Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là đáp án cho các câu hỏi từ Câu 15 đến Câu 53:
**Câu 15:** B. HCl, HClO, $Cl_2.$
**Câu 16:** C. H5O.
**Câu 17:** B. NaCl.
**Câu 18:** A. NaCl, NaClO.
**Câu 19:** C. H2.
**Câu 20:** B. H2S.
**Câu 21:** B. KClO3.
**Câu 22:** B. chlorine.
**Câu 23:** D. Fluorine.
**Câu 24:** C. HF.
**Câu 25:** C. HF.
**Câu 26:** B. Giảm dần.
**Câu 27:** A. HI.
**Câu 28:** A. HF.
**Câu 29:** A. HI.
**Câu 30:** D. HF.
**Câu 31:** B. NaF.
**Câu 32:** C. NaCl.
**Câu 33:** A. NaI.
**Câu 34:** A. NaI.
**Câu 35:** D. FeCl2 và H2.
**Câu 36:** D. MnO2.
**Câu 37:** D. Fe2O3.
**Câu 38:** B. Fe, Mg, Al.
**Câu 39:** C. NaCl.
**Câu 40:** B. H2SO4 đặc.
**Câu 41:** C. HI>HBr>HCl>HF.
**Câu 42:** B. I', Br', Cl', F'.
**Câu 43:** D. HCl.
**Câu 44:** A. HF.
**Câu 45:** D. Nước brom.
**Câu 46:** A. Ne (Z=10).
**Câu 47:** D. Có tính oxi hoá mạnh.
**Câu 48:** D. Chất oxi hóa.
**Câu 49:** D. Cl2 là chất oxi hóa. H2S là chất khử.
**Câu 50:** C. dung dịch NaOH loãng.
**Câu 51:** A. cho dung dịch HCl đặc tác dụng với MnO2, đun nóng.
**Câu 52:** C. KOH, H2 và Cl2.
**Câu 53:** B. tạo liên kết cộng hoá trị với hydrogen.
Nếu cần giải thích thêm cho các câu hỏi này, hãy cho tôi biết!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.