dịch giải thích

6: A. environment B. experience C. sustainable D. beneficial
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ng TKiều
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

24/04/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. field trip - chuyến đi thực tế 2. stalactites - thạch nhũ 3. rock collection - bộ sưu tập đá 4. eco-friendly - thân thiện với môi trường 5. explore - khám phá 6. afraid - sợ hãi 7. promise - hứa 8. leave litter - bỏ rác 9. packaging - bao bì 10. educational experience - kinh nghiệm giáo dục 11. pack - đóng gói 12. be not good for s.th - không tốt cho một điều gì đó 13. ecotourism - du lịch sinh thái 14. be responsible for - chịu trách nhiệm về 15. cause - gây ra 16. crafts - thủ công 17. earn some money - kiếm tiền 18. duty - nhiệm vụ 19. good marks - điểm tốt 20. alive - còn sống 21. give up - bỏ cuộc 22. grow vegetables - trồng rau 23. local products - sản phẩm địa phương 24. brochure - tờ rơi 25. scenery - cảnh quan 26. hippos - hà mã 27. high-speed boat - tàu cao tốc 28. jump out of - nhảy ra khỏi 29. deal with - đối phó với 30. design - thiết kế 31. advertisement - quảng cáo 32. jeeps - xe jeep 33. trail - đường mòn 34. suggest - đề xuất 35. be better for - tốt hơn cho 36. tourist attraction - điểm du lịch 37. benefit - lợi ích 38. delta - đồng bằng 39. weaving workshop - xưởng dệt may 40. host - chủ nhà 41. be special about - đặc biệt về 42. herb - thảo mộc 43. be famous for - nổi tiếng về 44. be encouraged - khuyến khích 45. tour guide - hướng dẫn viên du lịch 46. dive - lặn 47. rough - thô ráp 48. provide s.o with s.th - cung cấp cho ai đó thứ gì đó 49. promote - quảng bá 50. refer - tham chiếu 51. sustainable - bền vững 52. profit - lợi nhuận 53. similar to - tương tự như 54. deal with - đối phó với 55. design - thiết kế 56. advertisement - quảng cáo
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved