câu 32: Nội dung cải cách trên lĩnh vực quân sự - quốc phòng của Hồ Quý Ly và triều Hồ cuối thế kỷ XIV đầu thế kỷ XV là: c. cải tiến vũ khí, chế tạo súng thần cơ, đóng thuyền chiến.
câu 33: Nội dung cải cách của Hồ Quý Ly và triều Hồ về việc tăng cường kiểm tra giám sát quan lại, đặc biệt là ở các cấp địa phương, thuộc lĩnh vực a. tổ chức chính quyền, luật pháp.
câu 35: Hệ tư tưởng từng bước trở thành ý thức hệ tư tưởng chủ đạo của xã hội Đại Việt trong cuộc cải cách của Hồ Quý Ly và triều Hồ cuối thế kỷ XIV, đầu thế kỷ XV là a. nho giáo.
câu 36: Cuộc cải cách của Hồ Quý Ly và triều Hồ đã đưa đến sự xác lập bước đầu của thể chế quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền theo đường lối c. thần trị.
câu 37: Nội dung không phản ánh đúng kết quả cuộc cải cách của Hồ Quý Ly và triều Hồ cuối thế kỷ XIV đầu thế kỷ XV là: d. giúp Đại Việt thoát khỏi nguy cơ bị xâm lược.
Mặc dù cuộc cải cách đã có những tác động tích cực đến vai trò và sức mạnh của nhà nước, nhưng thực tế là triều Hồ vẫn phải đối mặt với nhiều nguy cơ xâm lược, đặc biệt là từ quân Minh sau này.
bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vào thế kỷ XV là một trong những sự kiện quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu bước ngoặt trong việc củng cố và phát triển đất nước dưới triều đại Lê. Dưới đây là một số điểm nổi bật về cuộc cải cách này:
1. Nguyên nhân cải cách: Lê Thánh Tông lên ngôi vào năm 1460, trong bối cảnh đất nước cần ổn định và phát triển sau thời kỳ chiến tranh. Ông nhận thấy cần phải cải cách để củng cố quyền lực của triều đình, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phát triển kinh tế.
2. Nội dung cải cách:
- Cải cách hành chính: Lê Thánh Tông đã tiến hành cải cách bộ máy hành chính, phân chia lại các đơn vị hành chính, thiết lập các chức vụ rõ ràng và quy định trách nhiệm của từng cấp lãnh đạo.
- Cải cách giáo dục: Ông chú trọng đến việc phát triển giáo dục, khuyến khích học tập và thi cử, tạo điều kiện cho những người có tài năng được cống hiến cho đất nước.
- Cải cách quân sự: Tăng cường lực lượng quân đội, cải thiện trang bị và tổ chức quân đội để bảo vệ đất nước trước các mối đe dọa từ bên ngoài.
- Cải cách kinh tế: Khuyến khích sản xuất nông nghiệp, phát triển thương mại và thủ công nghiệp, nhằm nâng cao đời sống nhân dân và tăng cường nguồn thu cho quốc gia.
3. Tác động của cải cách: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra những chuyển biến tích cực trong xã hội, giúp đất nước ổn định và phát triển. Ông được coi là một trong những vị vua tài năng nhất trong lịch sử Việt Nam, góp phần xây dựng nền tảng cho sự thịnh vượng của triều đại Lê.
4. Di sản: Những cải cách của Lê Thánh Tông không chỉ có ảnh hưởng trong thời kỳ ông trị vì mà còn để lại di sản lâu dài cho các thế hệ sau, góp phần định hình hệ thống chính trị và xã hội Việt Nam.
Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông là một minh chứng cho sự nhạy bén và tầm nhìn xa trông rộng của một vị vua trong việc xây dựng và phát triển đất nước.
câu 1: Cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông được tiến hành trong bối cảnh lịch sử là: d. chế độ phong kiến lâm vào khủng hoảng trầm trọng.
câu 2: Công cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được tiến hành trên mọi lĩnh vực, nhưng tập trung chủ yếu vào lĩnh vực c. hành chính.
câu 3: Để quản lý đất nước, vua Lê Thánh Tông đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng trong hệ thống hành chính, pháp luật, quân đội, kinh tế và văn hóa giáo dục. Cụ thể:
1. Hành chính: Vua đã xóa bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn, chỉ giữ lại một số ít để cùng vua bàn bạc công việc khi cần thiết. Ông tổ chức lại cơ cấu của lục Bộ và đặt ra lục Tự, lục Khoa để hỗ trợ và giám sát hoạt động của lục Bộ. Ở địa phương, vua chia đất nước thành 12 đạo thừa tuyên và quản lý qua các cấp phủ, huyện, châu, xã.
2. Pháp luật: Vua chú trọng hoàn thiện hệ thống pháp luật, ban hành bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) với 722 điều, bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, người già, người tàn tật và trẻ em, đồng thời khuyến khích phát triển kinh tế.
3. Quân đội và quốc phòng: Vua tiến hành cải tổ quân đội, chia thành quân thường trực và quân các đạo, đồng thời chú trọng rèn luyện quân đội qua các cuộc duyệt binh và tổ chức thi khảo võ nghệ.
4. Kinh tế: Vua ban hành các chính sách phát triển kinh tế như chế độ lộc điền và chế độ quân điền, nhằm phân phối ruộng đất hợp lý cho các tầng lớp trong xã hội.
5. Văn hóa, giáo dục: Vua coi trọng việc biên soạn quốc sử, xây dựng lại Văn Miếu, mở rộng Thái Học viện và lập trường học ở nhiều địa phương, đồng thời tôn vinh những người đỗ đại khoa.
Những cải cách này đã giúp tổ chức bộ máy nhà nước ngày càng chặt chẽ và hiệu quả hơn, tạo điều kiện ổn định về chính trị và phát triển kinh tế cho đất nước.