1. Sự thành lập nhà Lý:
- Nhà Lý được thành lập vào năm 1009 khi Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn) lên ngôi. Ông đã dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về Thăng Long (Hà Nội) và đặt nền móng cho một triều đại hùng mạnh.
2. Nét chính về chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, tôn giáo thời Lý:
- Chính trị: Nhà Lý xây dựng một hệ thống chính quyền trung ương tập quyền, củng cố quyền lực của vua, thiết lập các bộ máy hành chính.
- Kinh tế: Nông nghiệp phát triển, hệ thống thủy lợi được cải thiện, thương mại và thủ công nghiệp cũng có sự phát triển.
- Xã hội: Giai cấp thống trị là quý tộc, nông dân chiếm đa số, xã hội có sự phân chia rõ ràng.
- Văn hóa: Văn hóa dân gian phát triển, chữ Hán được sử dụng trong văn học, nghệ thuật.
- Tôn giáo: Phật giáo trở thành quốc giáo, Nho giáo cũng được chú trọng, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên phát triển mạnh.
3. Đánh giá cuộc kháng chiến chống Tống và vai trò của Lý Thường Kiệt:
- Cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) thể hiện tinh thần đoàn kết và quyết tâm của quân dân Đại Việt. Lý Thường Kiệt là một nhà lãnh đạo tài ba, đã chỉ huy quân đội đánh bại quân Tống, thể hiện chiến lược quân sự thông minh và sự dũng cảm.
4. Sự thành lập nhà Trần:
- Nhà Trần được thành lập vào năm 1225 khi Trần Thủ Độ đưa Trần Thị Dung lên làm hoàng hậu, từ đó nắm quyền kiểm soát triều đình.
5. Nét chính về tình hình chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, tôn giáo thời Trần:
- Chính trị: Nhà Trần củng cố quyền lực, thiết lập chế độ quân chủ tập quyền, phát triển quân đội mạnh mẽ.
- Kinh tế: Nông nghiệp phát triển, thương mại và thủ công nghiệp cũng được khuyến khích.
- Xã hội: Giai cấp quý tộc và nông dân, xã hội có sự phân chia nhưng cũng có sự giao thoa.
- Văn hóa: Phát triển văn học, nghệ thuật, đặc biệt là thơ ca và hội họa.
- Tôn giáo: Phật giáo tiếp tục phát triển, Nho giáo cũng được coi trọng.
6. Phân tích nguyên nhân thắng lợi và ý nghĩa lịch sử của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông – Nguyên:
- Nguyên nhân thắng lợi bao gồm sự đoàn kết của toàn dân, sự chuẩn bị chu đáo của nhà Trần, và chiến lược quân sự đúng đắn. Ý nghĩa lịch sử là bảo vệ độc lập dân tộc, xây dựng truyền thống quân sự Việt Nam và để lại bài học quý giá về tinh thần đoàn kết.
7. Nội dung chủ yếu trong cải cách của Hồ Quý Ly:
- Hồ Quý Ly thực hiện cải cách về kinh tế, chính trị, giáo dục nhằm khôi phục đất nước. Tác động của cải cách bao gồm ổn định xã hội, hạn chế tập trung ruộng đất, nhưng cũng gặp khó khăn do chưa phù hợp với thực tế.
8. Đánh giá vai trò của một số nhân vật tiêu biểu:
- Lê Lợi, Nguyễn Trãi, Nguyễn Chích là những nhân vật quan trọng trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, đã góp phần lớn vào việc giành lại độc lập cho đất nước.
9. Liên hệ, rút ra bài học từ cuộc khởi nghĩa Lam Sơn:
- Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn thể hiện tinh thần kiên cường, đoàn kết của nhân dân. Bài học rút ra là cần có sự đồng lòng, quyết tâm trong việc bảo vệ độc lập và phát triển đất nước.
10. Tình hình kinh tế – xã hội thời Lê sơ:
- Thời Lê sơ, nông nghiệp phát triển mạnh, thương mại và thủ công nghiệp cũng được khuyến khích, xã hội có sự phân chia giai cấp rõ ràng.
11. Nét chính về kinh tế, văn hóa của vương quốc Chăm Pa, vùng đất Nam Bộ đầu thế kỷ X - XVI:
- Vương quốc Chăm Pa có nền kinh tế nông nghiệp phát triển, thương mại sôi động với các nước trong khu vực. Văn hóa Chăm Pa đặc sắc với nghệ thuật điêu khắc, kiến trúc đền tháp và các lễ hội truyền thống.