- : Văn bản trên thuộc phong cách ngôn ngữ chính luận.
- : Các phép liên kết được sử dụng trong đoạn trích là:
+ Phép nối: "Tuy nhiên", "vì vậy".
+ Phép thế: "Đó" thay cho "những khó khăn, thách thức mà chúng ta đang phải đối mặt".
+ Phép lặp: "chúng ta".
- : Câu chủ đề của đoạn trích là: "Chúng ta cần có những giải pháp cụ thể để vượt qua những khó khăn, thách thức đó."
- : Tác giả đã đưa ra hai dẫn chứng về việc con người Việt Nam luôn kiên cường, bất khuất trước mọi thử thách:
+ Dẫn chứng thứ nhất: "Trong lịch sử dựng nước và giữ nước, dân tộc ta đã trải qua biết bao cuộc chiến tranh chống giặc ngoại xâm, nhưng vẫn giành thắng lợi vẻ vang."
+ Dẫn chứng thứ hai: "Hiện nay, đất nước ta đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức mới, đòi hỏi mỗi người dân Việt Nam phải nỗ lực phấn đấu để xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh."
- : Đoạn trích khẳng định tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong việc vượt qua khó khăn, thử thách. Đồng thời, tác giả cũng kêu gọi mọi người cùng chung tay góp sức để xây dựng đất nước ngày càng phát triển.
câu 1. Điểm nhìn trong truyện "Chiếc lược ngà" được thể hiện qua nhiều góc độ, từ đó tạo nên sự đa chiều và sâu sắc cho tác phẩm. Tác giả sử dụng điểm nhìn bên ngoài để miêu tả khung cảnh chiến tranh, những nỗi đau thương mà con người phải gánh chịu. Đồng thời, tác giả cũng sử dụng điểm nhìn bên trong để khám phá tâm lý nhân vật, đặc biệt là tình cảm cha con giữa ông Sáu và bé Thu. Qua đó, tác giả muốn khẳng định sức mạnh của tình yêu thương gia đình, dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất vẫn có thể vượt lên tất cả.
câu 2. Nhân vật chính trong truyện "Chiếc lá cuối cùng" có những đặc điểm sau:
- Tâm hồn nghệ sĩ: Nhân vật chính là một họa sĩ, luôn khao khát sáng tạo và cống hiến cho nghệ thuật. Anh ta có tài năng hội họa thiên bẩm, nhưng lại gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống.
- Tình cảm sâu sắc: Nhân vật chính rất giàu tình cảm, luôn quan tâm đến mọi người xung quanh. Anh ta sẵn sàng hy sinh bản thân để cứu giúp những người nghèo khổ, bất hạnh.
- Ý chí kiên cường: Dù phải đối mặt với nhiều thử thách, gian nan, nhân vật chính vẫn không nản lòng, luôn giữ vững niềm tin vào cuộc sống.
- Lòng vị tha: Nhân vật chính luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác mà không mong nhận lại điều gì. Anh ta đã dành cả cuộc đời mình để vẽ nên những bức tranh đẹp, mang lại niềm vui cho mọi người.
Những đặc điểm này đã góp phần làm nên sức hấp dẫn của nhân vật chính trong truyện "Chiếc lá cuối cùng". Anh ta là một hình mẫu lý tưởng về con người tốt bụng, giàu lòng nhân ái, luôn hướng đến cái đẹp và cái thiện.
câu 3. Trong câu văn "Về sau đêm nào cũng như đêm nào, vào khoảng mười một giờ khuya, sau chuyến tàu suốt ra Bắc một giờ, những người ở quanh vùng đó đều thấy một cái bóng xe tay loang loáng chạy về phía làng Thanh Trúc", tác giả sử dụng biện pháp tu từ chêm xen với cụm từ "sau chuyến tàu suốt ra Bắc một giờ". Cụm từ này được đặt giữa hai vế câu, tạo nên sự liên kết chặt chẽ và bổ sung ý nghĩa cho cả hai vế.
- Vế thứ nhất: "Về sau đêm nào cũng như đêm nào, vào khoảng mười một giờ khuya..." miêu tả khung cảnh đêm khuya yên tĩnh.
- Vế thứ hai: "...những người ở quanh vùng đó đều thấy một cái bóng xe tay loang loáng chạy về phía làng Thanh Trúc..." miêu tả hành động của nhân vật chính.
Cụm từ "sau chuyến tàu suốt ra Bắc một giờ" đóng vai trò là cầu nối, giúp hai vế câu trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn. Nó giải thích nguyên nhân dẫn đến hành động của nhân vật, đồng thời làm nổi bật tính chất bất thường của sự việc.
Tác dụng của phép tu từ chêm xen trong trường hợp này là:
- Tăng cường tính logic và mạch lạc cho câu văn.
- Làm rõ nội dung và ý nghĩa của câu văn.
- Tạo hiệu quả nghệ thuật, khiến câu văn thêm sinh động và hấp dẫn.
câu 4. Trong đoạn trích, hình ảnh thằng bé mang một tảng đá lớn đến cho bà cụ thể hiện sự quan tâm và lòng tốt của cậu bé đối với người già yếu. Thằng bé không chỉ đơn thuần giúp đỡ mà còn thể hiện tình cảm sâu sắc và sự tôn trọng đối với bà cụ. Hành động này phản ánh tinh thần đồng cảm, chia sẻ và sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn trong cuộc sống. Nó cũng gợi nhắc chúng ta về trách nhiệm xã hội và ý thức cộng đồng, khuyến khích mọi người cùng chung tay xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
câu 5. Phần kết của truyện ngắn "Về sau, đêm nào cũng như đêm nào...người kéo xe linh hiển" đã thể hiện rõ nét chủ đề và tư tưởng nhân đạo sâu sắc mà nhà văn Nam Cao muốn truyền tải.
- Chủ đề: Truyện tập trung vào cuộc sống khốn khổ của những con người nghèo khó trong xã hội cũ, đặc biệt là số phận bi thảm của người phụ nữ. Qua đó, tác giả lên án chế độ phong kiến bất công, tàn bạo, đẩy con người vào cảnh bần cùng, bế tắc. Đồng thời, ông cũng ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn cao quý, lòng vị tha, bao dung của họ.
- Tư tưởng nhân đạo: Phần kết của truyện khẳng định sức mạnh tiềm ẩn bên trong mỗi con người, dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất vẫn có thể vươn lên, tìm thấy ánh sáng của sự sống. Hình ảnh bà cụ Tứ - người mẹ già nua nhưng giàu tình thương, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác - là minh chứng cho tinh thần nhân ái, vị tha của dân tộc Việt Nam.
- Nghệ thuật: Tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường ngày để khắc họa chân thực cuộc sống của người nông dân. Cách kể chuyện chậm rãi, nhẹ nhàng, tạo nên không khí buồn bã, u ám nhưng lại đầy tính nhân văn. Đặc biệt, chi tiết "bà cụ Tứ nhìn đứa cháu nhỏ đang ngủ say sưa trên giường, nước mắt chảy dài trên má" là hình ảnh xúc động, gợi lên nhiều suy ngẫm về tình mẫu tử thiêng liêng, về nỗi đau đớn khi phải chứng kiến con cái mình chịu đựng khổ cực.
Nhìn chung, phần kết của truyện ngắn "Về sau, đêm nào cũng như đêm nào…người kéo xe linh hiển" đã góp phần làm nổi bật giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm, đồng thời khẳng định tài năng nghệ thuật của nhà văn Nam Cao.