câu 2: a) Đoạn tư liệu trên đề cập đến chiến dịch quân sự tiến công lớn đầu tiên của quân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954), cụ thể là chiến dịch Điện Biên Phủ.
b) Việc chuyển từ "đánh nhanh, thắng nhanh" sang "đánh chắc, tiến chắc" được thực hiện vì nhận thấy thực tế địa hình và hệ thống phòng ngự của địch không thuận lợi cho việc đánh nhanh thắng nhanh. Điều này cho thấy sự phân tích tình hình chiến trường một cách khoa học và thực tế.
c) Việc thay đổi phương châm tác chiến là một quyết định khó khăn nhưng táo bạo, thể hiện tầm nhìn chiến lược và sự linh hoạt của Đại tướng Võ Nguyên Giáp. Ông đã có khả năng điều chỉnh chiến lược phù hợp với tình hình thực tế để đảm bảo thắng lợi.
d) Sự thay đổi từ "đánh nhanh, thắng nhanh" sang "đánh chắc, thắng chắc" đã thể hiện được sự chuyển hướng chiến lược trong chỉ đạo cách mạng của Đảng Lao động Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo thắng lợi chắc chắn trong các chiến dịch quân sự.
câu 3: a) Đoạn tư liệu trên đề cập đến mục tiêu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa được xác định tại Đại hội Đảng VIII (1996), nhấn mạnh việc xây dựng Việt Nam thành một nước công nghiệp với cơ sở vật chất - kỹ thuật hiện đại, cơ cấu kinh tế hợp lý, và các yếu tố khác như đời sống vật chất và tinh thần cao, quốc phòng, an ninh vững chắc, dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, văn minh.
b) Trong quá trình thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam, trình độ của quan hệ sản xuất sẽ quyết định sự phát triển của lực lượng sản xuất và cơ sở vật chất - kỹ thuật. Điều này có nghĩa là nếu quan hệ sản xuất không phù hợp, sẽ cản trở sự phát triển của lực lượng sản xuất và cơ sở vật chất - kỹ thuật.
c) Cơ cấu kinh tế hợp lý và hiện đại là điều kiện tiên quyết của công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam vì nó đảm bảo sự phát triển cân đối giữa các ngành và vùng miền, giúp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh tế.
d) Việc nhấn mạnh đến quan hệ sản xuất tiến bộ, phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất chứng tỏ Việt Nam cần điều chỉnh cơ chế, chính sách để phù hợp với bối cảnh cụ thể. Điều này cho thấy sự linh hoạt và thích ứng của Việt Nam trong việc phát triển kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa và thay đổi nhanh chóng.
câu 4: a) Hiệp ước Bali không phải là hiệp ước được ký kết giữa tất cả các nước ở khu vực Đông Nam Á, mà là hiệp ước được ký kết bởi 5 nước sáng lập ASEAN vào năm 1976.
b) Hiệp ước Bali đánh dấu bước ngoặt trong quá trình phát triển của ASEAN, nhưng không phải từ 5 lên 10, mà là từ một tổ chức non trẻ với 5 thành viên ban đầu.
c) Đúng, từ sau khi Hiệp ước Bali được ký kết, khu vực Đông Nam Á đã thiết lập quan hệ chính trị ổn định, mở rộng thành viên và từng bước nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.
d) Hiệp ước Bali xác định nhiều nguyên tắc quan trọng trong quan hệ giữa các nước ở khu vực Đông Nam Á, không chỉ riêng nguyên tắc tôn trọng các quyền dân tộc cơ bản của nhau.