Câu 1: Vì sao Biển Đông là địa bàn chiến lược quan trọng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương?
Trả lời: Biển Đông là địa bàn chiến lược quan trọng vì nhiều lý do:
- Vị trí địa lý: Nằm trên tuyến hàng hải huyết mạch nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, là cửa ngõ giao thương quan trọng của nhiều quốc gia.
- Tài nguyên: Giàu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu mỏ, khí đốt và hải sản.
- An ninh: Liên quan đến an ninh khu vực, chủ quyền lãnh thổ và các vấn đề tranh chấp phức tạp.
- Kinh tế: Có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế biển của nhiều quốc gia trong khu vực.
Câu 2: Vì sao vào nửa đầu thế kỉ XIX, vua Minh Mạng tiến hành cải cách hành chính?
Trả lời: Vua Minh Mạng tiến hành cải cách hành chính vào nửa đầu thế kỷ XIX nhằm:
- Củng cố quyền lực trung ương: Tăng cường sự kiểm soát của triều đình đối với các địa phương.
- Nâng cao hiệu quả quản lý: Sắp xếp lại bộ máy hành chính cho gọn nhẹ và hiệu quả hơn.
- Giải quyết các vấn đề xã hội: Ổn định tình hình chính trị, kinh tế và xã hội sau nhiều biến động.
- Tiếp thu kinh nghiệm: Học hỏi mô hình quản lý của các nước láng giềng.
Câu 3: Là một công dân Việt Nam, em có thể đóng góp những gì cho cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông?
Trả lời: Là một công dân Việt Nam, em có thể đóng góp vào cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông bằng những hành động thiết thực sau:
- Nâng cao nhận thức: Tìm hiểu và chia sẻ thông tin chính xác về tình hình Biển Đông, chủ quyền của Việt Nam.
- Thể hiện lòng yêu nước: Ủng hộ các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về vấn đề Biển Đông.
- Đóng góp vào sự phát triển kinh tế biển: Tham gia các hoạt động kinh tế biển hợp pháp, góp phần xây dựng đất nước giàu mạnh.
- Giữ gìn đoàn kết: Tôn trọng và hợp tác với bạn bè quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình.
- Lên tiếng phản đối: Phản đối các hành vi xâm phạm chủ quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.
Câu 4: Sưu tầm tư liệu từ sách, báo, internet, nêu đề xuất của em về các biện pháp để khai thác hiệu quả, bền vững vị trí và tài nguyên thiên 1 nhiên của Biển Đông.
Trả lời: (Đây là một câu hỏi mở, đòi hỏi bạn tự sưu tầm tư liệu và đưa ra đề xuất. Dưới đây là một số gợi ý):
Đề xuất các biện pháp khai thác hiệu quả, bền vững vị trí và tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông:
- Phát triển kinh tế biển tổng hợp: Kết hợp khai thác tài nguyên với phát triển du lịch, dịch vụ hàng hải, nuôi trồng và chế biến hải sản.
- Ứng dụng khoa học công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tiên tiến trong khai thác tài nguyên, bảo vệ môi trường biển.
- Quản lý và bảo tồn tài nguyên: Xây dựng các quy định chặt chẽ về khai thác, có biện pháp bảo vệ các hệ sinh thái biển quan trọng.
- Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các quốc gia trong khu vực và trên thế giới về nghiên cứu, quản lý và bảo vệ Biển Đông.
- Nâng cao ý thức cộng đồng: Tuyên truyền, giáo dục về tầm quan trọng của Biển Đông và trách nhiệm bảo vệ tài nguyên biển.
Câu 5: Đoạn tư liệu dưới đây cho em biết điều gì về kết quả của cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông?
Trả lời: Đoạn tư liệu bạn cung cấp không hiển thị đầy đủ. Vui lòng cung cấp đầy đủ đoạn tư liệu để tôi có thể trả lời câu hỏi này.
Câu 6: Em có biết gì về “Đại Nam nhất thống toàn đồ”?
Trả lời: “Đại Nam nhất thống toàn đồ” là một bộ bản đồ lớn và quan trọng của Việt Nam dưới thời nhà Nguyễn. Đây là một trong những thành tựu nổi bật của nền địa lý học Việt Nam thời kỳ này. Một số thông tin cơ bản về “Đại Nam nhất thống toàn đồ”:
- Thời gian hoàn thành: Được biên soạn và hoàn thành dưới thời vua Minh Mạng, vào khoảng những năm 1834-1840.
- Quy mô: Bao gồm nhiều bản đồ chi tiết về các tỉnh thành, vùng miền của Việt Nam thời bấy giờ, cả trên đất liền và các hải đảo.
- Giá trị:Lịch sử: Là một tài liệu lịch sử vô giá, thể hiện nhận thức về lãnh thổ và sự quản lý hành chính của nhà Nguyễn.
- Địa lý: Cung cấp thông tin chi tiết về địa hình, sông ngòi, các đơn vị hành chính và các địa danh quan trọng.
- Chủ quyền: Có giá trị pháp lý và lịch sử trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với các vùng lãnh thổ, bao gồm cả các hải đảo.
- Hình thức: Bản đồ được vẽ tay trên giấy, có chú thích bằng chữ Hán và chữ Nôm.