Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Bài 5: Viết lại câu với cấu trúc "such... that"
1. Tom was such a tall man that he could almost touch the ceiling.
2. Mary is such a good swimmer that she has won two gold medals.
3. He drank such strong coffee that he couldn't go to sleep.
4. It was such a long walk that the children got tired.
5. He told such interesting stories that they all like him.
6. The boy made such rapid progress that it surprised everybody.
7. He had such a difficult exercise that he couldn't do it.
8. The speaker gave such a long talk that most of the audience felt sleepy.
9. We watched such an exciting competition that we didn't want to go home.
10. It was such an excellent show that we all enjoyed it.
Hoạt Vũ
chúc bạn học giỏi!!!!
Bài 5: Viết lại câu với cấu trúc "such... that"
Dưới đây là đáp án cho từng câu:
Tom was such a tall man that he could almost touch the ceiling.
Giải thích:
"such" được sử dụng trước cụm danh từ (a tall man) để nhấn mạnh mức độ.
"that" dùng để chỉ kết quả hoặc hệ quả của mức độ đó.
Dịch nghĩa: Tom cao đến nỗi anh ấy có thể chạm tới trần nhà.
Mary is such a good swimmer that she has won two gold medals.
Giải thích:
Tương tự câu 1, "such" nhấn mạnh "a good swimmer".
Dịch nghĩa: Mary là một vận động viên bơi lội giỏi đến nỗi cô ấy đã giành được hai huy chương vàng.
He drank such strong coffee that he couldn't go to sleep.
Giải thích:
"such" được sử dụng trước tính từ "strong" để nhấn mạnh.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã uống cà phê đặc đến nỗi anh ấy không thể ngủ được.
It was such a long walk that the children got tired.
Giải thích:
"such" được sử dụng trước cụm danh từ "a long walk" để nhấn mạnh.
Dịch nghĩa: Đó là một cuộc đi bộ dài đến nỗi bọn trẻ cảm thấy mệt mỏi.
He told such interesting stories that they all like him.
Giải thích:
"such" được sử dụng trước cụm tính từ "interesting stories" để nhấn mạnh.
Dịch nghĩa: Anh ấy kể những câu chuyện thú vị đến nỗi tất cả mọi người đều thích anh ấy.
The boy made such rapid progress that it surprised everybody.
Giải thích:
"such" được sử dụng trước cụm danh từ "rapid progress" để nhấn mạnh.
Dịch nghĩa: Cậu bé đã có những tiến bộ nhanh chóng đến nỗi nó khiến mọi người ngạc nhiên.
He had such a difficult exercise that he couldn't do it.
Giải thích:
"such" được sử dụng trước cụm danh từ "a difficult exercise" để nhấn mạnh.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã có một bài tập khó đến nỗi anh ấy không thể làm được.
The speaker gave such a long talk that most of the audience felt sleepy.
Giải thích:
"such" được sử dụng trước cụm danh từ "a long talk" để nhấn mạnh.
Dịch nghĩa: Người diễn thuyết đã có một bài nói dài đến nỗi hầu hết khán giả cảm thấy buồn ngủ.
We watched such an exciting competition that we didn't want to go home.
Giải thích:
"such" được sử dụng trước cụm danh từ "an exciting competition" để nhấn mạnh.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã xem một cuộc thi thú vị đến nỗi chúng tôi không muốn về nhà.
It was such an excellent show that we all enjoyed it.
Giải thích:
"such" được sử dụng trước cụm danh từ "an excellent show" để nhấn mạnh.
Dịch nghĩa: Đó là một chương trình xuất sắc đến nỗi tất cả chúng tôi đều thích nó.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.