Câu 1: (2 điểm) Tại sao phải tìm kiếm và thay thế văn bản? Nêu các bước tìm kiếm một từ hoặc cụm từ trong văn bản.
Tại sao phải tìm kiếm và thay thế văn bản?
Việc tìm kiếm và thay thế văn bản là một chức năng vô cùng hữu ích và cần thiết trong quá trình soạn thảo và chỉnh sửa văn bản vì những lý do sau:
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Thay vì phải đọc và sửa từng lỗi sai hoặc thay đổi từng từ, cụm từ một cách thủ công, chức năng này giúp thực hiện các thao tác đó một cách nhanh chóng và tự động trên toàn bộ văn bản.
- Đảm bảo tính nhất quán: Khi cần thay đổi một thuật ngữ, tên riêng, hoặc một cụm từ lặp đi lặp lại trong văn bản, việc sử dụng chức năng thay thế đảm bảo rằng tất cả các vị trí đều được cập nhật đồng nhất, tránh sai sót và tạo sự chuyên nghiệp cho văn bản.
- Sửa lỗi sai nhanh chóng: Dễ dàng tìm và sửa các lỗi chính tả, lỗi ngữ pháp hoặc các thông tin sai lệch đã được xác định trong văn bản.
- Cập nhật thông tin hàng loạt: Khi có sự thay đổi về thông tin (ví dụ: tên công ty, địa chỉ, số điện thoại), chức năng thay thế giúp cập nhật thông tin này ở tất cả các vị trí trong văn bản một cách hiệu quả.
- Tìm kiếm thông tin cụ thể: Khi làm việc với các văn bản dài, chức năng tìm kiếm giúp nhanh chóng định vị các từ khóa, cụm từ hoặc thông tin cần thiết mà không cần phải đọc toàn bộ văn bản.
Các bước tìm kiếm một từ hoặc cụm từ trong văn bản:
Các bước thực hiện có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào phần mềm soạn thảo văn bản bạn đang sử dụng (ví dụ: Microsoft Word, Google Docs, LibreOffice Writer), nhưng nhìn chung sẽ bao gồm các bước sau:
- Mở văn bản: Khởi động phần mềm soạn thảo văn bản và mở tài liệu bạn muốn tìm kiếm.
- Truy cập chức năng Tìm kiếm:Trong hầu hết các phần mềm, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F (trên Windows) hoặc Cmd + F (trên macOS).
- Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm chức năng này trong menu Edit (Chỉnh sửa) và chọn Find (Tìm kiếm) hoặc Find and Replace (Tìm kiếm và Thay thế). Thường sẽ có một hộp thoại hoặc thanh công cụ tìm kiếm xuất hiện.
- Nhập từ hoặc cụm từ cần tìm: Trong hộp thoại hoặc thanh công cụ tìm kiếm, nhập chính xác từ hoặc cụm từ mà bạn muốn tìm kiếm trong văn bản.
- Thiết lập các tùy chọn tìm kiếm (nếu cần): Một số phần mềm cung cấp các tùy chọn nâng cao để tinh chỉnh quá trình tìm kiếm, ví dụ:
- Match case: Chỉ tìm kiếm các từ hoặc cụm từ có đúng chữ hoa/chữ thường như bạn đã nhập.
- Find whole words only: Chỉ tìm kiếm các từ hoàn chỉnh, không phải là một phần của từ khác (ví dụ: tìm "the" sẽ không tìm thấy "there").
- Use wildcards: Sử dụng các ký tự đặc biệt để tìm kiếm các mẫu văn bản (tùy thuộc vào phần mềm).
- Bắt đầu tìm kiếm: Nhấn nút Find Next (Tìm tiếp), Search (Tìm kiếm) hoặc một nút tương tự. Phần mềm sẽ di chuyển đến vị trí đầu tiên mà từ hoặc cụm từ bạn nhập được tìm thấy trong văn bản và thường sẽ bôi đen hoặc đánh dấu nó.
- Duyệt kết quả tìm kiếm: Tiếp tục nhấn Find Next để di chuyển đến các lần xuất hiện tiếp theo của từ hoặc cụm từ trong văn bản.
- Kết thúc tìm kiếm: Khi bạn đã duyệt qua tất cả các kết quả hoặc muốn dừng lại, bạn có thể đóng hộp thoại hoặc thanh công cụ tìm kiếm.
Câu 2: (2 điểm) Em hãy tìm đầu vào và đầu ra của các thuật toán sau đây:
a) Thuật toán tính trung bình cộng của hai số a, b
- Đầu vào: Hai số thực (hoặc số nguyên)
a và b. - Đầu ra: Một số thực là giá trị trung bình cộng của
a và b.
b) Thuật toán tìm ước chung lớn nhất của hai số tự nhiên a và b
- Đầu vào: Hai số tự nhiên
a và b (lớn hơn hoặc bằng 1). - Đầu ra: Một số tự nhiên là ước chung lớn nhất (ƯCLN) của
a và b.
c) Thuật toán tìm số lớn nhất của hai số tự nhiên a và b
- Đầu vào: Hai số tự nhiên
a và b. - Đầu ra: Một số tự nhiên là giá trị lớn nhất trong hai số
a và b.
Câu 3: (2 điểm) Em hãy vẽ sơ đồ khối mô tả thuật toán tính tổng hai số a và b.
Bắt đầu
|
V
Nhập số a
|
V
Nhập số b
|
V
Tổng = a + b
|
V
In Tổng
|
V
Kết thúc
Giải thích sơ đồ khối:
- Bắt đầu (Start): Hình elip biểu thị điểm bắt đầu của thuật toán.
- Nhập số a (Input a): Hình bình hành biểu thị thao tác nhập dữ liệu cho biến
a. - Nhập số b (Input b): Hình bình hành biểu thị thao tác nhập dữ liệu cho biến
b. - Tổng = a + b (Process): Hình chữ nhật biểu thị thao tác xử lý, trong trường hợp này là phép cộng hai số
a và b và gán kết quả cho biến Tổng. - In Tổng (Output Tổng): Hình bình hành biểu thị thao tác xuất dữ liệu, trong trường hợp này là in giá trị của biến
Tổng. - Kết thúc (End): Hình elip biểu thị điểm kết thúc của thuật toán.
- Mũi tên: Biểu thị dòng chảy của thuật toán, chỉ ra thứ tự thực hiện các bước.
Câu 4: (1 điểm) Em hãy nêu ví dụ về thuật toán giải quyết một nhiệm vụ trong thực tế. Hãy xác định đầu vào, đầu ra của thuật toán đó.
Ví dụ về thuật toán: Thuật toán pha một tách trà đơn giản.
Mô tả: Thuật toán này mô tả các bước để pha một tách trà nóng cơ bản.
Các bước của thuật toán:
- Bắt đầu.
- Đun sôi nước.
- Cho túi trà (hoặc trà khô) vào tách.
- Đổ nước sôi vào tách.
- Đợi khoảng 3-5 phút để trà ngấm.
- Lấy túi trà (hoặc lọc trà khô) ra khỏi tách.
- Thêm đường hoặc sữa (nếu muốn).
- Khuấy đều.
- Thưởng thức trà.
- Kết thúc.
Đầu vào của thuật toán:
- Nước.
- Túi trà (hoặc trà khô).
- Tách (hoặc cốc).
- Ấm đun nước (hoặc phương tiện đun nước khác).
- (Tùy chọn) Đường, sữa, thìa.
Đầu ra của thuật toán:
- Một tách trà nóng đã pha (có thể có đường hoặc sữa).