

02/05/2025
02/05/2025
PHẦN II. TỰ LUẬN
Câu 1: Để phòng tránh bệnh sâu răng, em cần làm gì?
Để phòng tránh bệnh sâu răng, em cần:
Đánh răng đúng cách: Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày (sáng sau khi thức dậy và tối trước khi đi ngủ) bằng kem đánh răng có chứa fluoride. Chải răng theo chiều dọc hoặc xoay tròn nhẹ nhàng, không chải quá mạnh.
Sử dụng chỉ nha khoa: Dùng chỉ nha khoa hàng ngày để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa ở kẽ răng, nơi bàn chải khó tiếp cận.
Súc miệng: Súc miệng bằng nước muối loãng hoặc nước súc miệng chuyên dụng sau khi ăn để loại bỏ vi khuẩn và mảng bám.
Hạn chế ăn đồ ngọt và tinh bột: Giảm tần suất và lượng đường, bánh kẹo, nước ngọt, đồ ăn vặt chứa nhiều tinh bột để hạn chế nguồn thức ăn cho vi khuẩn gây sâu răng.
Uống đủ nước: Nước giúp làm sạch miệng và trung hòa axit do vi khuẩn tạo ra.
Khám răng định kỳ: Đến nha sĩ kiểm tra răng miệng 6 tháng một lần để phát hiện sớm các vấn đề và được tư vấn, điều trị kịp thời.
Bổ sung fluoride: Sử dụng kem đánh răng và nước súc miệng có fluoride, có thể tham khảo ý kiến nha sĩ về việc bổ sung fluoride bằng các biện pháp khác nếu cần thiết.
Câu 2: Để phòng tránh một số bệnh do vi khuẩn gây ra, em cần làm gì?
Để phòng tránh một số bệnh do vi khuẩn gây ra, em cần:
Giữ vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và sau khi tiếp xúc với các bề mặt công cộng.
Vệ sinh môi trường sống: Giữ nhà cửa và môi trường xung quanh sạch sẽ, thoáng đãng. Khử trùng các bề mặt thường xuyên tiếp xúc.
Ăn uống hợp vệ sinh: Ăn chín uống sôi, lựa chọn thực phẩm tươi sạch, có nguồn gốc rõ ràng. Không ăn đồ ăn ôi thiu, quá hạn.
Tiêm phòng đầy đủ: Tiêm các loại vắc-xin phòng bệnh do vi khuẩn gây ra theo khuyến cáo của cơ quan y tế.
Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc gần với những người có dấu hiệu mắc bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn. Khi cần thiết phải tiếp xúc, cần đeo khẩu trang và thực hiện các biện pháp phòng hộ.
Tăng cường sức đề kháng: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc để cơ thể khỏe mạnh, tăng khả năng chống lại vi khuẩn gây bệnh.
Không tự ý sử dụng kháng sinh: Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ để tránh tình trạng kháng kháng sinh.
Câu 3: Vì sao ở tuổi dậy thì cần tăng cường vận động kết hợp với chế độ ăn uống hợp lí và sử dụng thực phẩm giàu can-xi?
Ở tuổi dậy thì, cơ thể có nhiều thay đổi quan trọng và phát triển nhanh chóng, đặc biệt là hệ xương và cơ bắp. Việc tăng cường vận động kết hợp với chế độ ăn uống hợp lí và sử dụng thực phẩm giàu can-xi là vô cùng cần thiết vì:
Phát triển hệ xương: Can-xi là thành phần chính cấu tạo nên xương và răng. Ở tuổi dậy thì, xương phát triển mạnh mẽ về chiều dài và mật độ. Việc cung cấp đủ can-xi giúp xương chắc khỏe, đạt được chiều cao tối ưu và phòng ngừa các bệnh về xương như loãng xương sau này.
Phát triển cơ bắp: Vận động giúp kích thích sự phát triển của cơ bắp. Để cơ bắp phát triển khỏe mạnh cần có đủ protein và các dưỡng chất khác trong chế độ ăn uống.
Hoạt động thể chất: Vận động giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, hệ hô hấp, hệ miễn dịch, giúp cơ thể dẻo dai, linh hoạt và phòng tránh các bệnh tật.
Cân bằng năng lượng: Vận động giúp tiêu hao năng lượng dư thừa, kết hợp với chế độ ăn uống hợp lí giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh và phòng tránh thừa cân, béo phì.
Hình thành thói quen lành mạnh: Việc tập luyện thể dục thể thao và ăn uống khoa học ở tuổi dậy thì giúp hình thành những thói quen tốt cho sức khỏe lâu dài.
Câu 4: Hãy nêu một số biện pháp phòng tránh, ứng phó khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục?
Một số biện pháp phòng tránh và ứng phó khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục:
Phòng tránh:
mà bạn có biết tình dục là gì k, nó bậy lắm nhưng mà bt mới bảo vệ đc
Nâng cao kiến thức: Tìm hiểu và trang bị kiến thức về xâm hại tình dục, các dấu hiệu nhận biết và cách phòng tránh.
Xây dựng ranh giới cá nhân: Học cách nói "không" và thiết lập ranh giới rõ ràng với người khác về cơ thể và không gian riêng tư.
Cẩn trọng trong giao tiếp: Thận trọng với những người mới quen qua mạng hoặc ngoài đời thực. Không chia sẻ thông tin cá nhân quá nhiều.
Tránh ở một mình ở nơi vắng vẻ: Hạn chế đi một mình vào ban đêm hoặc những nơi tối tăm, vắng người.
Tin tưởng vào trực giác: Nếu cảm thấy bất an hoặc không thoải mái với một tình huống hay một người nào đó, hãy tránh xa.
Chia sẻ với người tin cậy: Tâm sự với người lớn tin tưởng (cha mẹ, thầy cô, người thân) về những lo lắng hoặc những hành vi khiến bạn không thoải mái.
Học các kỹ năng tự bảo vệ: Tham gia các lớp học võ tự vệ hoặc học các kỹ năng ứng phó trong tình huống nguy hiểm.
Sử dụng mạng xã hội an toàn: Cài đặt quyền riêng tư, không kết bạn với người lạ, không chia sẻ hình ảnh hoặc thông tin nhạy cảm.
Ứng phó khi có nguy cơ:
Hét lớn: Gây sự chú ý của những người xung quanh.
Chạy trốn: Tìm cách thoát khỏi tình huống nguy hiểm và đến nơi an toàn.
Phản kháng: Nếu không thể chạy trốn, hãy cố gắng chống trả để bảo vệ bản thân.
Tìm kiếm sự giúp đỡ: Ngay lập tức tìm đến người lớn tin cậy hoặc cơ quan chức năng (công an, đường dây nóng bảo vệ trẻ em...).
Không iGhi nhớ chi tiết: Cố gắng nhớ lại những chi tiết về người gây hại, thời gian, địa điểm xảy ra sự việc.
PHẦN II. TỰ LUẬN
Câu 1: Để phòng tránh bệnh sâu răng, em cần làm gì?
Để phòng tránh bệnh sâu răng, em cần:
Đánh răng đúng cách: Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày (sáng sau khi thức dậy và tối trước khi đi ngủ) bằng kem đánh răng có chứa fluoride. Chải răng theo chiều dọc hoặc xoay tròn nhẹ nhàng, không chải quá mạnh.
Sử dụng chỉ nha khoa: Dùng chỉ nha khoa hàng ngày để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa ở kẽ răng, nơi bàn chải khó tiếp cận.
Súc miệng: Súc miệng bằng nước muối loãng hoặc nước súc miệng chuyên dụng sau khi ăn để loại bỏ vi khuẩn và mảng bám.
Hạn chế ăn đồ ngọt và tinh bột: Giảm tần suất và lượng đường, bánh kẹo, nước ngọt, đồ ăn vặt chứa nhiều tinh bột để hạn chế nguồn thức ăn cho vi khuẩn gây sâu răng.
Uống đủ nước: Nước giúp làm sạch miệng và trung hòa axit do vi khuẩn tạo ra.
Khám răng định kỳ: Đến nha sĩ kiểm tra răng miệng 6 tháng một lần để phát hiện sớm các vấn đề và được tư vấn, điều trị kịp thời.
Bổ sung fluoride: Sử dụng kem đánh răng và nước súc miệng có fluoride, có thể tham khảo ý kiến nha sĩ về việc bổ sung fluoride bằng các biện pháp khác nếu cần thiết.
Câu 2: Để phòng tránh một số bệnh do vi khuẩn gây ra, em cần làm gì?
Để phòng tránh một số bệnh do vi khuẩn gây ra, em cần:
Giữ vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và sau khi tiếp xúc với các bề mặt công cộng.
Vệ sinh môi trường sống: Giữ nhà cửa và môi trường xung quanh sạch sẽ, thoáng đãng. Khử trùng các bề mặt thường xuyên tiếp xúc.
Ăn uống hợp vệ sinh: Ăn chín uống sôi, lựa chọn thực phẩm tươi sạch, có nguồn gốc rõ ràng. Không ăn đồ ăn ôi thiu, quá hạn.
Tiêm phòng đầy đủ: Tiêm các loại vắc-xin phòng bệnh do vi khuẩn gây ra theo khuyến cáo của cơ quan y tế.
Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc gần với những người có dấu hiệu mắc bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn. Khi cần thiết phải tiếp xúc, cần đeo khẩu trang và thực hiện các biện pháp phòng hộ.
Tăng cường sức đề kháng: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc để cơ thể khỏe mạnh, tăng khả năng chống lại vi khuẩn gây bệnh.
Không tự ý sử dụng kháng sinh: Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ để tránh tình trạng kháng kháng sinh.
Câu 3: Vì sao ở tuổi dậy thì cần tăng cường vận động kết hợp với chế độ ăn uống hợp lí và sử dụng thực phẩm giàu can-xi?
Ở tuổi dậy thì, cơ thể có nhiều thay đổi quan trọng và phát triển nhanh chóng, đặc biệt là hệ xương và cơ bắp. Việc tăng cường vận động kết hợp với chế độ ăn uống hợp lí và sử dụng thực phẩm giàu can-xi là vô cùng cần thiết vì:
Phát triển hệ xương: Can-xi là thành phần chính cấu tạo nên xương và răng. Ở tuổi dậy thì, xương phát triển mạnh mẽ về chiều dài và mật độ. Việc cung cấp đủ can-xi giúp xương chắc khỏe, đạt được chiều cao tối ưu và phòng ngừa các bệnh về xương như loãng xương sau này.
Phát triển cơ bắp: Vận động giúp kích thích sự phát triển của cơ bắp. Để cơ bắp phát triển khỏe mạnh cần có đủ protein và các dưỡng chất khác trong chế độ ăn uống.
Hoạt động thể chất: Vận động giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, hệ hô hấp, hệ miễn dịch, giúp cơ thể dẻo dai, linh hoạt và phòng tránh các bệnh tật.
Cân bằng năng lượng: Vận động giúp tiêu hao năng lượng dư thừa, kết hợp với chế độ ăn uống hợp lí giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh và phòng tránh thừa cân, béo phì.
Hình thành thói quen lành mạnh: Việc tập luyện thể dục thể thao và ăn uống khoa học ở tuổi dậy thì giúp hình thành những thói quen tốt cho sức khỏe lâu dài.
Câu 4: Hãy nêu một số biện pháp phòng tránh, ứng phó khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục?
Một số biện pháp phòng tránh và ứng phó khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục:
Phòng tránh:
mà bạn có biết tình dục là gì k, nó bậy lắm nhưng mà bt mới bảo vệ đc
Nâng cao kiến thức: Tìm hiểu và trang bị kiến thức về xâm hại tình dục, các dấu hiệu nhận biết và cách phòng tránh.
Xây dựng ranh giới cá nhân: Học cách nói "không" và thiết lập ranh giới rõ ràng với người khác về cơ thể và không gian riêng tư.
Cẩn trọng trong giao tiếp: Thận trọng với những người mới quen qua mạng hoặc ngoài đời thực. Không chia sẻ thông tin cá nhân quá nhiều.
Tránh ở một mình ở nơi vắng vẻ: Hạn chế đi một mình vào ban đêm hoặc những nơi tối tăm, vắng người.
Tin tưởng vào trực giác: Nếu cảm thấy bất an hoặc không thoải mái với một tình huống hay một người nào đó, hãy tránh xa.
Chia sẻ với người tin cậy: Tâm sự với người lớn tin tưởng (cha mẹ, thầy cô, người thân) về những lo lắng hoặc những hành vi khiến bạn không thoải mái.
Học các kỹ năng tự bảo vệ: Tham gia các lớp học võ tự vệ hoặc học các kỹ năng ứng phó trong tình huống nguy hiểm.
Sử dụng mạng xã hội an toàn: Cài đặt quyền riêng tư, không kết bạn với người lạ, không chia sẻ hình ảnh hoặc thông tin nhạy cảm.
Ứng phó khi có nguy cơ:
Hét lớn: Gây sự chú ý của những người xung quanh.
Chạy trốn: Tìm cách thoát khỏi tình huống nguy hiểm và đến nơi an toàn.
Phản kháng: Nếu không thể chạy trốn, hãy cố gắng chống trả để bảo vệ bản thân.
Tìm kiếm sự giúp đỡ: Ngay lập tức tìm đến người lớn tin cậy hoặc cơ quan chức năng (công an, đường dây nóng bảo vệ trẻ em...).
Ghi nhớ chi tiết: Cố gắng nhớ lại những chi tiết về người gây hại, thời gian, địa điểm xảy ra sự việc.
Không im lặng: Chia sẻ sự việc với người tin cậy để được hỗ trợ tâm lý và pháp lý.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời