Giải giúp tớ ạaaaaaaaa

-..TII Câu 2: B. TỰ LUẬN. A. Câu 1. Vì sao Biển Đông là địa bàn chiến
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Đặng Hà My
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

05/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
câu 2: :
a.
- Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất, Pháp đầu tư nhiều nhất vào ngành khai mỏ.
- Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai, Pháp đầu tư nhiều nhất vào ngành nông nghiệp.
:
a.
- Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất, Pháp đầu tư nhiều nhất vào ngành khai mỏ.
- Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai, Pháp đầu tư nhiều nhất vào ngành nông nghiệp.
:
a.
- Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất, Pháp đầu tư nhiều nhất vào ngành khai mỏ.
- Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai, Pháp đầu tư nhiều nhất vào ngành nông nghiệp.

câu 1: Biển Đông là địa bàn chiến lược quan trọng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương vì nhiều lý do sau:

1. Vị trí địa lý: Biển Đông nằm ở vị trí ngã tư đường hàng hải quốc tế, kết nối giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Đây là tuyến đường giao thương quan trọng, nơi có nhiều tàu thuyền qua lại, ảnh hưởng đến thương mại toàn cầu.

2. Tài nguyên thiên nhiên: Biển Đông có nguồn tài nguyên phong phú, bao gồm dầu khí, thủy sản và các khoáng sản quý giá. Việc khai thác và quản lý những tài nguyên này có ý nghĩa lớn đối với các quốc gia trong khu vực.

3. An ninh quốc phòng: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an ninh quốc gia của các nước ven biển, đặc biệt là Việt Nam. Các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa không chỉ có giá trị kinh tế mà còn là điểm chiến lược trong việc kiểm soát các tuyến đường biển.

4. Cạnh tranh địa chính trị: Biển Đông là khu vực có sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc, như Mỹ, Trung Quốc, và các nước trong khu vực. Sự hiện diện quân sự và các hoạt động tranh chấp chủ quyền ở đây thể hiện tầm quan trọng của Biển Đông trong chiến lược an ninh khu vực.

5. Giao lưu văn hóa và kinh tế: Biển Đông cũng là nơi giao thoa văn hóa và kinh tế giữa các quốc gia, tạo điều kiện cho sự phát triển và hợp tác trong khu vực.

Tóm lại, Biển Đông không chỉ là một vùng biển có giá trị kinh tế mà còn là một khu vực chiến lược quan trọng về an ninh, chính trị và văn hóa trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

câu 2: Vào nửa đầu thế kỷ XIX, vua Minh Mạng tiến hành cải cách hành chính vì một số lý do chính sau:

1. Cải cách để củng cố quyền lực: Vua Minh Mạng muốn củng cố quyền lực của triều đình, giảm bớt ảnh hưởng của các thế lực phong kiến địa phương và tăng cường quyền kiểm soát của trung ương đối với các địa phương.

2. Đáp ứng yêu cầu phát triển xã hội: Thời kỳ này, xã hội Việt Nam đang đối mặt với nhiều vấn đề như tham nhũng, quản lý kém và sự bất ổn trong xã hội. Cải cách hành chính nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và xã hội.

3. Thúc đẩy sự thống nhất và đồng bộ trong quản lý: Minh Mạng muốn xây dựng một hệ thống hành chính thống nhất, đồng bộ, giúp cho việc quản lý đất nước trở nên hiệu quả hơn, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển của đất nước.

4. Đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài: Trong bối cảnh các thế lực ngoại bang đang có ý định xâm lược, việc cải cách hành chính cũng nhằm nâng cao sức mạnh quốc gia, chuẩn bị cho việc bảo vệ đất nước.

Tóm lại, cải cách hành chính của vua Minh Mạng là một bước đi cần thiết để củng cố quyền lực, nâng cao hiệu quả quản lý và đáp ứng yêu cầu phát triển của xã hội trong bối cảnh đầy thách thức của thời kỳ đó.

câu 3: Là một công dân Việt Nam, em có thể đóng góp cho cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông thông qua những hành động cụ thể sau:

1. Tìm hiểu và nâng cao nhận thức: Chủ động tìm hiểu các tư liệu lịch sử, pháp luật Việt Nam và quốc tế liên quan đến chủ quyền biển đảo để có nhận thức đúng đắn về vấn đề này.

2. Tuyên truyền và vận động: Tuyên truyền cho mọi người xung quanh về việc Hoàng Sa và Trường Sa là của Việt Nam, đồng thời vận động mọi người thực hiện đúng các quy định của pháp luật liên quan đến chủ quyền biển đảo.

3. Tham gia các phong trào: Tích cực tham gia và hưởng ứng các phong trào bảo vệ chủ quyền biển đảo như “Vì Trường Sa thân yêu”, “Góp đá xây Trường Sa”, “Đồng hành cùng ngư dân trẻ ra khơi”, “Tuổi trẻ hướng về biển, đảo của Tổ quốc”.

4. Phê phán hành vi xâm phạm: Đấu tranh và phê phán những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo của Việt Nam, đồng thời kêu gọi mọi người cùng lên tiếng bảo vệ quyền lợi quốc gia.

5. Học tập và rèn luyện: Cố gắng học tập thật tốt để trở thành công dân có ích cho xã hội, góp phần vào sự nghiệp bảo vệ chủ quyền độc lập dân tộc.

6. Đoàn kết và hỗ trợ: Tham gia vào các hoạt động cộng đồng, hỗ trợ ngư dân và các lực lượng chức năng trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Bằng những hành động cụ thể này, em có thể góp phần vào cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông.

câu 4: Để khai thác hiệu quả và bền vững vị trí và tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, em đề xuất một số biện pháp sau:

1. Quản lý và bảo vệ tài nguyên biển: Cần thiết lập các khu bảo tồn biển để bảo vệ hệ sinh thái và nguồn lợi thủy sản. Việc cấm khai thác tài nguyên ở những khu vực nhạy cảm như rạn san hô và các vùng biển có nguồn lợi sinh vật phong phú là rất quan trọng.

2. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tuyên truyền, giáo dục cho người dân và cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ tài nguyên biển và môi trường. Các chương trình giáo dục về bảo vệ môi trường biển nên được triển khai rộng rãi trong trường học và cộng đồng.

3. Ứng dụng công nghệ hiện đại: Sử dụng công nghệ thông tin và các thiết bị hiện đại trong việc theo dõi, quản lý và khai thác tài nguyên biển. Việc áp dụng công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản cũng sẽ giúp tăng năng suất và bảo vệ môi trường.

4. Phát triển du lịch bền vững: Khai thác tiềm năng du lịch biển một cách bền vững, chú trọng vào du lịch sinh thái và bảo vệ môi trường. Các hoạt động du lịch cần phải được quản lý chặt chẽ để không gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển.

5. Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các quốc gia trong khu vực và quốc tế để quản lý và bảo vệ tài nguyên biển. Việc tham gia các hiệp định quốc tế về bảo vệ môi trường biển và khai thác bền vững sẽ giúp Việt Nam khẳng định vị thế và quyền lợi của mình.

6. Nghiên cứu và phát triển: Đầu tư vào nghiên cứu khoa học về tài nguyên biển, từ đó đưa ra các giải pháp khai thác hiệu quả và bền vững. Các nghiên cứu về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến tài nguyên biển cũng cần được chú trọng.

7. Quản lý khai thác tài nguyên hợp lý: Xây dựng các quy định và chính sách rõ ràng về khai thác tài nguyên biển, đảm bảo rằng việc khai thác diễn ra một cách có trách nhiệm và không gây hại đến môi trường.

Thông qua những biện pháp này, em hy vọng rằng Việt Nam có thể khai thác hiệu quả và bền vững tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, đồng thời bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững.

câu 5: Cuộc cải cách hành chính thời vua Lê Thánh Tông đã đạt được nhiều kết quả và ý nghĩa quan trọng. Đầu tiên, bộ máy nhà nước được xây dựng và tổ chức lại một cách hoàn thiện, từ trung ương đến địa phương, giúp tăng cường quyền lực của nhà vua và ổn định chính trị. Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế, văn hóa trong thời kỳ thịnh trị của chế độ quân chủ phong kiến ở Việt Nam.

Thứ hai, các quy chế và bộ luật được ban hành trong thời kỳ này, đặc biệt là Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức), đã thể hiện sự tiến bộ về mặt pháp lý và nhân văn, góp phần nâng cao ý thức pháp lý của người dân. Bộ máy hành chính và các quy chế này đã được duy trì trong nhiều thế kỷ, cho thấy tính bền vững và hiệu quả của cuộc cải cách.

Cuối cùng, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông không chỉ là một bước tiến trong việc xây dựng bộ máy nhà nước mà còn đánh dấu một thời kỳ thịnh trị, khẳng định sự phát triển cao độ của chế độ quân chủ phong kiến Việt Nam trong lịch sử.

câu 6: "Đại Nam Nhất thống toàn đồ" (大南一統全圖) là một bản đồ địa lý của Việt Nam do Quốc Sử Quán triều Nguyễn ấn hành vào khoảng năm 1838. Bản đồ này ghi lại các địa danh bằng chữ Hán và được coi là một tài liệu quan trọng trong việc chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, vì trên bản đồ có ghi hai tên "Hoàng Sa" và "Vạn Lý Trường Sa".

Bản đồ này không chỉ có giá trị lịch sử mà còn có ý nghĩa pháp lý trong việc khẳng định lãnh thổ của Việt Nam. Một số nguồn tài liệu cho rằng bản đồ này được công bố vào năm 1840, nhưng nhiều học giả cho rằng nó có thể đã được hoàn thành vào khoảng giữa thế kỷ 19.

Ngoài ra, "Đại Nam Nhất thống toàn đồ" còn được nhắc đến trong các tài liệu khác như "Đại Nam thực lục chính biên" và "Đại Nam Quốc Sử Diễn Ca", cho thấy sự quan trọng của nó trong việc ghi chép và bảo tồn lịch sử của đất nước.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Sabo(サボ)

05/05/2025

Câu 1: Vì sao Biển Đông là địa bàn chiến lược quan trọng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

Trả lời: Biển Đông là địa bàn chiến lược quan trọng vì nhiều lý do:

  • Vị trí địa lý: Nằm trên tuyến hàng hải huyết mạch nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, là cửa ngõ giao thương quan trọng của nhiều quốc gia.
  • Tài nguyên: Giàu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu mỏ, khí đốt và hải sản.
  • An ninh: Liên quan đến an ninh khu vực, chủ quyền lãnh thổ và các vấn đề tranh chấp phức tạp.
  • Kinh tế: Có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế biển của nhiều quốc gia trong khu vực.

Câu 2: Vì sao vào nửa đầu thế kỉ XIX, vua Minh Mạng tiến hành cải cách hành chính?

Trả lời: Vua Minh Mạng tiến hành cải cách hành chính vào nửa đầu thế kỷ XIX nhằm:

  • Củng cố quyền lực trung ương: Tăng cường sự kiểm soát của triều đình đối với các địa phương.
  • Nâng cao hiệu quả quản lý: Sắp xếp lại bộ máy hành chính cho gọn nhẹ và hiệu quả hơn.
  • Giải quyết các vấn đề xã hội: Ổn định tình hình chính trị, kinh tế và xã hội sau nhiều biến động.
  • Tiếp thu kinh nghiệm: Học hỏi mô hình quản lý của các nước láng giềng.

Câu 3: Là một công dân Việt Nam, em có thể đóng góp những gì cho cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông?

Trả lời: Là một công dân Việt Nam, em có thể đóng góp vào cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông bằng những hành động thiết thực sau:

  • Nâng cao nhận thức: Tìm hiểu và chia sẻ thông tin chính xác về tình hình Biển Đông, chủ quyền của Việt Nam.
  • Thể hiện lòng yêu nước: Ủng hộ các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về vấn đề Biển Đông.
  • Đóng góp vào sự phát triển kinh tế biển: Tham gia các hoạt động kinh tế biển hợp pháp, góp phần xây dựng đất nước giàu mạnh.
  • Giữ gìn đoàn kết: Tôn trọng và hợp tác với bạn bè quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình.
  • Lên tiếng phản đối: Phản đối các hành vi xâm phạm chủ quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.

Câu 4: Sưu tầm tư liệu từ sách, báo, internet, nêu đề xuất của em về các biện pháp để khai thác hiệu quả, bền vững vị trí và tài nguyên thiên 1 nhiên của Biển Đông. 

Trả lời: (Đây là một câu hỏi mở, đòi hỏi bạn tự sưu tầm tư liệu và đưa ra đề xuất. Dưới đây là một số gợi ý):

Đề xuất các biện pháp khai thác hiệu quả, bền vững vị trí và tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông:

  • Phát triển kinh tế biển tổng hợp: Kết hợp khai thác tài nguyên với phát triển du lịch, dịch vụ hàng hải, nuôi trồng và chế biến hải sản.
  • Ứng dụng khoa học công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tiên tiến trong khai thác tài nguyên, bảo vệ môi trường biển.
  • Quản lý và bảo tồn tài nguyên: Xây dựng các quy định chặt chẽ về khai thác, có biện pháp bảo vệ các hệ sinh thái biển quan trọng.
  • Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các quốc gia trong khu vực và trên thế giới về nghiên cứu, quản lý và bảo vệ Biển Đông.
  • Nâng cao ý thức cộng đồng: Tuyên truyền, giáo dục về tầm quan trọng của Biển Đông và trách nhiệm bảo vệ tài nguyên biển.

Câu 5: Đoạn tư liệu dưới đây cho em biết điều gì về kết quả của cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông?

Trả lời: Đoạn tư liệu bạn cung cấp không hiển thị đầy đủ. Vui lòng cung cấp đầy đủ đoạn tư liệu để tôi có thể trả lời câu hỏi này.

Câu 6: Em có biết gì về “Đại Nam nhất thống toàn đồ”?

Trả lời: “Đại Nam nhất thống toàn đồ” là một bộ bản đồ lớn và quan trọng của Việt Nam dưới thời nhà Nguyễn. Đây là một trong những thành tựu nổi bật của nền địa lý học Việt Nam thời kỳ này. Một số thông tin cơ bản về “Đại Nam nhất thống toàn đồ”:

  • Thời gian hoàn thành: Được biên soạn và hoàn thành dưới thời vua Minh Mạng, vào khoảng những năm 1834-1840.
  • Quy mô: Bao gồm nhiều bản đồ chi tiết về các tỉnh thành, vùng miền của Việt Nam thời bấy giờ, cả trên đất liền và các hải đảo.
  • Giá trị:Lịch sử: Là một tài liệu lịch sử vô giá, thể hiện nhận thức về lãnh thổ và sự quản lý hành chính của nhà Nguyễn.
  • Địa lý: Cung cấp thông tin chi tiết về địa hình, sông ngòi, các đơn vị hành chính và các địa danh quan trọng.
  • Chủ quyền: Có giá trị pháp lý và lịch sử trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với các vùng lãnh thổ, bao gồm cả các hải đảo.
  • Hình thức: Bản đồ được vẽ tay trên giấy, có chú thích bằng chữ Hán và chữ Nôm.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved