những thông tin tổng quát chuyên sâu hơn về tài nguyên sinh vật biển đảo Việt Nam

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Linh Bùi
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

30/04/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Tài nguyên sinh vật biển đảo Việt Nam rất phong phú và đa dạng, thể hiện qua các khía cạnh sau: 1. **Đa dạng loài**: Vùng biển Việt Nam có hơn 2.000 loài cá, trong đó có khoảng 110 loài có giá trị kinh tế cao. Đây là nguồn tài nguyên quý giá phục vụ cho ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản. 2. **Thực vật biển**: Việt Nam sở hữu diện tích rừng ngập mặn đứng thứ hai thế giới. Rừng ngập mặn không chỉ cung cấp habitat cho nhiều loài thủy sinh mà còn góp phần bảo vệ bờ biển, ngăn chặn xói mòn. 3. **Động vật biển**: Ngoài cá, vùng biển nước ta còn có nhiều loài động vật giáp xác (như tôm, cua), động vật thân mềm (như mực, sò) và các loài hải sản khác như hải sâm. Nhiều loài trong số này không chỉ có giá trị dinh dưỡng cao mà còn là nguồn thu nhập chính cho nhiều ngư dân. 4. **Đặc điểm sinh thái**: Hệ sinh thái biển Việt Nam đa dạng, bao gồm các rạn san hô, thảm cỏ biển và các vùng nước ngập mặn. Những hệ sinh thái này không chỉ tạo điều kiện cho sự phát triển của các loài sinh vật mà còn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và duy trì cân bằng sinh thái. 5. **Giá trị kinh tế và xã hội**: Tài nguyên sinh vật biển không chỉ có giá trị kinh tế thông qua việc khai thác và tiêu thụ hải sản mà còn đóng góp vào việc phát triển du lịch biển, góp phần cải thiện đời sống của người dân sống ven biển. Tóm lại, tài nguyên sinh vật biển đảo Việt Nam rất phong phú, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Sabo(サボ)

30/04/2025

Để cung cấp những thông tin tổng quát chuyên sâu hơn về tài nguyên sinh vật biển đảo Việt Nam, chúng ta cần xem xét nhiều khía cạnh khác nhau. Dưới đây là một số điểm chính:

1. Sự đa dạng sinh học:

  • Hệ sinh thái phong phú: Biển đảo Việt Nam sở hữu nhiều hệ sinh thái quan trọng và đa dạng như rạn san hô, rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, vùng nước cửa sông, bãi triều, và vùng biển khơi. Mỗi hệ sinh thái này là nơi cư trú và sinh sản của vô số loài sinh vật.
  • Thành phần loài đa dạng:Thực vật: Các loài tảo biển (nhiều loại có giá trị kinh tế và sinh thái), cỏ biển (quan trọng cho hệ sinh thái và là nơi cư trú của nhiều loài động vật).
  • Động vật không xương sống: San hô (tạo nên các rạn san hô đa dạng), các loài thân mềm (ốc, trai, mực, bạch tuộc), giáp xác (tôm, cua, ghẹ), da gai (sao biển, cầu gai, hải sâm), bọt biển, sứa...
  • Cá: Rất đa dạng về loài, bao gồm cá rạn san hô, cá đáy, cá nổi, cá di cư... Nhiều loài có giá trị kinh tế cao.
  • Động vật có xương sống khác: Rùa biển (nhiều loài nằm trong danh sách nguy cấp), chim biển (nhiều loài quý hiếm), thú biển (bò biển, cá voi, cá heo - một số loài có nguy cơ tuyệt chủng).
  • Các khu vực đa dạng sinh học cao: Vịnh Bắc Bộ, vùng biển miền Trung (đặc biệt là các khu vực có rạn san hô như Cù Lao Chàm, Lý Sơn, Nha Trang), vùng biển phía Nam (với các hệ sinh thái rừng ngập mặn và thảm cỏ biển).

2. Giá trị kinh tế:

  • Khai thác hải sản: Ngư nghiệp là một ngành kinh tế quan trọng, cung cấp nguồn thực phẩm và việc làm cho hàng triệu người dân ven biển. Nhiều loài hải sản có giá trị xuất khẩu cao.
  • Nuôi trồng thủy sản: Nuôi tôm, cá, nhuyễn thể... phát triển mạnh mẽ ở nhiều vùng ven biển và hải đảo, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu.
  • Du lịch biển đảo: Các hệ sinh thái biển đảo đẹp và đa dạng là điểm thu hút khách du lịch trong nước và quốc tế, mang lại nguồn thu lớn.
  • Khai thác các nguồn lợi khác: Một số loài sinh vật biển còn có giá trị trong y học, công nghiệp chế biến...

3. Giá trị sinh thái:

  • Duy trì cân bằng hệ sinh thái: Các loài sinh vật biển đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và các quá trình sinh thái, duy trì sự ổn định của hệ sinh thái biển.
  • Bảo vệ bờ biển: Rừng ngập mặn và rạn san hô có vai trò quan trọng trong việc chắn sóng, chống xói lở bờ biển, bảo vệ đất liền khỏi tác động của thiên tai.
  • Hấp thụ CO2: Các hệ sinh thái biển, đặc biệt là thảm cỏ biển và rừng ngập mặn, có khả năng hấp thụ carbon dioxide, góp phần giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
  • Nguồn gen quý giá: Biển đảo Việt Nam là nơi lưu giữ nhiều nguồn gen quý hiếm, có tiềm năng cho nghiên cứu khoa học và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.

4. Các mối đe dọa:

  • Khai thác quá mức: Tình trạng khai thác hải sản bằng các phương pháp hủy diệt, khai thác quá sản lượng cho phép đã gây suy giảm nghiêm trọng nhiều loài hải sản và làm tổn hại đến hệ sinh thái.
  • Ô nhiễm môi trường: Ô nhiễm từ đất liền (nước thải sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp), ô nhiễm do hoạt động trên biển (dầu tràn, rác thải nhựa) gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của các hệ sinh thái và sinh vật biển.
  • Phá hủy môi trường sống: Việc san lấp, xây dựng trên các vùng đất ngập mặn, phá hoại rạn san hô để phục vụ phát triển kinh tế đã làm mất đi môi trường sống quan trọng của nhiều loài.
  • Biến đổi khí hậu: Sự nóng lên của đại dương, mực nước biển dâng, axit hóa đại dương gây ra những tác động tiêu cực đến các hệ sinh thái biển, đặc biệt là rạn san hô và các loài sinh vật có vỏ.
  • Xâm nhập của các loài ngoại lai: Các loài sinh vật ngoại lai xâm nhập có thể cạnh tranh và gây hại cho các loài bản địa, làm thay đổi cấu trúc hệ sinh thái.

5. Các nỗ lực bảo tồn:

  • Xây dựng và quản lý các khu bảo tồn biển: Việt Nam đã thành lập nhiều khu bảo tồn biển để bảo vệ các hệ sinh thái và loài sinh vật quý hiếm.
  • Ban hành các chính sách và luật pháp về bảo vệ tài nguyên biển: Các quy định về khai thác, nuôi trồng, bảo vệ môi trường biển ngày càng được hoàn thiện.
  • Thực hiện các chương trình nghiên cứu và giám sát: Nghiên cứu về đa dạng sinh học, đánh giá tác động môi trường, giám sát tài nguyên biển được đẩy mạnh.
  • Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tuyên truyền, giáo dục về tầm quan trọng của việc bảo vệ tài nguyên biển cho người dân và các bên liên quan.
  • Hợp tác quốc tế: Tham gia các chương trình và thỏa thuận quốc tế về bảo tồn biển và quản lý tài nguyên bền vững.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved