câu 4: Cuộc khởi nghĩa Yên Thế nổ ra do một số nguyên nhân chính sau:
1. Áp bức của thực dân Pháp: Người dân Yên Thế phải chịu nhiều chính sách bóc lột, thuế má nặng nề từ thực dân Pháp, dẫn đến đời sống khó khăn, mất đất đai, và quyền lợi thiết thân của họ bị xâm phạm.
2. Tình hình xã hội bất ổn: Sự bất công trong xã hội phong kiến và sự áp bức của thực dân đã khiến nông dân không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đứng lên kháng chiến để bảo vệ quyền lợi của mình.
3. Tinh thần yêu nước: Tinh thần yêu nước và lòng căm thù đối với thực dân Pháp đã thúc đẩy nông dân Yên Thế quyết tâm khởi nghĩa để giành lại quyền sống và bảo vệ quê hương.
### Diễn biến chính của cuộc khởi nghĩa Yên Thế:
- Giai đoạn 1: Nghĩa quân hoạt động riêng lẻ, do Đề Nắm lãnh đạo, sau đó là Đề Thám. Họ tổ chức các cuộc tấn công nhỏ lẻ vào quân Pháp.
- Giai đoạn 2: Nghĩa quân vừa chiến đấu vừa xây dựng cơ sở, tranh thủ thời gian hòa giải với Pháp hai lần. Trong thời gian này, họ tích lũy lương thực và liên lạc với các nhà yêu nước như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh.
- Giai đoạn 3: Pháp tấn công quy mô lớn vào Yên Thế, lực lượng nghĩa quân dần hao mòn. Ngày 10 tháng 2 năm 1913, Đề Thám hy sinh, đánh dấu sự thất bại của phong trào.
### Ý nghĩa của cuộc khởi nghĩa Yên Thế:
1. Tinh thần quật khởi của nông dân: Khởi nghĩa Yên Thế thể hiện tinh thần đấu tranh kiên cường của nông dân Việt Nam trong bối cảnh bị áp bức.
2. Gây tổn thất cho thực dân Pháp: Cuộc khởi nghĩa đã làm chậm quá trình xâm lược và bình định của thực dân Pháp ở vùng trung du và miền núi phía Bắc.
3. Khẳng định quyền lợi của nông dân: Khởi nghĩa Yên Thế không chỉ là cuộc chiến chống thực dân mà còn là cuộc chiến bảo vệ quyền lợi thiết thân của nông dân, góp phần vào phong trào yêu nước trong lịch sử Việt Nam.
4. Đặc điểm khác biệt: Khởi nghĩa Yên Thế mang tính chất tự vệ, không nằm trong phong trào Cần Vương, thể hiện sự độc lập trong tư tưởng và mục tiêu đấu tranh của nông dân.
câu 5: Kết cục của Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 - 1945) là sự sụp đổ hoàn toàn của các nước phát xít Đức, I-ta-li-a và Nhật Bản. Thắng lợi vĩ đại thuộc về các dân tộc trên thế giới đã kiên cường chiến đấu chống lại chủ nghĩa phát xít, với sự tham gia quyết định của ba cường quốc: Liên Xô, Mỹ và Anh.
Nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của chủ nghĩa phát xít Đức, I-ta-li-a và Nhật Bản bao gồm:
1. Sự đoàn kết của các nước Đồng minh: Liên Xô, Mỹ và Anh đã hợp tác chặt chẽ, chia sẻ thông tin và tài nguyên, tạo ra sức mạnh quân sự vượt trội so với các nước phát xít.
2. Chiến lược quân sự hiệu quả: Các nước Đồng minh đã áp dụng nhiều chiến lược quân sự thông minh, như chiến dịch D-Day (đổ bộ Normandy) và các chiến dịch phản công mạnh mẽ, khiến quân đội phát xít bị tổn thất nặng nề.
3. Sự kháng cự của các dân tộc bị chiếm đóng: Nhiều quốc gia châu Âu đã tổ chức kháng chiến chống lại sự chiếm đóng của phát xít, làm suy yếu lực lượng của họ.
4. Tình hình kinh tế và xã hội: Cuộc chiến kéo dài đã gây ra những thiệt hại nặng nề về người và của cải cho các nước phát xít, làm suy yếu khả năng chiến đấu của họ.
5. Sự thất bại trong chiến lược: Các nước phát xít đã mắc nhiều sai lầm chiến lược, như việc tấn công Liên Xô mà không chuẩn bị đầy đủ, dẫn đến thất bại lớn trong trận Stalingrad.
Tóm lại, sự kết hợp của nhiều yếu tố quân sự, kinh tế và chính trị đã dẫn đến sự thất bại của chủ nghĩa phát xít trong Chiến tranh thế giới thứ hai.