* Giúp mình với!
1) viết cấu trúc câu ghép với mệnh đề thời gian
2) viết cách dùng của hiện tại cho tương lai (lịch trình)
3) viết thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn (When Why)
4) viết vị trí cách...
0
Trả lời câu hỏi của phương
Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Tôi có thể giúp bạn với các yêu cầu sau:
1) Cấu trúc câu ghép với mệnh đề thời gian:
Khi muốn nói về một hành động xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ, chúng ta sử dụng câu ghép với mệnh đề thời gian. Cấu trúc của câu như sau:
S + when + S2 + V2, S1 + V1
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V là động từ
- S1 là hành động xảy ra trước
- S2 là hành động xảy ra sau
- When là từ liên từ chỉ thời gian
Ví dụ: Khi tôi đến trường, cô giáo đã bắt đầu bài học. (When I arrived at school, the teacher had already started the lesson.)
2) Hiện tại cho tương lai (lịch trình):
Khi muốn nói về một kế hoạch hoặc lịch trình cụ thể cho tương lai, chúng ta sử dụng thì hiện tại để chỉ tương lai. Cấu trúc của câu như sau:
S + V (hiện tại) + O
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V là động từ ở thì hiện tại
- O là tân ngữ
Ví dụ: Tôi sẽ bay đến Hà Nội vào thứ Sáu tới. (I am flying to Hanoi on Friday.)
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách sử dụng này thường được dùng trong ngữ cảnh có liên quan đến lịch trình cố định, như lịch bay, tàu hỏa, hoặc lịch học.
3) Quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn (When Why):
Khi muốn nói về hai hành động xảy ra vào thời điểm khác nhau trong quá khứ, chúng ta sử dụng quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn. Cấu trúc của câu như sau:
S + was/were + V-ing (quá khứ tiếp diễn) when S2 + V2 (quá khứ đơn)
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V-ing là động từ ở thì quá khứ tiếp diễn
- S2 là chủ ngữ của hành động thứ hai
- V2 là động từ ở thì quá khứ đơn
Ví dụ: Tôi đang học bài khi bố tôi về nhà. (I was studying when my father came home.)
4) Vị trí cách sử dụng của đại từ sở hữu:
Đại từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một danh từ. Vị trí của đại từ sở hữu thường là trước danh từ mà nó chỉ sự sở hữu.
Ví dụ: Đó là xe của tôi. (That is my car.)
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đại từ sở hữu có thể được sử dụng như một tân ngữ, ở vị trí sau động từ.
Ví dụ: Cô ấy là bạn của tôi. (She is my friend.)
5) Cấu trúc câu gián tiếp:
a) Khẳng định:
Câu gián tiếp khẳng định thường được sử dụng để thuật lại một thông tin mà người nói không chắc chắn về tính xác thực của thông tin đó. Cấu trúc của câu như sau:
S + V (hiện tại hoặc quá khứ) + that + S2 + V2
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V là động từ ở thì hiện tại hoặc quá khứ
- S2 là chủ ngữ của hành động thứ hai
- V2 là động từ ở thì hiện tại hoặc quá khứ
Ví dụ: Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến vào sáng mai. (She said that she would come tomorrow morning.)
b) Phủ định:
Câu gián tiếp phủ định thường được sử dụng để thuật lại một thông tin mà người nói không chắc chắn về tính xác thực của thông tin đó. Cấu trúc của câu như sau:
S + V (hiện tại hoặc quá khứ) + that + S2 + didn't + V2
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V là động từ ở thì hiện tại hoặc quá khứ
- S2 là chủ ngữ của hành động thứ hai
- didn't là từ phủ định
- V2 là động từ ở thì hiện tại hoặc quá khứ
Ví dụ: Cô ấy nói rằng cô ấy không đến vào sáng mai. (She said that she wouldn't come tomorrow morning.)
c) Yes/No question:
Câu gián tiếp Yes/No question thường được sử dụng để hỏi về một thông tin mà người nói không chắc chắn về tính xác thực của thông tin đó. Cấu trúc của câu như sau:
S + V (hiện tại hoặc quá khứ) + if/whether + S2 + V2
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V là động từ ở thì hiện tại hoặc quá khứ
- if/whether là từ liên từ
- S2 là chủ ngữ của hành động thứ hai
- V2 là động từ ở thì hiện tại hoặc quá khứ
Ví dụ: Cô ấy hỏi liệu cô ấy có thể đến vào sáng mai không. (She asked if/whether she could come tomorrow morning.)
d) Wh- question:
Câu gián tiếp Wh- question thường được sử dụng để hỏi về một thông tin mà người nói không chắc chắn về tính xác thực của thông tin đó. Cấu trúc của câu như sau:
S + V (hiện tại hoặc quá khứ) + wh- + S2 + V2
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V là động từ ở thì hiện tại hoặc quá khứ
- wh- là từ hỏi (what, where, when, why, how)
- S2 là chủ ngữ của hành động thứ hai
- V2 là động từ ở thì hiện tại hoặc quá khứ
Ví dụ: Cô ấy hỏi tại sao cô ấy không thể đến vào sáng mai. (She asked why she couldn't come tomorrow morning.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
1
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.