Giúp mình với! Câu 1. Vì sao Biển Đông là địa bàn chiến lược quan trọng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương? Câu 2. Giải thích vai trò quan trọng chiến lược của Biển Đông trong giao thông hàng hải quố...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của duylam
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

02/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
câu 1: Biển Đông là địa bàn chiến lược quan trọng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương vì nhiều lý do sau:

1. Vị trí địa lý: Biển Đông nằm ở vị trí trung tâm của các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng, kết nối giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Điều này làm cho nó trở thành một điểm giao thương quan trọng cho các quốc gia trong khu vực và toàn cầu.

2. Tài nguyên thiên nhiên: Biển Đông có nguồn tài nguyên phong phú, bao gồm dầu khí, thủy sản và các khoáng sản quý giá. Việc kiểm soát và khai thác những tài nguyên này có ý nghĩa lớn đối với kinh tế của các quốc gia ven biển.

3. An ninh quốc phòng: Biển Đông đóng vai trò là tuyến phòng thủ chiến lược cho các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là Việt Nam. Các đảo và quần đảo như Hoàng Sa và Trường Sa không chỉ có ý nghĩa trong việc kiểm soát các tuyến đường biển mà còn là yếu tố quan trọng trong chiến lược quốc phòng.

4. Giao lưu văn hóa và kinh tế: Biển Đông là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa và là cửa ngõ cho các hoạt động giao thương giữa các quốc gia trong khu vực và quốc tế. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và hợp tác văn hóa.

5. Cạnh tranh địa chính trị: Biển Đông hiện đang là khu vực có sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc, điều này càng làm tăng thêm tầm quan trọng của nó trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu.

Tóm lại, Biển Đông không chỉ là một vùng biển có giá trị kinh tế mà còn là một khu vực chiến lược quan trọng về an ninh và chính trị trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

câu 2: Biển Đông đóng vai trò chiến lược quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế vì những lý do sau:

1. Tuyến đường hàng hải chính: Biển Đông là một trong những tuyến đường hàng hải nhộn nhịp nhất thế giới, kết nối các quốc gia châu Á với nhau và với các thị trường toàn cầu. Hàng triệu tấn hàng hóa, bao gồm dầu mỏ, hàng hóa tiêu dùng và nguyên liệu thô, được vận chuyển qua khu vực này mỗi năm.

2. Vị trí địa lý thuận lợi: Biển Đông nằm ở vị trí trung tâm của các tuyến đường hàng hải quốc tế, là ngã tư giao thông giữa các khu vực kinh tế lớn như Đông Bắc Á, Đông Nam Á và Ấn Độ Dương. Điều này làm cho Biển Đông trở thành một điểm chiến lược quan trọng cho các hoạt động thương mại và vận tải biển.

3. Cảng biển và cơ sở hạ tầng: Khu vực Biển Đông có nhiều cảng biển lớn và hiện đại, phục vụ cho việc tiếp nhận và phân phối hàng hóa. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng cảng biển giúp tăng cường khả năng giao thương và thu hút đầu tư nước ngoài.

4. An ninh hàng hải: Biển Đông cũng là khu vực có nhiều tranh chấp chủ quyền, do đó việc duy trì an ninh hàng hải là rất quan trọng. Các quốc gia trong khu vực cần hợp tác để đảm bảo tự do hàng hải, bảo vệ các tuyến đường vận tải và ngăn chặn các hoạt động phi pháp trên biển.

5. Nguồn tài nguyên: Biển Đông không chỉ là tuyến đường giao thông mà còn chứa đựng nhiều nguồn tài nguyên quý giá như dầu khí và thủy sản. Việc khai thác và bảo vệ những nguồn tài nguyên này cũng liên quan mật thiết đến an ninh hàng hải và phát triển kinh tế của các quốc gia ven biển.

Tóm lại, Biển Đông có vai trò chiến lược quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế, không chỉ vì vị trí địa lý mà còn vì những lợi ích kinh tế và an ninh mà nó mang lại cho các quốc gia trong khu vực và toàn cầu.

câu 3: Các quốc gia trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương đặc biệt quan tâm tới Biển Đông và các đảo, quần đảo trên biển Đông vì những lý do sau:

1. Vị trí chiến lược: Biển Đông nằm trên các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng, là ngã tư giao thương giữa các quốc gia trong khu vực và thế giới. Việc kiểm soát các tuyến đường này có ý nghĩa lớn về kinh tế và an ninh.

2. Tài nguyên thiên nhiên: Biển Đông được biết đến với nguồn tài nguyên phong phú, bao gồm dầu mỏ, khí đốt và các nguồn hải sản. Sự khai thác và quản lý các tài nguyên này là một yếu tố quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia ven biển.

