câu 1: Nguyên nhân và nội dung đường lối đổi mới đất nước từ năm 1986 đến năm 1991 như sau:
1. Nguyên nhân:
- Nguyên nhân chủ quan:
- Trong thời gian thực hiện hai kế hoạch Nhà nước 5 năm (1976 - 1985), mặc dù cách mạng xã hội chủ nghĩa ở nước ta đạt nhiều thành tựu, nhưng cũng gặp không ít khó khăn, dẫn đến tình trạng khủng hoảng về kinh tế - xã hội.
- Nguyên nhân cơ bản là do mắc phải “sai lầm nghiêm trọng và kéo dài” về chủ trương, chính sách lớn, cũng như sai lầm trong chỉ đạo chiến lược và tổ chức thực hiện.
- Để khắc phục sai lầm và đưa đất nước vượt qua khủng hoảng, Đảng và Nhà nước ta phải tiến hành đổi mới.
- Nguyên nhân khách quan:
- Những thay đổi của tình hình thế giới và quan hệ giữa các nước do tác động của cách mạng khoa học - kỹ thuật.
- Cuộc khủng hoảng toàn diện, trầm trọng của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác cũng thúc đẩy Đảng và Nhà nước ta phải đổi mới.
2. Nội dung đường lối đổi mới:
- Đường lối đổi mới được đề ra lần đầu tiên tại Đại hội VI (12/1986) và được điều chỉnh, bổ sung tại Đại hội VII (6/1991).
- Quan điểm đổi mới:
- Đổi mới không phải là thay đổi mục tiêu của chủ nghĩa xã hội, mà là làm cho những mục tiêu ấy được thực hiện có hiệu quả thông qua các quan điểm đúng đắn về chủ nghĩa xã hội, các hình thức, bước đi và biện pháp thích hợp.
- Đổi mới phải toàn diện và đồng bộ, từ kinh tế và chính trị đến tổ chức, tư tưởng, văn hóa, trong đó trọng tâm là đổi mới kinh tế.
- Về đổi mới kinh tế:
- Xóa bỏ cơ chế quản lý kinh tế tập trung, bao cấp, hình thành cơ chế thị trường.
- Xây dựng nền kinh tế quốc dân với cơ cấu nhiều ngành, nghề, nhiều quy mô, trình độ công nghệ.
- Phát triển kinh tế hàng hóa nhiều thành phần theo định hướng xã hội chủ nghĩa, mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại.
- Về đổi mới chính trị:
- Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Nhà nước của dân, do dân và vì dân.
- Xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, bảo đảm quyền lực thuộc về nhân dân.
- Thực hiện chính sách đại đoàn kết dân tộc, chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị, hợp tác.
Đường lối đổi mới đã tạo ra những bước tiến quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam trong giai đoạn này.
câu 2: Theo em, xu thế hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh Lạnh có thể được tóm tắt qua một số điểm chính sau đây:
1. Sự sụp đổ của Liên Xô: Cuối năm 1991, Liên Xô tan rã, đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và tạo ra một không gian chính trị mới. Các nước Đông Âu chuyển mình sang chế độ dân chủ và kinh tế thị trường.
2. Sự nổi lên của Mỹ: Mỹ trở thành cường quốc duy nhất còn lại, dẫn dắt trật tự thế giới mới với vai trò là trung tâm của các tổ chức quốc tế như NATO, WTO và IMF.
3. Toàn cầu hóa: Xu hướng toàn cầu hóa gia tăng, với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế, đầu tư và công nghệ thông tin. Các quốc gia ngày càng phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế.
4. Sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Các nước như Trung Quốc, Ấn Độ và Brazil bắt đầu nổi lên như những cường quốc kinh tế và chính trị, tạo ra sự đa cực trong quan hệ quốc tế.
5. Xung đột và khủng hoảng: Mặc dù Chiến tranh Lạnh đã kết thúc, nhưng các xung đột khu vực và khủng hoảng nhân đạo vẫn diễn ra, như ở Trung Đông, châu Phi và các khu vực khác, dẫn đến những thách thức mới cho hòa bình và an ninh toàn cầu.
6. Tăng cường hợp tác quốc tế: Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng bố, và dịch bệnh yêu cầu sự hợp tác quốc tế chặt chẽ hơn, dẫn đến sự hình thành các hiệp định và tổ chức quốc tế mới.
Tóm lại, trật tự thế giới mới sau Chiến tranh Lạnh được đặc trưng bởi sự chuyển mình từ một thế giới hai cực sang một thế giới đa cực, với nhiều thách thức và cơ hội mới trong quan hệ quốc tế.