🅗ồ🅝🅖 🅗à🅘 🅝🅗🅘
Câu 1: (6,0 điểm) Trình bày quá trình kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược của nhân dân ta từ 1858 - 1873. Nêu ý nghĩa của quá trình đấu tranh đó?
Quá trình kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1858 - 1873):
- Cuộc xâm lược của thực dân Pháp (1858 - 1862):
- Ngày 1/9/1858, thực dân Pháp nổ súng tấn công Đà Nẵng, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam.
- Năm 1859, Pháp đánh chiếm Gia Định (Sài Gòn), tuy nhiên quân ta dưới sự chỉ huy của các tướng như Nguyễn Tri Phương đã tổ chức nhiều cuộc phản kháng.
- Ngày 17/2/1861, quân Pháp chiếm Phan Thiết, và các trận chiến khốc liệt vẫn diễn ra.
- Hòa ước 1862 được ký kết, Việt Nam phải nhượng 3 tỉnh miền Đông Nam Bộ (Gia Định, Định Tường, Biên Hòa) cho Pháp, nhưng cuộc kháng chiến vẫn tiếp diễn.
- Cuộc kháng chiến của các phong trào yêu nước (1862 - 1873):
- Phong trào đấu tranh của các địa phương: Sau khi Pháp chiếm Sài Gòn, nhiều phong trào kháng chiến nổ ra trên khắp các tỉnh miền Nam, đặc biệt là các cuộc đấu tranh của các tướng, sĩ phu như Phan Thanh Giản, Nguyễn Trung Trực, Trương Định,…
- Trương Định và phong trào "Vì dân": Tướng Trương Định lãnh đạo quân ta tiếp tục chiến đấu tại Gia Định, nổi bật nhất là việc xây dựng căn cứ kháng chiến và tổ chức các trận đánh nhỏ.
- Phong trào "Cần Vương": Khi quân Pháp tiếp tục mở rộng xâm lược, phong trào Cần Vương được phát triển, nhưng vẫn chưa đủ mạnh để đánh bại quân xâm lược.
Ý nghĩa của quá trình đấu tranh:
- Khẳng định tinh thần yêu nước: Quá trình kháng chiến của nhân dân ta cho thấy sự kiên cường và quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc, dù gặp nhiều khó khăn.
- Hình thành ý thức độc lập dân tộc: Mặc dù kết quả chưa thắng lợi, nhưng các cuộc đấu tranh đã để lại di sản về lòng yêu nước, từ đó thúc đẩy những thế hệ sau tiếp tục cuộc đấu tranh chống thực dân.
- Để lại bài học kinh nghiệm về đấu tranh lâu dài: Phong trào kháng chiến đã dạy cho nhân dân ta kinh nghiệm về sức mạnh đoàn kết, biết dùng chiến tranh du kích để chống lại kẻ thù có vũ khí mạnh hơn.
Câu 2: (6,0 điểm) Trào lưu cải cách duy tân ở Việt Nam nửa cuối thế kỉ XIX ra đời trong bối cảnh nào? Nêu nội dung cơ bản và ý nghĩa của những đề nghị cải cách đó?
Bối cảnh ra đời của trào lưu cải cách duy tân (nửa cuối thế kỷ XIX):
- Bối cảnh trong nước:
- Sau khi Pháp xâm lược, xã hội Việt Nam đối mặt với sự suy yếu về mọi mặt. Nền hành chính phong kiến ngày càng bộc lộ sự lạc hậu, không thể đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước.
- Mâu thuẫn giữa các tầng lớp trong xã hội gia tăng. Những nhà nho, sĩ phu yêu nước cảm thấy cần phải cải cách để cứu đất nước khỏi sự thống trị của thực dân Pháp.
- Bối cảnh quốc tế:
- Các nước phương Tây như Nhật Bản, Trung Quốc đang đối mặt với sự áp đặt của các nước phương Tây, trong đó Nhật Bản đã có sự cải cách "Duy tân Minh Trị" (Meiji Restoration) nhằm hiện đại hóa đất nước để đối phó với nguy cơ bị xâm lược.
Nội dung cơ bản của trào lưu cải cách duy tân:
- Cải cách về chính trị và xã hội:
- Khôi phục lại hệ thống chính quyền mạnh mẽ hơn, tránh sự yếu kém của triều đình.
- Lấy dân làm gốc, thay đổi phương thức cai trị, giảm bớt sự tham nhũng.
- Cải cách về giáo dục:
- Đề xuất cải cách nền giáo dục phong kiến, chú trọng đến khoa học, kỹ thuật và kiến thức hiện đại để chống lại sự lạc hậu.
- Cải cách quân sự:
- Tăng cường lực lượng quân đội, học hỏi cách tổ chức quân đội phương Tây, nhằm bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược.
- Kinh tế:
- Cải cách về kinh tế, khuyến khích phát triển nông nghiệp và công nghiệp, áp dụng các công nghệ hiện đại để phục hồi nền kinh tế đất nước.
Ý nghĩa của những đề nghị cải cách:
- Là những nỗ lực đầu tiên trong việc đổi mới: Trào lưu duy tân phản ánh sự nhận thức của trí thức, sĩ phu yêu nước về sự cần thiết phải thay đổi, để cứu quốc gia khỏi sự xâm lược và suy vong.
- Mở đường cho các phong trào cải cách sau này: Những đề nghị cải cách này là cơ sở cho các phong trào yêu nước sau này, như phong trào Cần Vương hay các cuộc cách mạng trong thế kỷ XX.
- Phát triển tư tưởng và phong trào cải cách: Cải cách duy tân tuy chưa thành công triệt để nhưng đã gợi mở những ý tưởng về hiện đại hóa, dân chủ hóa đất nước, đồng thời thúc đẩy tinh thần đấu tranh của nhân dâ