biện pháp tu từ và phân tích hiệu quả nghệ thuật đòi hỏi sự tinh tế và kỹ năng phân tích sâu sắc. Ngoài việc nắm vững kiến thức về biện pháp tu từ, học sinh cần rèn luyện khả năng đọc hiểu, phân tích và tổng hợp thông tin để đưa ra những nhận định chính xác và đầy đủ.
câu 5. * Xác định phương thức biểu đạt: Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận.
* Nội dung chính: Đoạn trích đề cập đến vai trò quan trọng của óc sáng tạo trong việc đối mặt với thử thách và khó khăn trong cuộc sống. Nó nhấn mạnh rằng dù cuộc sống có đầy rẫy khó khăn, nhưng nhờ vào khả năng sáng tạo, con người vẫn có thể tìm ra cách giải quyết vấn đề và vươn lên.
* Phân tích nghệ thuật:
* Lập luận chặt chẽ: Tác giả sử dụng lập luận logic, đưa ra dẫn chứng cụ thể từ "óc sáng tạo" được ban tặng bởi tạo hóa, so sánh với "con sóng" tượng trưng cho thử thách, và khẳng định sức mạnh của óc sáng tạo trong việc vượt qua khó khăn.
* Ngôn ngữ giàu hình ảnh: Hình ảnh "bơi trên biển", "cơn sóng" và "bộ máy vô hình" tạo nên một bức tranh sinh động về cuộc sống đầy thử thách và sức mạnh của óc sáng tạo.
* Tư duy phản biện: Câu hỏi tu từ "luôn luôn có những khó khăn, thách thức và những bài toán mới mà ta cần phải giải?" đặt ra vấn đề về tính tất yếu của thử thách và khuyến khích suy ngẫm về tầm quan trọng của óc sáng tạo.
* Bài học rút ra: Bài học chính là giá trị của óc sáng tạo trong việc vượt qua khó khăn và phát triển bản thân.
* Liên hệ cá nhân: Học sinh có thể chia sẻ kinh nghiệm cá nhân về việc áp dụng óc sáng tạo trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong học tập. Ví dụ, họ có thể kể về việc tự tìm ra giải pháp cho một bài toán khó, hay cách họ sáng tạo trong công việc hoặc hoạt động xã hội.
Kết luận:
Đoạn trích "Không có đỉnh quá cao..." là một ví dụ điển hình về cách sử dụng ngôn ngữ và lập luận để truyền tải thông điệp về giá trị của óc sáng tạo trong cuộc sống. Bằng cách phân tích chi tiết, học sinh sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa của đoạn trích và có thể vận dụng kiến thức này vào cuộc sống của mình.