Dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi của bạn:
### Câu 8
Dựa trên thông tin từ nhãn chai nước muối sinh lý có ghi NaCl 0,9%, ta có thể trả lời:
**Đáp án:** D. Có nguyên tố Na (sodium) và nguyên tố Cl (Chlorine).
---
### Tự luận
**Câu 1.**
a) **Khái niệm hóa trị:** Hóa trị là khả năng liên kết của một nguyên tử với các nguyên tử khác, thường được xác định bằng số liên kết mà nguyên tử đó có thể hình thành trong các hợp chất.
b) **Ý nghĩa công thức hóa học \( KNO_3 \):** Công thức hóa học này biểu thị rằng hợp chất chứa kali (K), nitơ (N) và oxi (O). Nó cho thấy tỷ lệ nguyên tử của các nguyên tố trong hợp chất này.
c) **Tính phần trăm khối lượng các nguyên tố trong hợp chất \( CuSO_4 \):**
- Khối lượng nguyên tử:
- Cu: 63,5 g/mol
- S: 32,1 g/mol
- O: 16 g/mol (có 4 nguyên tử O)
- Khối lượng phân tử \( CuSO_4 = 63,5 + 32,1 + (4 \times 16) = 63,5 + 32,1 + 64 = 159,6 \, g/mol \)
- Phần trăm khối lượng các nguyên tố:
- Cu: \( \frac{63,5}{159,6} \times 100 \approx 39,77\% \)
- S: \( \frac{32,1}{159,6} \times 100 \approx 20,11\% \)
- O: \( \frac{64}{159,6} \times 100 \approx 40,12\% \)
---
**Câu 2.**
a) **Khái niệm liên kết ion:** Liên kết ion là liên kết hóa học hình thành giữa các ion mang điện tích trái dấu (cation và anion) thông qua lực hút tĩnh điện.
b) **Ý nghĩa công thức hóa học \( CuSO_4 \):** Công thức này cho biết hợp chất này chứa đồng (Cu), lưu huỳnh (S) và oxi (O) với tỷ lệ cụ thể giữa các nguyên tử.
c) **Tính phần trăm khối lượng các nguyên tố trong hợp chất \( H_2SO_4 \):**
- Khối lượng nguyên tử:
- H: 1 g/mol (có 2 nguyên tử H)
- S: 32,1 g/mol
- O: 16 g/mol (có 4 nguyên tử O)
- Khối lượng phân tử \( H_2SO_4 = (2 \times 1) + 32,1 + (4 \times 16) = 2 + 32,1 + 64 = 98,1 \, g/mol \)
- Phần trăm khối lượng các nguyên tố:
- H: \( \frac{2}{98,1} \times 100 \approx 2,04\% \)
- S: \( \frac{32,1}{98,1} \times 100 \approx 32,7\% \)
- O: \( \frac{64}{98,1} \times 100 \approx 65,3\% \)
---
**Câu 3.**
a) **Khái niệm liên kết cộng hóa trị:** Liên kết cộng hóa trị là liên kết hóa học hình thành khi hai nguyên tử chia sẻ một hoặc nhiều cặp electron.
b) **Ý nghĩa công thức hóa học \( KNO_3 \):** Công thức này cho thấy hợp chất chứa kali (K), nitơ (N) và oxi (O) với tỷ lệ cụ thể, trong đó ion nitrat là phần chính.
c) **Lập công thức hóa học của 2 nguyên tố Fe(III), O(II):**
- Fe(III) có hóa trị +3, O(II) có hóa trị -2.
- Công thức hóa học sẽ là \( Fe_2O_3 \).
---
**Câu 4:**
Một hợp chất có công thức \( N_xO_y \) trong đó N chiếm 63,64%. Để tìm khối lượng, cần thêm thông tin về khối lượng mol hoặc tỷ lệ khối lượng của O.
Nếu cần thêm chi tiết, hãy cung cấp thông tin bổ sung.