3. An ninh quốc gia: Các tranh chấp về chủ quyền biển đảo có thể ảnh hưởng đến an ninh quốc gia của các nước trong khu vực. Việc bảo vệ chủ quyền và quyền lợi trên biển là một vấn đề sống còn đối với mỗi quốc gia.

4. Tình hình chính trị: Biển Đông là nơi diễn ra nhiều tranh chấp giữa các quốc gia, đặc biệt là giữa Việt Nam, Trung Quốc, Philippines, Malaysia và Brunei. Sự căng thẳng này đòi hỏi các quốc gia phải theo dõi và tham gia vào các hoạt động ngoại giao để bảo vệ quyền lợi của mình.

5. Hợp tác khu vực: Các quốc gia trong khu vực nhận thức được rằng việc hợp tác trong việc giải quyết các tranh chấp và bảo vệ tài nguyên biển là cần thiết để duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.

Tóm lại, Biển Đông không chỉ là một vùng biển có giá trị kinh tế mà còn là một khu vực chiến lược quan trọng về an ninh và chính trị, do đó thu hút sự quan tâm đặc biệt từ các quốc gia trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

câu 4: Các đảo và quần đảo ở Biển Đông, đặc biệt là quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, có tầm quan trọng chiến lược rất lớn đối với Việt Nam và khu vực. Dưới đây là một số điểm nổi bật về tầm quan trọng này:

1. Kiểm soát tuyến đường biển: Biển Đông là một trong những tuyến đường hàng hải quan trọng nhất thế giới, nơi có lưu lượng giao thông hàng hải lớn. Việc kiểm soát các đảo và quần đảo giúp Việt Nam bảo vệ và kiểm soát các tuyến đường biển này, đảm bảo an ninh hàng hải.

2. Phòng thủ quốc gia: Các đảo và quần đảo đóng vai trò như tuyến phòng thủ hướng đông của đất nước. Chúng giúp bảo vệ lãnh thổ và chủ quyền quốc gia, đồng thời tạo ra một vùng đệm an toàn cho đất liền.

3. Tài nguyên thiên nhiên: Biển Đông chứa đựng nhiều nguồn tài nguyên quý giá, bao gồm dầu khí, hải sản và khoáng sản. Việc sở hữu và quản lý các đảo giúp Việt Nam khai thác và bảo vệ các nguồn tài nguyên này.

4. Địa chính trị: Biển Đông là khu vực có sự cạnh tranh chiến lược giữa nhiều quốc gia lớn. Việc kiểm soát các đảo và quần đảo giúp Việt Nam nâng cao vị thế và ảnh hưởng trong khu vực, đồng thời đối phó với các thách thức từ các nước có tham vọng lớn như Trung Quốc.

5. Phát triển kinh tế: Các đảo và quần đảo tạo điều kiện cho Việt Nam phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn như thủy sản, du lịch và giao thông hàng hải. Điều này không chỉ góp phần vào sự phát triển kinh tế mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân.

6. Bảo vệ văn hóa và lịch sử: Các đảo và quần đảo không chỉ là tài sản về mặt vật chất mà còn mang giá trị văn hóa và lịch sử. Chúng là minh chứng cho quá trình khai phá và thực thi chủ quyền của người Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm lại, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa cùng với các đảo khác ở Biển Đông có vai trò chiến lược quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền, phát triển kinh tế và nâng cao vị thế của Việt Nam trong khu vực và trên thế giới.

câu 5: Để khai thác hiệu quả và bền vững vị trí và tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, em đề xuất một số biện pháp sau:

1. Quản lý và bảo vệ tài nguyên biển: Cần xây dựng các chính sách quản lý tài nguyên biển chặt chẽ, bao gồm việc bảo vệ các vùng biển nhạy cảm như rừng ngập mặn, san hô và các hệ sinh thái biển khác. Việc cấm khai thác các loại tài nguyên có nguy cơ cạn kiệt và ô nhiễm là rất cần thiết.

2. Khuyến khích nghiên cứu khoa học: Tăng cường đầu tư cho nghiên cứu khoa học về tài nguyên biển, bao gồm việc đánh giá tiềm năng sinh vật, khoáng sản và các nguồn lợi khác. Các nghiên cứu này sẽ giúp đưa ra các giải pháp khai thác hợp lý và bền vững.

3. Phát triển công nghệ xanh: Áp dụng công nghệ hiện đại trong khai thác và chế biến tài nguyên biển, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Các công nghệ này có thể bao gồm công nghệ xử lý nước thải, công nghệ nuôi trồng thủy sản bền vững, và công nghệ khai thác không gây hại đến hệ sinh thái.

4. Tuyên truyền và giáo dục cộng đồng: Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ tài nguyên biển và môi trường. Các chương trình giáo dục có thể được tổ chức tại trường học, cộng đồng và qua các phương tiện truyền thông.

5. Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các quốc gia trong khu vực và quốc tế để quản lý và bảo vệ tài nguyên biển. Việc tham gia vào các hiệp định quốc tế về bảo vệ môi trường biển và khai thác bền vững sẽ giúp Việt Nam khẳng định vị thế và quyền lợi của mình.

6. Phát triển du lịch bền vững: Khai thác tiềm năng du lịch biển một cách bền vững, bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Các hoạt động du lịch cần được tổ chức một cách có trách nhiệm, không gây hại đến hệ sinh thái biển.

7. Giám sát và kiểm soát: Thiết lập hệ thống giám sát và kiểm soát việc khai thác tài nguyên biển, nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm. Điều này bao gồm việc sử dụng công nghệ hiện đại như vệ tinh và drone để theo dõi hoạt động trên biển.

Những biện pháp này không chỉ giúp khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông mà còn bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững cho các thế hệ tương lai.

câu 6: Là một học sinh, em có thể góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc bằng những cách sau:

1. Tăng cường học tập: Em cần học tập và nghiên cứu về pháp luật liên quan đến quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững biển, đảo. Điều này giúp em hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của công dân trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo.

2. Tuyên truyền và nâng cao nhận thức: Em có thể tham gia các hoạt động tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho cộng đồng về việc khai thác và sử dụng bền vững tài nguyên biển, bảo vệ môi trường vùng ven biển và hải đảo.

3. Phổ biến kiến thức về thiên tai: Em nên tìm hiểu và phổ biến kiến thức về phòng ngừa, ứng phó, kiểm soát và khắc phục hậu quả thiên tai, sự cố môi trường biển. Điều này giúp cộng đồng có thể ứng phó hiệu quả hơn với các tình huống khẩn cấp.

4. Xây dựng thương hiệu biển Việt Nam: Em có thể tham gia các hoạt động quảng bá thương hiệu biển Việt Nam, giúp mọi người nhận thức rõ hơn về giá trị và tiềm năng của biển đảo quê hương.

5. Khẳng định chủ quyền: Em cần tuyên truyền cho mọi người về việc Hoàng Sa và Trường Sa là của Việt Nam, không tham gia hoặc ủng hộ những hành vi vi phạm chủ quyền biển đảo.

6. Yêu quê hương: Cuối cùng, em cần nuôi dưỡng tình yêu quê hương, yêu biển đảo, từ đó có ý thức bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên biển đảo của Tổ quốc.

Bằng những hành động nhỏ nhưng ý nghĩa, em có thể góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.

câu 7: Một số bài học kinh nghiệm từ cuộc cải cách Minh Mạng có thể vận dụng và kế thừa trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay như sau:

1. Cải cách toàn diện và đồng bộ: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã thể hiện sự cần thiết phải cải cách trên nhiều lĩnh vực như hành chính, kinh tế, văn hóa - giáo dục. Hiện nay, Việt Nam cũng cần thực hiện cải cách đồng bộ trong tất cả các lĩnh vực để đáp ứng yêu cầu phát triển và hội nhập quốc tế.

2. Xây dựng nền tảng vững chắc: Minh Mạng đã chú trọng đến việc xây dựng một nền tảng kinh tế và chính trị vững chắc. Ngày nay, Việt Nam cần tiếp tục phát triển nền tảng kinh tế bền vững, cải thiện môi trường đầu tư và phát triển hạ tầng để tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế.

3. Đội ngũ cán bộ chất lượng: Minh Mạng đã chú trọng đến việc xây dựng đội ngũ quan lại thanh liêm và có năng lực. Hiện nay, việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là rất quan trọng để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế.

4. Tiếp thu có chọn lọc: Minh Mạng đã tiếp thu những giá trị văn hóa, văn minh tiến bộ của thế giới. Việt Nam cũng cần tiếp tục học hỏi và áp dụng những kinh nghiệm tốt từ các quốc gia khác, nhưng phải phù hợp với điều kiện thực tiễn của đất nước.

5. Tăng cường tính thống nhất và đoàn kết: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã góp phần tăng cường tính thống nhất của quốc gia. Ngày nay, việc xây dựng sự đoàn kết trong xã hội, giữa các vùng miền và các tầng lớp dân cư là rất quan trọng để tạo ra sức mạnh tổng hợp cho sự phát triển đất nước.

Những bài học này không chỉ giúp Việt Nam phát triển bền vững mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho tương lai.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved