Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là câu trả lời với "Too" hoặc "Enough":
1. tall -> too (He wasn't too tall to become a flight attendant.)
2. busy -> too (I'm afraid I'm too busy to talk to bạn now.)
3. good -> good enough (The paper isn't good enough.)
4. patience -> enough (I haven't got enough patience to be a teacher.)
5. late -> too (It's 10 pm. It's too late to the cinema.)
6. fast -> fast enough (She couldn't run fast enough to catch the bus.)
7. warm -> warm enough (It's not warm enough to go out.)
8. chairs -> enough (We don't have enough chairs for all students here.)
9. busy -> too (She's too busy trying to come up in our party tonight.)
10. people -> enough (We have enough people to form three groups.)
11. young -> too (Jim is too young to ride a motorcycle.)
12. enough (No more workouts. That's enough for today.)
13. flour -> enough (There isn't enough flour to make fifty loads of bread.)
14. far away -> too (We were too far away to hear what he was saying.)
15. dark -> too (The forest is too dark that he can't see anything.)
16. English -> enough (He doesn't know enough English to talk to foreigners.)
17. food and drink -> enough (There was enough for about twenty people.)
18. hot -> too (The tea is too hot for me to drink.)
19. big -> big enough (Is this box big enough for all those things?)
20. shy -> too (I'm too shy to talk to him.)
1. so
2. so
3. so
4. such
5. so
6. so
7. too
8. such
9. enough
10. too
Hoạt Vũ
chúc bạn học giỏi!!!!
Bài 6: Sử dụng Too hoặc Enough để hoàn thành câu
(tall) He wasn't tall enough to become a flight attendant.
Giải thích: Anh ấy không đủ cao để trở thành tiếp viên hàng không. "Enough" đứng sau tính từ "tall" để chỉ mức độ đủ.
Từ vựng: flight attendant (tiếp viên hàng không)
(busy) I'm afraid I'm too busy to talk to you now.
Giải thích: Tôi e là tôi quá bận để nói chuyện với bạn bây giờ. "Too" đứng trước tính từ "busy" để chỉ mức độ quá.
Từ vựng: afraid (e rằng), busy (bận)
(good) The paper isn't good enough to be a teacher.
Giải thích: Bài báo không đủ tốt để trở thành một bài học hay. "Enough" đứng sau tính từ "good" để chỉ mức độ đủ.
Từ vựng: paper (bài báo, bài viết)
(patience) I haven't got enough patience to be a teacher.
Giải thích: Tôi không đủ kiên nhẫn để trở thành một giáo viên. "Enough" đứng trước danh từ "patience" để chỉ số lượng đủ.
Từ vựng: patience (sự kiên nhẫn)
(late) It's 10 pm. It's too late to the cinema.
Giải thích: 10 giờ tối rồi. Quá muộn để đi xem phim. "Too" đứng trước tính từ "late" để chỉ mức độ quá.
Từ vựng: late (muộn)
(fast) She couldn't run fast enough to catch the bus.
Giải thích: Cô ấy không thể chạy đủ nhanh để bắt kịp xe buýt. "Enough" đứng sau tính từ "fast" để chỉ mức độ đủ.
Từ vựng: fast (nhanh), catch the bus (bắt xe buýt)
(warm) It's not warm enough to go out.
Giải thích: Trời không đủ ấm để ra ngoài. "Enough" đứng sau tính từ "warm" để chỉ mức độ đủ.
Từ vựng: warm (ấm)
(chairs) We don't have enough chairs for all students here.
Giải thích: Chúng tôi không có đủ ghế cho tất cả học sinh ở đây. "Enough" đứng trước danh từ "chairs" để chỉ số lượng đủ.
Từ vựng: chairs (những chiếc ghế)
(busy) She's too busy trying to come up in our party tonight.
Giải thích: Cô ấy quá bận rộn để đến bữa tiệc của chúng ta tối nay. "Too" đứng trước tính từ "busy" để chỉ mức độ quá.
Từ vựng: busy (bận), come up (đến)
(people) We have enough people to form three groups.
Giải thích: Chúng tôi có đủ người để thành lập ba nhóm. "Enough" đứng trước danh từ "people" để chỉ số lượng đủ.
Từ vựng: people (người)
(young) Jim is young enough to ride a motorcycle.
Giải thích: Jim đủ trẻ để đi xe máy. "Enough" đứng sau tính từ "young" để chỉ mức độ đủ.
Từ vựng: young (trẻ)
No more workouts. That's enough for today.
Giải thích: Không tập nữa. Thế là đủ cho hôm nay rồi.
Từ vựng: workout (luyện tập)
(flour) There isn't enough flour to make fifty loads of bread.
Giải thích: Không có đủ bột để làm năm mươi ổ bánh mì.
Từ vựng: flour (bột mì), loads of bread (ổ bánh mì)
(far away) We were too far away to hear what he was saying.
Giải thích: Chúng tôi ở quá xa để nghe thấy anh ấy đang nói gì.
Từ vựng: far away (ở xa)
(dark) The forest is too dark that he can't see anything.
Giải thích: Khu rừng quá tối đến nỗi anh ấy không thể nhìn thấy gì.
Từ vựng: dark (tối tăm), forest (rừng)
(English) He doesn't know enough English to talk to foreigners.
Giải thích: Anh ấy không biết đủ tiếng Anh để nói chuyện với người nước ngoài.
Từ vựng: foreigners (người nước ngoài)
(food and drink) There was enough food and drink for about twenty people.
Giải thích: Có đủ đồ ăn và thức uống cho khoảng hai mươi người.
Từ vựng: food and drink (đồ ăn và thức uống)
(hot) The tea is too hot for me to drink.
Giải thích: Trà quá nóng để tôi uống.
Từ vựng: hot (nóng)
(big) Is this box big enough for all those things?
Giải thích: Cái hộp này có đủ lớn cho tất cả những thứ đó không?
Từ vựng: big (lớn)
(shy) I'm too shy to talk to him.
Giải thích: Tôi quá ngại ngùng để nói chuyện với anh ấy.
Từ vựng: shy (ngại ngùng)
Bài 7: Sử dụng so/such/enough/too
The sun shone so brightly that she had to put on her glasses.
Giải thích: Mặt trời chiếu quá sáng đến nỗi cô ấy phải đeo kính vào.
There were so few students registered that the class was canceled.
Giải thích: Có quá ít học sinh đăng ký nên lớp học đã bị hủy.
We had such wonderful memories of that place that we decided to return.
Giải thích: Chúng tôi có những kỷ niệm tuyệt vời về nơi đó đến nỗi chúng tôi quyết định quay lại.
It was such a nice day that we decided to go to the beach.
Giải thích: Đó là một ngày đẹp trời đến nỗi chúng tôi quyết định đi biển.
The book looked so interesting that we decided to read it.
Giải thích: Cuốn sách trông rất thú vị đến nỗi chúng tôi quyết định đọc nó.
Ray called at such an early hour that we hadn't waken up yet.
Giải thích: Ray gọi vào một giờ quá sớm đến nỗi chúng tôi còn chưa tỉnh giấc.
There were so many people on the bus that we decided to walk.
Giải thích: Có quá nhiều người trên xe buýt đến nỗi chúng tôi quyết định đi bộ.
The benefit was such great a success that the promoters decided to repeat it.
Giải thích: Lợi ích này là một thành công lớn đến nỗi các nhà quảng bá quyết định lặp lại nó.
I'm not rich enough to help you.
Giải thích: Tôi không đủ giàu để giúp bạn.
This room is too dark for us to study.
Giải thích: Căn phòng này quá tối để chúng tôi học tập.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.