i:
câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là thuyết minh. Văn bản cung cấp thông tin chi tiết về 4 di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia của đồng bào Quảng Nam, bao gồm: Nói Lý - Hát Lý Cơ Tu, Vũ Điệu Tung Tung - Ya Yá, Nghề Dệt Cổ Truyền Của Người Cơ Tu, Nghệ Thuật Trang Trí Trên Cây Nêu Và Bộ Gu Trong Lễ Ăn Trâu Của Người Cor. Tác giả sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, kết hợp với các ví dụ cụ thể để giới thiệu về nguồn gốc, ý nghĩa và giá trị của các di sản này.
câu 2. Trong văn bản, những giá trị di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của đồng bào miền núi Quảng Nam được thể hiện trên các phương diện:
* Di sản văn hóa vật thể:
* Nghề dệt cổ truyền của người Cơ Tu: Cây bông vải nguyên thủy, khung dệt thủ công, sản phẩm dệt đa dạng.
* Nghệ thuật trang trí trên cây nêu và bộ Gu trong lễ ăn trâu của người Cor: Cây nêu và bộ Gu với nhiều loại, giá trị thẩm mỹ cao, phản ánh đời sống tinh thần và văn hóa.
* Di sản văn hóa phi vật thể:
* Nói Lý - Hát Lý của người Cơ Tu: Hình thức tự sự dân gian, thể hiện lối giao tiếp, ứng xử, biểu lộ tâm tư, tình cảm.
* Vũ Điệu Tunng Tung - Ya Yá của người Cơ Tu: Điệu múa tập thể, kết hợp nam nữ, biểu thị lòng biết ơn thần linh, cầu mùa màng.
Những di sản này không chỉ là minh chứng cho sự sáng tạo và bảo tồn văn hóa của đồng bào miền núi Quảng Nam mà còn góp phần làm giàu thêm kho tàng văn hóa Việt Nam.
câu 3. Đoạn trích "Độc đáo di sản văn hoá phi vật thể cấp quốc gia của đồng bào Quảng Nam" đề cập đến bốn di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia của đồng bào Cơ Tu và Cor tại tỉnh Quảng Nam. Những di sản này bao gồm Nói Lý - Hát Lý, Vũ Điệu Tung Tung - Ya Yá, Nghề Dệt Cổ Truyền Của Người Cơ Tu, và Nghệ Thuật Trang Trí Trên Cây Nêu Và Bộ Gu Trong Lễ Ăn Trâu Của Người Cor. Đoạn trích nhấn mạnh rằng những di sản này phản ánh sự đa dạng và độc đáo của văn hóa Cơ Tu và Cor, thể hiện qua các hoạt động hàng ngày, lễ hội, tín ngưỡng, phong tục, cư trú, nghệ thuật trang trí và nhiều khía cạnh khác.
Tác giả mô tả chi tiết về từng di sản, cung cấp thông tin về nguồn gốc, vai trò và ý nghĩa của chúng trong cuộc sống của đồng bào. Ví dụ, Nói Lý - Hát Lý được coi là một phần quan trọng trong giao tiếp và truyền đạt ý kiến của người Cơ Tu, trong khi Vũ Điệu Tung Tung - Ya Yá đóng vai trò quan trọng trong các lễ hội và nghi lễ truyền thống. Ngoài ra, đoạn trích cũng đề cập đến tầm quan trọng của nghề dệt truyền thống và nghệ thuật trang trí trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của đồng bào.
Đoạn trích khẳng định rằng những di sản văn hóa phi vật thể này không chỉ là tài sản văn hóa của đồng bào Cơ Tu và Cor mà còn là niềm tự hào chung của toàn bộ cộng đồng dân tộc Việt Nam. Việc ghi danh các di sản này vào Danh mục Di sản Văn hóa Phi vật thể Quốc gia là minh chứng cho sự đánh giá cao và tôn vinh giá trị văn hóa độc đáo của đồng bào Cơ Tu và Cor.
câu 4. Văn bản đề cập đến bốn di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia của đồng bào Quảng Nam, cụ thể là: Nói Lý - Hát Lý Cơ Tu, Vũ Điệu Tung Tung - Ya Yá, Nghề Dệt Cổ Truyền Của Người Cơ Tu Và Nghệ Thuật Trang Trí Trên Cây Nêu Và Bộ Gu Trong Lễ Ăn Trâu Của Người Cor.
câu 5. Văn bản trên có thể được chia thành ba phần chính, thể hiện bố cục rõ ràng như sau:
1. Mở đầu (Giới thiệu về di sản văn hóa phi vật thể của các dân tộc ở Quảng Nam):
- Phần này giới thiệu về Quảng Nam, nơi sinh sống của các dân tộc như Cơ Tu, Xơ Đăng, Giẻ Triêng, Cor, và nhấn mạnh sự phong phú và độc đáo của di sản văn hóa phi vật thể của họ.
2. Nội dung chính (Chi tiết về các di sản văn hóa phi vật thể):
- Phần này mô tả cụ thể bốn di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia, bao gồm:
- Nói lý - hát lý của người Cơ Tu.
- Vũ điệu tung tung - ya yá của người Cơ Tu.
- Nghề dệt cổ truyền của người Cơ Tu.
- Nghệ thuật trang trí trên cây nêu và bộ gu trong lễ ăn trâu của người Cor.
- Mỗi di sản được trình bày với các đặc điểm, ý nghĩa và vai trò trong đời sống văn hóa của cộng đồng.
3. Kết luận (Tầm quan trọng của việc gìn giữ và phát triển di sản văn hóa):
- Phần này nhấn mạnh giá trị lịch sử và bản sắc văn hóa của các di sản, cũng như tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát triển chúng trong bối cảnh hiện đại.
### Tác dụng của việc trình bày văn bản theo bố cục này:
- Rõ ràng và dễ hiểu: Bố cục phân chia rõ ràng giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin.
- Tạo sự liên kết: Mỗi phần đều liên kết với nhau, từ việc giới thiệu tổng quan đến việc đi sâu vào chi tiết, giúp người đọc hiểu được mối liên hệ giữa các di sản văn hóa và cộng đồng dân tộc.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng: Kết luận không chỉ tóm tắt lại nội dung mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gìn giữ di sản văn hóa, từ đó tạo động lực cho việc bảo tồn và phát triển văn hóa bản địa.
- Khơi gợi sự quan tâm: Bố cục này có thể khơi gợi sự quan tâm của người đọc đối với văn hóa và di sản của các dân tộc thiểu số, từ đó thúc đẩy ý thức bảo tồn văn hóa trong cộng đồng.
câu 6. Đoạn trích "Di sản văn hoá phi vật thể" cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và di sản của tỉnh Quảng Nam, Việt Nam. Tác giả Lâm Đăng Khoa đã khéo léo giới thiệu bốn di sản văn hóa phi vật thể đáng chú ý của vùng đất này, bao gồm Nói Lý - Hát Lý Cơ Tu, Vũ Điệu Tung Tung - Ya Yá, Nghề Dệt Cổ Truyền Của Người Cơ Tu, và Nghệ Thuật Trang Trí Trên Cây Nêu Và Bộ Gu Trong Lễ Ăn Trâu Của Người Cor. Mỗi di sản này đều phản ánh sự đa dạng và độc đáo của văn hóa Cơ Tu và Cor tại Quảng Nam.
