câu 15: Câu trả lời là a. sản phẩm chủ yếu phục vụ cho nhu cầu xuất khẩu.
Nhận định này không đúng vì các nghề thủ công không chỉ phục vụ cho nhu cầu xuất khẩu mà còn đáp ứng nhu cầu trong nước của người dân. Các sản phẩm thủ công thường được sản xuất để phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa trước khi được xuất khẩu.
câu 16: Câu trả lời đúng là: d. ngoài đáp ứng nhu cầu trong nước còn được xuất khẩu.
Vai trò của các nghề thủ công trong đời sống, xã hội của cộng đồng dân tộc Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc phục vụ nhu cầu trong nước mà còn mở rộng ra thị trường xuất khẩu, góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
câu 17: Câu trả lời đúng là: a. đều sản xuất nông nghiệp trồng lúa nước.
Người Kinh và các dân tộc thiểu số ở Việt Nam đều có hoạt động sản xuất nông nghiệp chủ yếu là trồng lúa nước, mặc dù hình thức canh tác và địa bàn cư trú có sự khác biệt.
câu 18: . Ý không phản ánh đúng điểm chung trong bữa ăn truyền thống của dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số là: c. các thực phẩm từ chăn nuôi có không đều, chủ yếu dành cho các dịp lễ hội.
Về tín ngưỡng, tôn giáo của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, có thể nêu một số nét chính như sau:
- Tín ngưỡng: Các dân tộc thường có tục thờ cúng tổ tiên, thờ các vị thần tự nhiên, thực hiện nghi lễ liên quan đến sản xuất nông nghiệp. Người Kinh có tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và những người có công với cộng đồng. Các dân tộc thiểu số còn thờ nhiều vị thần tự nhiên và theo thuyết "vạn vật hữu linh".
- Tôn giáo: Tại Việt Nam có sự hiện diện của nhiều tôn giáo lớn như Phật giáo, Đạo giáo, Hin-đu giáo, Hồi giáo, và Công giáo. Phật giáo được du nhập từ những thế kỉ đầu Công nguyên và trở thành tôn giáo quan trọng trong đời sống tinh thần. Công giáo cũng được truyền bá từ thế kỉ XVI và trở thành một trong những tôn giáo phổ biến.
câu 1: Câu trả lời đúng là: a. người Khơ-me.
câu 2: Câu trả lời đúng là: a. từng làng bản và tộc người.
Các lễ hội của dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường được tổ chức trong quy mô nhỏ, gắn liền với từng làng bản và tộc người, phản ánh nét văn hóa đặc trưng của từng cộng đồng.
câu 3: Tín ngưỡng, tôn giáo được người Việt tiếp thu từ bên ngoài là a. thờ phật. Phật giáo là một tôn giáo lớn mà người Việt đã tiếp nhận và phát triển từ các nền văn hóa khác. Các tín ngưỡng còn lại như thờ anh hùng dân tộc, thờ thành hoàng và thờ cúng tổ tiên đều là những tín ngưỡng truyền thống của người Việt.
câu 4: : Tên ngường phố biển mang tỉnh kể thứa trong các gia đình của người Việt Nam ngày nay là tín ngưỡng: a. thờ cúng tổ tiên.
Về nét chính về phong tục, tập quán, lễ hội của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, có thể nêu ra một số điểm chính như sau:
1. Phong tục thờ cúng tổ tiên: Đây là một trong những phong tục quan trọng nhất, thể hiện lòng hiếu thảo và sự tôn kính đối với tổ tiên. Các gia đình thường lập bàn thờ tổ tiên và thực hiện các nghi lễ cúng bái vào các dịp lễ Tết, giỗ chạp.
2. Lễ hội: Các dân tộc Việt Nam có nhiều lễ hội phong phú, thường gắn liền với các mùa vụ, tín ngưỡng và truyền thuyết. Ví dụ như lễ hội Đền Hùng, lễ hội Chùa Hương, lễ hội Tết Nguyên Đán, lễ hội mùa xuân...
3. Tập quán sinh hoạt: Mỗi dân tộc có những tập quán sinh hoạt riêng, từ cách ăn uống, mặc trang phục đến các nghi thức trong đám cưới, đám tang. Các tập quán này thường phản ánh văn hóa và lịch sử của từng dân tộc.
4. Nghệ thuật dân gian: Các hình thức nghệ thuật dân gian như ca trù, chèo, tuồng, múa rối nước, hay các loại hình nhạc cụ truyền thống cũng là một phần quan trọng trong văn hóa của các dân tộc Việt Nam.
