i:
câu 1. Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do. Dấu hiệu nhận biết là số chữ trong mỗi câu thơ không cố định, có chữ, có chữ, có chữ,...
câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh trong đoạn trích cho thấy tác giả đã vận dụng sáng tạo chất liệu văn học dân gian:
* Câu chuyện cổ tích "Sự tích cây tre": "Con lớn như măng trong sự tích đằng ngà". Hình ảnh này gợi lên sự trưởng thành, phát triển của đất nước, giống như cây tre vươn cao, mạnh mẽ sau những thử thách.
* Truyện Kiều: "Đêm trở dạ có bà con chòm xóm tây rồi bắc đổi mùa ràn rạt gió bếp lửa hồng ấm suốt cả đời ta". Câu thơ sử dụng hình ảnh "bếp lửa hồng" - biểu tượng của tình cảm gia đình, sự ấm áp, che chở, tương tự như hình ảnh "lò hương" trong Truyện Kiều.
* Ca dao: "Ôi tiếng Việt bao thăng trầm xa xót/ Cánh cò bay lả vào câu hát chạm trang Kiều". Tác giả sử dụng ca dao để thể hiện vẻ đẹp của ngôn ngữ Việt Nam, sự gần gũi, thân thuộc với cuộc sống thường ngày.
Phản ánh:
Quá trình phân tích giúp tôi nhận ra rằng việc xác định và phân tích biện pháp tu từ đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức lý thuyết và khả năng liên tưởng, suy luận. Việc tìm kiếm mối liên hệ giữa các yếu tố trong bài thơ giúp tôi hiểu rõ hơn ý đồ nghệ thuật của tác giả, đồng thời nâng cao kỹ năng phân tích tác phẩm văn học.
câu 3. Đoạn thơ "là dòng máu cha ông tha thiết chảy muôn đời thấm vào đất, vào con, vào sắc cờ cháy rực" thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc của tác giả Nguyễn Sĩ Đại. Hai dòng thơ này sử dụng hình ảnh ẩn dụ để miêu tả sức mạnh to lớn của truyền thống dân tộc Việt Nam. Dòng máu cha ông tượng trưng cho tinh thần bất khuất, kiên cường của người Việt Nam qua hàng nghìn năm lịch sử. Nó chảy mãi trong huyết quản mỗi người con đất Việt, từ đời này sang đời khác, tạo nên một sợi dây liên kết vô hình nhưng bền chặt giữa quá khứ và hiện tại. Hình ảnh "thấm vào đất, vào con, vào sắc cờ" gợi lên ý nghĩa thiêng liêng của việc gìn giữ và phát huy truyền thống dân tộc. Đất nước Việt Nam với bề dày lịch sử hào hùng, với những chiến công hiển hách đã in dấu ấn của biết bao thế hệ anh hùng, liệt sĩ. Con cháu Việt Nam kế thừa và tiếp nối truyền thống đó, luôn sẵn sàng hi sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc. Sắc cờ đỏ sao vàng - biểu tượng của lòng yêu nước, của niềm tự hào dân tộc - cũng chính là minh chứng rõ nét nhất cho tinh thần bất khuất, kiên cường của dân tộc Việt Nam.
câu 4. Đoạn thơ "Tổ Quốc" của Nguyễn Sĩ Đại đã sử dụng hình thức lời tâm tình của người cha với con để thể hiện tình cảm sâu nặng đối với Tổ quốc. Cách diễn đạt này tạo nên một không gian gần gũi, thân mật, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận và đồng cảm với nội dung bài thơ.
* Tạo sự gần gũi: Lời tâm tình giữa cha và con gợi lên cảm giác ấm áp, an toàn, khiến người đọc cảm thấy như đang được lắng nghe những lời chia sẻ chân thành từ chính người thân yêu của mình.
* Thể hiện tình cảm sâu sắc: Qua cách xưng hô "con", tác giả đã khéo léo bộc lộ tình cảm thiêng liêng, cao quý mà người cha dành cho Tổ quốc. Những lời tâm tình ấy chứa đựng biết bao nỗi niềm, suy tư về quê hương, đất nước, về lịch sử hào hùng và truyền thống bất khuất của dân tộc Việt Nam.
* Tăng tính thuyết phục: Việc sử dụng hình thức lời tâm tình giúp tăng cường sức thuyết phục cho những ý tưởng, quan niệm mà tác giả muốn truyền tải. Người đọc dễ dàng bị lay động bởi những lời lẽ chân thành, mộc mạc nhưng đầy ý nghĩa của người cha.
Bên cạnh đó, việc lựa chọn ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh cũng góp phần làm cho đoạn thơ thêm phần hấp dẫn, dễ nhớ và dễ đi vào lòng người. Đoạn thơ đã khẳng định vai trò to lớn của Tổ quốc trong trái tim mỗi người con đất Việt, đồng thời khơi dậy tinh thần yêu nước, trách nhiệm công dân đối với quê hương, đất nước.
câu 5. Đoạn trích "Tổ Quốc" của Nguyễn Sĩ Đại đã gợi lên trong tôi nhiều suy nghĩ sâu sắc về trách nhiệm của thế hệ trẻ ngày nay đối với Tổ Quốc. Tác giả sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh, cảm xúc để thể hiện tình yêu quê hương, lòng tự hào dân tộc và ý thức bảo vệ đất nước. Đoạn thơ khẳng định rằng Tổ Quốc không chỉ là một vùng lãnh thổ mà còn là nơi chứa đựng những giá trị tinh thần cao quý, là biểu tượng của sự đoàn kết và hy sinh của nhân dân.
Trách nhiệm của mỗi công dân Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ, là phải giữ gìn và phát huy những giá trị đó. Điều này đòi hỏi chúng ta phải luôn đặt lợi ích chung lên trên hết, sẵn sàng cống hiến sức lực và trí tuệ cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ Quốc. Chúng ta cần nỗ lực học tập, rèn luyện đạo đức, nâng cao trình độ chuyên môn, góp phần đưa đất nước vươn lên sánh vai với các cường quốc năm châu.
Ngoài ra, thế hệ trẻ cũng cần tích cực tham gia các hoạt động xã hội, tình nguyện, giúp đỡ cộng đồng, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ. Chúng ta cần biết trân trọng những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc, tiếp thu những tinh hoa văn hóa nhân loại, tạo nên một nền văn hóa đậm đà bản sắc dân tộc.
Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, vẫn còn tồn tại một số thanh niên chưa nhận thức đầy đủ về trách nhiệm của mình đối với Tổ Quốc. Họ dễ bị lôi kéo bởi những tư tưởng sai lệch, thiếu lý tưởng sống, thờ ơ với vận mệnh đất nước. Đây là vấn đề đáng lo ngại, cần được khắc phục kịp thời.
Mỗi cá nhân đều có thể đóng góp một phần nhỏ bé của mình vào việc xây dựng và bảo vệ Tổ Quốc. Hãy bắt đầu bằng những hành động cụ thể, thiết thực ngay từ bây giờ. Hãy cùng nhau chung tay xây dựng một đất nước Việt Nam giàu mạnh, phồn vinh, xứng đáng với truyền thống hào hùng của cha ông.