Tác giả thể hiện rõ ràng niềm tự hào và lòng trân trọng đối với di sản văn hóa phi vật thể của quê hương. Bằng cách mô tả chi tiết về nguồn gốc, ý nghĩa và vai trò của từng di sản, tác giả đã tôn vinh sự sáng tạo và bảo tồn của cộng đồng dân tộc Cơ Tu và Cor. Đồng thời, tác giả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và phát huy giá trị của những di sản này để đảm bảo rằng chúng sẽ được truyền đạt và gìn giữ cho thế hệ tương lai.
câu 7. Độc đáo di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia của đồng bào Quảng Nam
Văn bản "Độc đáo di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia của đồng bào Quảng Nam" đề cập đến bốn di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia của đồng bào Cơ Tu và Cor ở Quảng Nam. Những di sản này bao gồm Nói Lý - Hát Lý, Vũ Điệu Tung Tung - Ya Yá, Nghề Dệt Cổ Truyền Của Người Cơ Tu, và Nghệ Thuật Trang Trí Trên Cây Nêu Và Bộ Gu Trong Lễ Ăn Trâu Của Người Cor.
Việc đã có 4 di sản được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia của đồng bào Cơ Tu và Cor ở Quảng Nam là một tin vui đáng chú ý. Điều này chứng tỏ rằng văn hóa phi vật thể của đồng bào Cơ Tu và Cor tại Quảng Nam đang được đánh giá cao và được coi là một phần quan trọng của di sản văn hóa Việt Nam.
Các di sản này phản ánh sự đa dạng và độc đáo của văn hóa Cơ Tu và Cor. Chúng thể hiện sự sáng tạo và bảo tồn của đồng bào trong việc xây dựng và duy trì các hoạt động văn hóa truyền thống. Từ việc nói lý - hát lý, vũ điệu tung tung - ya yá, nghề dệt cổ truyền của người Cơ Tu cho đến nghệ thuật trang trí trên cây nêu và bộ gu trong lễ ăn trâu của người Cor, tất cả đều là những nét đặc trưng và độc đáo của văn hóa Cơ Tu và Cor.
Đồng thời, việc công nhận các di sản này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể của đồng bào Cơ Tu và Cor. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc ghi nhận và tôn vinh những đóng góp của đồng bào Cơ Tu và Cor vào văn hóa Việt Nam.
Tuy nhiên, cần nhớ rằng việc công nhận di sản văn hóa phi vật thể chỉ là một bước đầu tiên. Để đảm bảo sự bền vững và phát triển của các di sản này, chúng ta cần tăng cường nỗ lực trong việc bảo tồn, nghiên cứu, giảng dạy và truyền bá kiến thức về văn hóa Cơ Tu và Cor. Đồng thời, cần khuyến khích sự tham gia và tương tác của cộng đồng trong việc duy trì và phát triển các hoạt động văn hóa truyền thống này.
Tóm lại, việc đã có 4 di sản được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia của đồng bào Cơ Tu và Cor ở Quảng Nam là một niềm tự hào và là một bước tiến quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể của đồng bào Cơ Tu và Cor. Tuy nhiên, chúng ta cần tiếp tục nỗ lực để đảm bảo sự bền vững và phát triển của các di sản này trong tương lai.
câu 8. Một số ngành nghề hoặc lễ hội truyền thống ở Việt Nam:
* Nghề thủ công: Nghề gốm sứ Bát Tràng, nghề thêu ren Hà Đông, nghề đúc đồng Ngũ Xã,...
* Lễ hội truyền thống: Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương, lễ hội Đền Trần, lễ hội chùa Hương, lễ hội Bà Chúa Xứ,...
Phản ánh:
Bài tập này giúp học sinh củng cố kiến thức về khái niệm "di sản văn hóa" và "phi vật thể". Việc phân tích chi tiết về các di sản văn hóa phi vật thể giúp học sinh hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa và vai trò của chúng trong đời sống văn hóa của cộng đồng. Bài tập mở rộng giúp học sinh vận dụng kiến thức đã học vào thực tế, tìm kiếm thêm thông tin về các di sản văn hóa phi vật thể khác, từ đó nâng cao khả năng nghiên cứu và phân tích.
ii:
Đề 1:
* Nội dung chính: Bài văn tập trung vào việc giới thiệu về hiện tượng thủy triều đỏ, bao gồm nguyên nhân gây ra nó, tác động đến môi trường biển và con người, cũng như các biện pháp phòng ngừa và ứng phó.
* Phương pháp tiếp cận: Tác giả sử dụng cách tiếp cận logic, cung cấp thông tin khoa học rõ ràng và dễ hiểu, kết hợp với ví dụ cụ thể để minh họa cho vấn đề.
* Tác dụng: Bài văn không chỉ cung cấp kiến thức về hiện tượng thủy triều đỏ mà còn khơi gợi ý thức bảo vệ môi trường biển, nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc giữ gìn nguồn lợi thiên nhiên.
Đề 2:
* Nội dung chính: Bài văn tập trung vào việc phân tích vai trò của tinh thần lạc quan trong cuộc sống, đặc biệt là đối với người trẻ tuổi. Tác giả đưa ra các dẫn chứng cụ thể về những tấm gương vượt khó, những người đã vượt qua nghịch cảnh nhờ tinh thần lạc quan.
* Phương pháp tiếp cận: Tác giả sử dụng lối viết giàu cảm xúc, kết hợp giữa lý lẽ và dẫn chứng thực tế, tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ.
* Tác dụng: Bài văn truyền tải thông điệp tích cực, khích lệ người đọc, đặc biệt là người trẻ tuổi, luôn giữ vững niềm tin và tinh thần lạc quan trong mọi hoàn cảnh.
Đề 3:
* Nội dung chính: Bài văn tập trung vào việc khẳng định vai trò của ước mơ trong cuộc sống, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dám theo đuổi ước mơ và chấp nhận thử thách. Tác giả đưa ra các ví dụ về những người trẻ tuổi đã dũng cảm theo đuổi ước mơ của mình, bất chấp khó khăn và trở ngại.
* Phương pháp tiếp cận: Tác giả sử dụng lối viết giàu cảm xúc, kết hợp giữa lý lẽ và dẫn chứng thực tế, tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ.
* Tác dụng: Bài văn truyền tải thông điệp tích cực, khích lệ người đọc, đặc biệt là người trẻ tuổi, hãy dám theo đuổi ước mơ của mình, không ngừng nỗ lực và kiên trì.
Đề 4:
* Nội dung chính: Bài văn tập trung vào việc phân tích vai trò của ước mơ trong cuộc sống, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dám theo đuổi ước mơ và chấp nhận thử thách. Tác giả đưa ra các ví dụ về những người trẻ tuổi đã dũng cảm theo đuổi ước mơ của mình, bất chấp khó khăn và trở ngại.
* Phương pháp tiếp cận: Tác giả sử dụng lối viết giàu cảm xúc, kết hợp giữa lý lẽ và dẫn chứng thực tế, tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ.
* Tác dụng: Bài văn truyền tải thông điệp tích cực, khích lệ người đọc, đặc biệt là người trẻ tuổi, hãy dám theo đuổi ước mơ của mình, không ngừng nỗ lực và kiên trì.
Đề 5:
* Nội dung chính: Bài văn tập trung vào việc phân tích vai trò của tinh thần lạc quan trong cuộc sống, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dám theo đuổi ước mơ và chấp nhận thử thách. Tác giả đưa ra các ví dụ về những người trẻ tuổi đã dũng cảm theo đuổi ước mơ của mình, bất chấp khó khăn và trở ngại.
* Phương pháp tiếp cận: Tác giả sử dụng lối viết giàu cảm xúc, kết hợp giữa lý lẽ và dẫn chứng thực tế, tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ.
* Tác dụng: Bài văn truyền tải thông điệp tích cực, khích lệ người đọc, đặc biệt là người trẻ tuổi, hãy dám theo đuổi ước mơ của mình, không ngừng nỗ lực và kiên trì.