5. Ngôn ngữ và chữ viết: Mỗi dân tộc có ngôn ngữ và chữ viết riêng, góp phần tạo nên sự đa dạng văn hóa của Việt Nam.
Những nét chính này thể hiện sự phong phú và đa dạng trong văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam.
câu 1: Câu trả lời đúng là: a. chu kì vòng đời.
Cùng với người Kinh, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thực hành nhiều phong tục, tập quán liên quan đến chu kỳ vòng đời như sinh đẻ, cưới xin, tang ma, và các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
câu 2: Câu trả lời đúng là: a. chu kỳ canh tác.
Các dân tộc thiểu số Việt Nam thực hành nhiều phong tục, tập quán liên quan đến chu kỳ canh tác như làm đất, gieo trỉa, thu hoạch, và các nghi lễ liên quan đến sản xuất nông nghiệp.
câu 3: Câu trả lời đúng là: a. chu kỳ thời gian.
Cùng với người Kinh, các dân tộc thiểu số Việt Nam cũng thực hành nhiều phong tục, tập quán liên quan đến chu kỳ thời gian, bao gồm các lễ hội và nghi thức gắn liền với các mùa vụ, thời tiết và các dịp lễ tết trong năm.
câu 4: . Sinh đẻ, cưới xin, ma chay của người Kinh là phong tục, tập quán liên quan đến a. chu kỳ vòng đời.
câu 5: . Xuống đồng, cơm mới, động thổ mùa màng của người Kinh là phong tục, tập quán liên quan đến: b. chu kỳ canh tác.
câu 6: Câu trả lời đúng là: b. chu kỳ canh tác.
Tết Nguyên Đán, Tết Nguyên Tiêu và Tết Trung Thu của người Kinh đều có liên quan đến các hoạt động nông nghiệp và thời vụ canh tác, phản ánh sự gắn bó của người dân với nông nghiệp và mùa màng.
câu 7: . Sinh đẻ, cưới xin, tang ma của người dân tộc thiểu số là phong tục, tập quán liên quan đến a. chu kỳ vòng đời.
Còn làm đất, gieo trồng, thu hoạch của người dân tộc thiểu số là phong tục, tập quán liên quan đến b. chu kỳ canh tác.
câu 8: Bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh liên quan đến câu hỏi của bạn không? Tôi sẽ cố gắng giúp bạn tốt nhất có thể.
câu 1: Thành tựu tiêu biểu của cộng đồng các dân tộc Việt Nam về kiến trúc bao gồm nhiều loại hình công trình khác nhau. Trong số các lựa chọn bạn đưa ra, các công trình như đình, miếu (đáp án d) là rất đặc trưng và phổ biến trong văn hóa kiến trúc Việt Nam. Ngoài ra, việc xây dựng các đền tháp (đáp án c) cũng là một thành tựu quan trọng. Tuy nhiên, nếu chỉ chọn một đáp án tiêu biểu nhất, thì đáp án d. xây dựng các đình, miếu là phù hợp nhất, vì đây là những công trình mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc và thường gắn liền với đời sống tâm linh của người Việt.
câu 2: Hai loại hình tranh dân gian chính của cộng đồng các dân tộc Việt Nam là: d. tranh thờ và tranh chơi tết.
câu 3: : Hai loại hình nghệ thuật biểu diễn chính của cộng đồng các dân tộc Việt Nam là d. biểu diễn cung đình và biểu diễn dân gian.
Về phân tích nét chính về đời sống tình thân của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, có thể thấy rằng tình thân trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam rất quan trọng và được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau. Các mối quan hệ gia đình, dòng họ, và cộng đồng đều được coi trọng, thể hiện sự gắn bó chặt chẽ giữa các thành viên.
Trong các gia đình, sự chăm sóc, yêu thương và hỗ trợ lẫn nhau là điều thường thấy. Các lễ hội, phong tục tập quán cũng thường nhấn mạnh đến tình cảm gia đình và cộng đồng, như các lễ cưới, lễ hội truyền thống hay các nghi lễ thờ cúng tổ tiên.
Ngoài ra, tình thân còn được thể hiện qua sự đoàn kết giữa các dân tộc, giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong những lúc khó khăn. Điều này tạo nên một bức tranh đa dạng và phong phú về đời sống tình thân của các dân tộc Việt Nam.
câu 1: Câu trả lời đúng là: a. thờ cúng tổ tiên. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một trong những tín ngưỡng phổ biến nhất của cộng đồng các dân tộc Việt Nam và vẫn được duy trì và phát triển đến ngày nay.